1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
487,868,549,629 |
494,095,751,166 |
505,498,887,553 |
699,449,474,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
487,868,549,629 |
494,095,751,166 |
505,498,887,553 |
699,449,474,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
447,741,639,384 |
454,962,099,489 |
473,572,624,511 |
646,593,110,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,126,910,245 |
39,133,651,677 |
31,926,263,042 |
52,856,363,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,560,160,179 |
2,705,378,406 |
3,004,685,926 |
2,686,227,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,075,293,973 |
13,383,025,241 |
17,064,600,177 |
17,487,264,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,642,356,785 |
12,673,929,842 |
16,321,235,668 |
15,389,198,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,203,523,328 |
1,026,519,890 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,319,819,519 |
9,898,967,716 |
-770,923,317 |
12,877,427,022 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,911,566,396 |
17,530,517,236 |
18,637,272,108 |
25,177,899,635 |
|
12. Thu nhập khác |
10,282,240 |
1,554,076,157 |
3,937,596,645 |
3,045,840,639 |
|
13. Chi phí khác |
3,942,453,045 |
675,078,890 |
4,681,603,877 |
2,009,833,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,932,170,805 |
878,997,267 |
-744,007,232 |
1,036,007,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,843,737,201 |
18,409,514,503 |
17,893,264,876 |
26,213,906,881 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-4,310,256,106 |
3,816,918,678 |
3,678,340,611 |
5,334,777,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,533,481,095 |
14,592,595,825 |
14,214,924,265 |
20,879,129,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,533,481,095 |
14,592,595,825 |
14,214,924,265 |
20,879,129,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-424 |
438 |
388 |
570 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-424 |
438 |
388 |
570 |
|