TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
878,589,999,662 |
1,009,747,964,351 |
983,309,318,411 |
1,041,761,808,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,600,082,360 |
7,924,477,191 |
6,649,316,383 |
9,488,730,982 |
|
1. Tiền |
9,979,860,360 |
6,304,255,191 |
2,674,094,383 |
1,743,148,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
620,222,000 |
1,620,222,000 |
3,975,222,000 |
7,745,582,097 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
673,194,810,603 |
714,269,291,102 |
642,636,379,066 |
575,068,667,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,446,543,548 |
420,857,252,210 |
407,608,027,850 |
349,529,094,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
407,966,946,908 |
292,618,201,737 |
240,497,294,159 |
231,373,043,870 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,696,427,336 |
7,748,696,668 |
1,927,505,162 |
1,516,816,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,915,107,189 |
-6,954,859,513 |
-7,396,448,105 |
-7,350,287,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
192,761,779,756 |
267,618,901,940 |
315,746,403,075 |
432,952,849,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
192,761,779,756 |
267,618,901,940 |
315,746,403,075 |
432,952,849,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,033,326,943 |
19,935,294,118 |
18,277,219,887 |
24,251,559,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
323,102,113 |
5,023,187,484 |
3,739,709,045 |
1,033,374,427 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,710,224,830 |
14,912,106,634 |
14,537,510,842 |
23,218,185,440 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,274,758,730 |
88,807,413,517 |
78,950,348,738 |
77,613,071,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,263,235,402 |
10,926,757,630 |
10,293,234,518 |
9,836,877,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,935,450,558 |
7,729,108,577 |
7,225,721,256 |
6,832,518,749 |
|
- Nguyên giá |
23,332,827,437 |
23,628,736,437 |
23,628,736,437 |
23,742,052,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,397,376,879 |
-15,899,627,860 |
-16,403,015,181 |
-16,909,534,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,610,095,300 |
2,519,924,843 |
2,429,754,386 |
2,339,583,929 |
|
- Nguyên giá |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,359,245 |
-365,529,702 |
-455,700,159 |
-545,870,616 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
717,689,544 |
677,724,210 |
637,758,876 |
664,774,486 |
|
- Nguyên giá |
981,687,851 |
981,687,851 |
981,687,851 |
1,051,687,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,998,307 |
-303,963,641 |
-343,928,975 |
-386,913,365 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,011,523,328 |
77,880,655,887 |
68,657,114,220 |
67,776,194,187 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,011,523,328 |
77,880,655,887 |
68,657,114,220 |
67,776,194,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
969,864,758,392 |
1,098,555,377,868 |
1,062,259,667,149 |
1,119,374,879,659 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
681,398,867,187 |
794,208,495,375 |
757,568,522,081 |
813,846,150,388 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
673,708,373,351 |
787,275,801,983 |
751,031,991,066 |
807,723,669,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,984,991,901 |
206,659,852,894 |
279,581,760,479 |
293,417,708,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
186,652,092,790 |
72,897,252,938 |
45,255,529,245 |
91,424,085,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,517,216,459 |
5,143,801,039 |
6,091,895,152 |
3,836,709,097 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,244,593,626 |
7,744,203,291 |
4,076,599,983 |
4,508,721,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,085,724,983 |
551,577,600 |
856,486,023 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,758,541,680 |
1,079,239,112 |
1,603,548,280 |
711,003,112 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,220,820,534 |
1,914,460,630 |
2,411,073,730 |
6,555,847,793 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
305,330,116,361 |
490,751,267,096 |
411,460,006,597 |
406,413,108,201 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,690,493,836 |
6,932,693,392 |
6,536,531,015 |
6,122,480,573 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,580,137,394 |
4,580,137,394 |
4,012,100,000 |
4,012,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,110,356,442 |
2,352,555,998 |
2,524,431,015 |
2,110,380,573 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,465,891,205 |
304,346,882,493 |
304,691,145,068 |
305,528,729,271 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,465,891,205 |
304,346,882,493 |
304,691,145,068 |
305,528,729,271 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,625,024,295 |
51,506,015,583 |
51,850,278,158 |
52,687,862,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,415,838,684 |
19,040,835,258 |
375,072,828 |
1,212,657,031 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,209,185,611 |
32,465,180,325 |
51,475,205,330 |
51,475,205,330 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
969,864,758,392 |
1,098,555,377,868 |
1,062,259,667,149 |
1,119,374,879,659 |
|