1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
716,191,687,609 |
855,702,466,184 |
|
572,376,333,848 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,900,645,581 |
2,566,180,886 |
|
16,015,891,616 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
713,291,042,028 |
853,136,285,298 |
|
556,360,442,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
601,461,422,197 |
717,493,883,241 |
|
470,196,608,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,829,619,831 |
135,642,402,057 |
|
86,163,833,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,046,293,448 |
8,685,275,441 |
|
14,817,441,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,557,935,252 |
18,314,677,617 |
|
35,287,179,858 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,557,935,252 |
18,314,677,617 |
|
21,649,852,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,837,019,478 |
68,942,900,557 |
|
47,276,259,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,371,392,426 |
36,197,950,462 |
|
15,900,759,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,787,571,738 |
14,165,129,835 |
|
2,517,076,054 |
|
12. Thu nhập khác |
5,719,086,497 |
3,453,249,808 |
|
6,925,851,936 |
|
13. Chi phí khác |
506,886,952 |
1,772,947,791 |
|
1,306,983,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,212,199,545 |
1,680,302,017 |
|
5,618,868,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,999,771,283 |
15,845,431,852 |
|
8,135,944,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
245,437,891 |
|
1,932,946,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-59,010,234 |
|
15,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,999,771,283 |
15,659,004,195 |
|
6,187,998,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,000,628,596 |
15,646,540,888 |
|
6,155,908,481 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
32,089,583 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
94 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
94 |
|