MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,293,522,257,708 2,292,186,989,172 1,781,534,486,571 2,065,225,734,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,506,380,488 22,109,544,395 16,251,904,831 34,969,766,460
1. Tiền 5,506,380,488 22,109,544,395 16,251,904,831 34,969,766,460
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,803,606,095,294 1,713,994,219,223 1,051,144,571,648 1,115,533,876,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,731,854,138,518 1,591,012,601,452 968,458,889,635 426,069,930,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,492,248,137 105,435,450,048 73,989,896,792 681,927,965,857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,609,996,102 24,896,455,186 15,847,751,704 14,080,535,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,350,287,463 -7,350,287,463 -7,151,966,483 -6,544,555,640
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 483,675,145,993 551,362,394,528 698,600,679,329 879,808,324,173
1. Hàng tồn kho 483,675,145,993 551,362,394,528 698,600,679,329 879,808,324,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 734,635,933 4,720,831,026 15,537,330,763 34,913,767,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 598,751,145 969,142,779 1,784,407,032 2,185,654,644
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,884,788 3,751,688,247 13,752,923,731 32,728,113,211
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,305,056,352,127 1,302,850,149,652 1,030,021,464,194 79,942,149,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,228,220,000,000 1,228,220,000,000 955,113,798,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,228,220,000,000 1,228,220,000,000 955,113,798,150
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,926,055,118 11,187,155,017 12,004,821,107 16,656,591,042
1. Tài sản cố định hữu hình 3,888,396,513 3,485,924,057 3,135,451,506 16,393,799,643
- Nguyên giá 23,899,178,230 23,899,178,230 23,934,623,685 40,596,323,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,010,781,717 -20,413,254,173 -20,799,172,179 -24,202,524,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,672,486,412 7,373,088,911 8,573,902,877
- Nguyên giá 9,580,720,000 9,580,720,000 11,091,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,908,233,588 -2,207,631,089 -2,517,097,123
3. Tài sản cố định vô hình 365,172,193 328,142,049 295,466,724 262,791,399
- Nguyên giá 1,051,687,851 1,051,687,851 1,051,687,851 1,051,687,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,515,658 -723,545,802 -756,221,127 -788,896,452
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 367,592,593
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 367,592,593
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,910,297,009 63,442,994,635 62,535,252,344 63,285,557,993
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,910,297,009 63,442,994,635 62,535,252,344 63,285,557,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,598,578,609,835 3,595,037,138,824 2,811,555,950,765 2,145,167,883,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,249,096,928,002 2,837,280,487,396 2,050,538,603,034 1,379,468,079,976
I. Nợ ngắn hạn 1,962,288,576,995 1,619,916,873,555 1,276,446,579,019 1,379,468,079,976
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,255,660,713,423 963,942,661,129 724,988,995,027 624,444,394,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,178,454,858 43,568,047,082 33,919,107,977 158,148,715,064
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,488,415,131 3,844,446,840 4,289,334,063 6,099,949,759
4. Phải trả người lao động 1,669,557,430 1,860,328,979 2,061,022,539 6,170,279,599
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,575,995,080 4,450,637,382 2,941,859,407 3,350,763,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,588,533,280 1,101,031,212 1,674,543,380 1,269,920,141
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,843,143,768 3,486,145,247 2,912,504,235 6,537,177,620
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 652,283,764,025 597,663,575,684 503,659,212,391 573,446,879,406
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,286,808,351,007 1,217,363,613,841 774,092,024,015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,278,764,233,774 1,209,824,233,774 765,789,233,774
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,826,100,000 3,799,100,000 3,799,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,218,017,233 3,740,280,067 4,503,690,241
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 349,481,681,833 757,756,651,428 761,017,347,731 765,699,803,741
I. Vốn chủ sở hữu 349,481,681,833 757,756,651,428 761,017,347,731 765,699,803,741
1. Vốn góp của chủ sở hữu 252,000,000,000 652,000,000,000 652,000,000,000 652,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 252,000,000,000 652,000,000,000 652,000,000,000 652,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -194,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,640,814,923 104,915,784,518 108,176,480,821 113,053,336,831
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,123,341,387 12,708,087,172 15,968,783,475 92,116,005,512
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,517,473,536 92,207,697,346 92,207,697,346 20,937,331,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,598,578,609,835 3,595,037,138,824 2,811,555,950,765 2,145,167,883,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.