1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,764,968,969 |
30,420,113,317 |
32,859,735,846 |
25,767,977,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,764,968,969 |
30,420,113,317 |
32,859,735,846 |
25,767,977,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,036,465,321 |
24,134,009,846 |
21,961,959,916 |
22,105,862,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,728,503,648 |
6,286,103,471 |
10,897,775,930 |
3,662,114,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,536,596 |
1,985,191 |
7,712,701 |
-159,716,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,333,595,124 |
1,429,316,515 |
1,600,362,491 |
1,192,554,618 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,333,595,124 |
1,428,666,797 |
1,589,507,781 |
1,192,254,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-38,992,538 |
-49,309,638 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
68,500,000 |
31,230,000 |
82,480,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,219,535,438 |
1,645,672,915 |
3,913,091,556 |
1,596,797,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,138,917,144 |
3,095,289,594 |
5,360,804,584 |
630,566,284 |
|
12. Thu nhập khác |
157,123,571 |
39,181,794,622 |
130,826,234 |
28,223,933 |
|
13. Chi phí khác |
168,039,529 |
24,099,455,820 |
156,156,847 |
241,597,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,915,958 |
15,082,338,802 |
-25,330,613 |
-213,373,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,128,001,186 |
18,177,628,396 |
5,335,473,971 |
417,193,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
184,135,916 |
|
294,570,353 |
452,667,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,943,865,270 |
18,177,628,396 |
5,040,903,618 |
-35,474,744 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,692,303,838 |
17,950,719,253 |
4,688,190,836 |
-327,681,132 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
251,561,432 |
226,909,143 |
352,712,782 |
292,206,388 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
124 |
473 |
123 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|