MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,467,626,757 113,646,661,540 296,595,044,669 92,306,820,240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,246,459
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,467,626,757 113,646,661,540 296,595,044,669 92,274,573,781
4. Giá vốn hàng bán 12,359,684,854 44,165,139,110 172,098,085,541 62,837,528,334
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,107,941,903 69,481,522,430 124,496,959,128 29,437,045,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,010,520 1,068,638 14,308,891 7,125,166
7. Chi phí tài chính 887,947,846 478,503,580 654,695,302 397,514,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 887,947,846 478,503,580 507,587,412 397,514,530
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 741,663 82,900,109 72,742,165 779,518,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 735,996,646 853,117,527 1,045,410,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,484,266,268 68,068,069,852 122,738,420,240 28,267,138,083
12. Thu nhập khác 1,242
13. Chi phí khác 132,227,590 209,882,053 134,585,845 116,390,453
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -132,227,590 -209,882,053 -134,585,845 -116,389,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,352,038,678 67,858,187,799 122,603,834,395 28,150,748,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,892,060 169,432,298 201,242,659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,347,146,618 67,858,187,799 122,434,402,097 27,949,506,213
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,755,556,769 66,543,913,354 119,974,107,331 27,414,187,759
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 591,589,849 1,314,274,445 2,460,294,766 535,318,454
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,024 2,454 4,425 1,011
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.