TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,293,522,257,708 |
2,292,186,989,172 |
1,781,534,486,571 |
2,065,225,734,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,506,380,488 |
22,109,544,395 |
16,251,904,831 |
34,969,766,460 |
|
1. Tiền |
5,506,380,488 |
22,109,544,395 |
16,251,904,831 |
34,969,766,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,803,606,095,294 |
1,713,994,219,223 |
1,051,144,571,648 |
1,115,533,876,194 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,731,854,138,518 |
1,591,012,601,452 |
968,458,889,635 |
426,069,930,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,492,248,137 |
105,435,450,048 |
73,989,896,792 |
681,927,965,857 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,609,996,102 |
24,896,455,186 |
15,847,751,704 |
14,080,535,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,350,287,463 |
-7,350,287,463 |
-7,151,966,483 |
-6,544,555,640 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
483,675,145,993 |
551,362,394,528 |
698,600,679,329 |
879,808,324,173 |
|
1. Hàng tồn kho |
483,675,145,993 |
551,362,394,528 |
698,600,679,329 |
879,808,324,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
734,635,933 |
4,720,831,026 |
15,537,330,763 |
34,913,767,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
598,751,145 |
969,142,779 |
1,784,407,032 |
2,185,654,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
135,884,788 |
3,751,688,247 |
13,752,923,731 |
32,728,113,211 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,305,056,352,127 |
1,302,850,149,652 |
1,030,021,464,194 |
79,942,149,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,228,220,000,000 |
1,228,220,000,000 |
955,113,798,150 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,228,220,000,000 |
1,228,220,000,000 |
955,113,798,150 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,926,055,118 |
11,187,155,017 |
12,004,821,107 |
16,656,591,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,888,396,513 |
3,485,924,057 |
3,135,451,506 |
16,393,799,643 |
|
- Nguyên giá |
23,899,178,230 |
23,899,178,230 |
23,934,623,685 |
40,596,323,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,010,781,717 |
-20,413,254,173 |
-20,799,172,179 |
-24,202,524,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,672,486,412 |
7,373,088,911 |
8,573,902,877 |
|
|
- Nguyên giá |
9,580,720,000 |
9,580,720,000 |
11,091,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,908,233,588 |
-2,207,631,089 |
-2,517,097,123 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
365,172,193 |
328,142,049 |
295,466,724 |
262,791,399 |
|
- Nguyên giá |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-686,515,658 |
-723,545,802 |
-756,221,127 |
-788,896,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
367,592,593 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
367,592,593 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,910,297,009 |
63,442,994,635 |
62,535,252,344 |
63,285,557,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,910,297,009 |
63,442,994,635 |
62,535,252,344 |
63,285,557,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,598,578,609,835 |
3,595,037,138,824 |
2,811,555,950,765 |
2,145,167,883,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,249,096,928,002 |
2,837,280,487,396 |
2,050,538,603,034 |
1,379,468,079,976 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,962,288,576,995 |
1,619,916,873,555 |
1,276,446,579,019 |
1,379,468,079,976 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,255,660,713,423 |
963,942,661,129 |
724,988,995,027 |
624,444,394,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,178,454,858 |
43,568,047,082 |
33,919,107,977 |
158,148,715,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,488,415,131 |
3,844,446,840 |
4,289,334,063 |
6,099,949,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,669,557,430 |
1,860,328,979 |
2,061,022,539 |
6,170,279,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,575,995,080 |
4,450,637,382 |
2,941,859,407 |
3,350,763,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,588,533,280 |
1,101,031,212 |
1,674,543,380 |
1,269,920,141 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,843,143,768 |
3,486,145,247 |
2,912,504,235 |
6,537,177,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
652,283,764,025 |
597,663,575,684 |
503,659,212,391 |
573,446,879,406 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,286,808,351,007 |
1,217,363,613,841 |
774,092,024,015 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,278,764,233,774 |
1,209,824,233,774 |
765,789,233,774 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,826,100,000 |
3,799,100,000 |
3,799,100,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,218,017,233 |
3,740,280,067 |
4,503,690,241 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,481,681,833 |
757,756,651,428 |
761,017,347,731 |
765,699,803,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,481,681,833 |
757,756,651,428 |
761,017,347,731 |
765,699,803,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
252,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
252,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-194,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,640,814,923 |
104,915,784,518 |
108,176,480,821 |
113,053,336,831 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,123,341,387 |
12,708,087,172 |
15,968,783,475 |
92,116,005,512 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,517,473,536 |
92,207,697,346 |
92,207,697,346 |
20,937,331,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,598,578,609,835 |
3,595,037,138,824 |
2,811,555,950,765 |
2,145,167,883,717 |
|