MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,730,003,763,854 1,914,883,347,314 1,719,137,422,413 1,619,922,532,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,251,644,869 21,796,050,462 27,463,495,897 21,963,750,714
1. Tiền 9,251,644,869 17,026,050,462 27,463,495,897 21,963,750,714
2. Các khoản tương đương tiền 4,770,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 900,000,000 900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 900,000,000 900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 510,860,208,008 650,120,764,371 595,643,598,676 513,702,947,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 394,061,361,484 516,875,410,432 500,064,621,242 478,899,934,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,160,440,541 53,879,966,081 28,011,715,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 97,978,707,081
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,635,276,760 22,122,378,107 18,283,378,107 32,772,588,113
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,333,887,272 133,795,560,562 129,159,658,517 70,323,000,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,213,839,564 -106,833,025,271 -105,744,025,271 -96,304,291,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 64,814,975
IV. Hàng tồn kho 1,168,679,934,130 1,195,089,723,644 1,055,935,939,160 1,028,127,471,027
1. Hàng tồn kho 1,171,983,347,532 1,195,358,129,153 1,056,204,344,669 1,028,526,060,912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,303,413,402 -268,405,509 -268,405,509 -398,589,885
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,211,976,847 46,976,808,837 39,194,388,680 56,128,364,059
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,598,999,107 9,954,472,525 8,074,437,325 18,023,070,844
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,612,977,740 37,022,336,312 31,119,951,355 38,105,293,215
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,264,669,798,112 1,102,522,677,012 1,100,887,434,626 1,086,239,761,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 464,682,427,649 265,087,413,348 260,011,709,419 258,571,591,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 446,750,000,000 246,750,000,000 246,750,000,000 246,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,932,427,649 18,337,413,348 14,350,709,419 12,910,591,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,089,000,000 -1,089,000,000
II.Tài sản cố định 457,250,007,574 489,430,373,886 473,934,742,997 475,290,782,437
1. Tài sản cố định hữu hình 164,309,857,341 161,518,100,654 163,141,604,167 185,120,916,931
- Nguyên giá 842,928,112,796 857,047,908,265 874,309,785,786 915,541,389,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -678,618,255,455 -695,529,807,611 -711,168,181,619 -730,420,472,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 81,448,682,315 116,987,912,113 100,480,249,267 81,705,979,169
- Nguyên giá 141,867,562,872 174,399,362,908 157,822,061,739 134,670,930,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,418,880,557 -57,411,450,795 -57,341,812,472 -52,964,950,996
3. Tài sản cố định vô hình 211,491,467,918 210,924,361,119 210,312,889,563 208,463,886,337
- Nguyên giá 215,672,237,636 215,716,373,091 215,716,373,091 214,478,841,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,180,769,718 -4,792,011,972 -5,403,483,528 -6,014,955,084
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106,084,451,865 117,382,658,182 137,784,739,062 128,118,830,170
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,084,451,865 117,382,658,182 137,784,739,062 128,118,830,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn 158,199,843,049 155,189,591,655 155,190,111,859 151,114,589,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,545,403,049 6,797,963,484 6,798,483,688 3,222,961,479
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,649,560,000 -17,912,371,829 -17,912,371,829 -18,412,371,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 78,453,067,975 75,432,639,941 73,966,131,289 73,143,967,874
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,558,067,975 75,432,639,941 73,403,631,289 71,670,217,874
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -105,000,000 562,500,000 1,473,750,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,994,673,561,966 3,017,406,024,326 2,820,024,857,039 2,706,162,294,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,688,215,093,169 1,708,170,729,838 1,486,178,237,048 1,402,731,575,101
I. Nợ ngắn hạn 1,393,782,185,816 1,486,104,952,242 1,274,226,137,852 1,247,864,403,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,136,199,578 221,075,655,479 114,880,993,789 112,455,523,468
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,086,893,011 10,741,229,924 7,250,129,912 10,968,194,884
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,177,854,618 16,077,301,326 7,766,436,168 12,570,118,788
4. Phải trả người lao động 20,191,866,008 32,555,101,320 536,351,451 16,987,645,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,066,424,019 10,323,747,285 22,256,292,058 7,612,899,563
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,124,608,280 32,741,059,513 29,892,192,605 59,401,425,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,184,152,360,997 1,161,786,878,090 1,090,948,762,564 1,027,211,616,138
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 845,979,305 803,979,305 694,979,305 656,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 294,432,907,353 222,065,777,596 211,952,099,196 154,867,171,677
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 294,432,907,353 222,065,777,596 211,952,099,196 154,867,171,677
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,306,458,468,797 1,309,235,294,488 1,333,846,619,991 1,303,430,719,184
I. Vốn chủ sở hữu 1,306,458,468,797 1,309,235,294,488 1,333,846,619,991 1,303,430,719,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 29,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,350,705,316 70,219,761,331 94,881,231,692 63,468,108,547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,549,562,556 21,549,562,556 69,992,175,173 52,520,658,374
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,801,142,760 48,670,198,775 24,889,056,519 10,947,450,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -5,440,065,770 -5,532,296,095 -5,582,440,953 -4,585,218,615
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,994,673,561,966 3,017,406,024,326 2,820,024,857,039 2,706,162,294,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.