MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 487,868,549,629 494,095,751,166 505,498,887,553 699,449,474,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 487,868,549,629 494,095,751,166 505,498,887,553 699,449,474,335
4. Giá vốn hàng bán 447,741,639,384 454,962,099,489 473,572,624,511 646,593,110,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,126,910,245 39,133,651,677 31,926,263,042 52,856,363,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,560,160,179 2,705,378,406 3,004,685,926 2,686,227,373
7. Chi phí tài chính 11,075,293,973 13,383,025,241 17,064,600,177 17,487,264,394
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,642,356,785 12,673,929,842 16,321,235,668 15,389,198,512
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,203,523,328 1,026,519,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,319,819,519 9,898,967,716 -770,923,317 12,877,427,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,911,566,396 17,530,517,236 18,637,272,108 25,177,899,635
12. Thu nhập khác 10,282,240 1,554,076,157 3,937,596,645 3,045,840,639
13. Chi phí khác 3,942,453,045 675,078,890 4,681,603,877 2,009,833,393
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,932,170,805 878,997,267 -744,007,232 1,036,007,246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -19,843,737,201 18,409,514,503 17,893,264,876 26,213,906,881
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4,310,256,106 3,816,918,678 3,678,340,611 5,334,777,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,533,481,095 14,592,595,825 14,214,924,265 20,879,129,443
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,533,481,095 14,592,595,825 14,214,924,265 20,879,129,443
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -424 438 388 570
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -424 438 388 570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.