TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
416,904,391,484 |
404,006,698,974 |
490,184,250,249 |
580,234,494,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,498,158,684 |
3,559,654,042 |
2,020,359,852 |
12,740,743,853 |
|
1. Tiền |
3,996,606,684 |
2,523,102,042 |
2,020,359,852 |
12,740,743,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,501,552,000 |
1,036,552,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
289,322,254,405 |
301,408,263,729 |
429,850,134,764 |
516,098,144,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,454,967,190 |
186,150,930,773 |
294,145,443,223 |
308,168,813,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
153,629,438,857 |
123,423,618,436 |
143,891,301,780 |
217,686,072,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,945,236,109 |
1,541,102,271 |
1,520,777,512 |
2,493,911,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,707,387,751 |
-9,707,387,751 |
-9,707,387,751 |
-12,250,653,687 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,806,709,825 |
98,030,096,733 |
58,082,001,647 |
51,183,859,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,806,709,825 |
98,030,096,733 |
58,082,001,647 |
51,183,859,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,277,268,570 |
1,008,684,470 |
231,753,986 |
211,747,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
218,421,271 |
243,649,106 |
231,560,874 |
208,770,370 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,058,847,299 |
765,035,364 |
193,112 |
193,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,784,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,527,560,205 |
81,398,438,541 |
80,584,662,977 |
96,374,901,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,602,863,038 |
8,246,595,822 |
7,826,773,497 |
24,435,898,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,575,878,043 |
8,222,609,161 |
7,806,784,616 |
21,556,897,769 |
|
- Nguyên giá |
20,815,818,984 |
21,129,498,984 |
21,287,398,984 |
35,611,093,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,239,940,941 |
-12,906,889,823 |
-13,480,614,368 |
-14,054,195,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,862,010,226 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,885,454,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-23,444,319 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,984,995 |
23,986,661 |
19,988,881 |
16,990,546 |
|
- Nguyên giá |
215,980,000 |
215,980,000 |
215,980,000 |
215,980,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,995,005 |
-191,993,339 |
-195,991,119 |
-198,989,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,924,697,167 |
73,151,842,719 |
72,757,889,480 |
71,939,003,351 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,924,697,167 |
73,151,842,719 |
72,757,889,480 |
71,939,003,351 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,431,951,689 |
485,405,137,515 |
570,768,913,226 |
676,609,396,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
351,968,040,249 |
336,197,026,413 |
421,282,409,202 |
509,639,315,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
345,509,265,076 |
329,738,251,240 |
415,267,943,047 |
481,659,968,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,088,764,738 |
77,966,464,054 |
117,018,147,343 |
206,837,272,279 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,611,352,072 |
51,389,123,092 |
55,672,166,326 |
77,025,380,404 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,200,645,219 |
855,947,735 |
3,086,295,365 |
12,981,759,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,241,526,941 |
2,406,619,345 |
2,339,713,104 |
4,663,567,428 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
280,871,198 |
541,501,422 |
900,000,000 |
345,387,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,736,899,745 |
996,010,112 |
1,668,853,693 |
1,072,164,112 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,815,621,366 |
48,486,660,573 |
72,259,127,139 |
1,527,567,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
165,533,583,797 |
147,095,924,907 |
162,323,640,077 |
177,206,870,346 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,458,775,173 |
6,458,775,173 |
6,014,466,155 |
27,979,346,462 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,595,217,394 |
4,595,217,394 |
4,584,717,394 |
4,581,717,394 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,863,557,779 |
1,863,557,779 |
1,429,748,761 |
23,397,629,068 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,463,911,440 |
149,208,111,102 |
149,486,504,024 |
166,970,081,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,463,911,440 |
149,208,111,102 |
149,486,504,024 |
166,970,081,147 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,623,044,530 |
28,367,244,192 |
28,645,637,114 |
46,129,214,237 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,053,333 |
842,252,995 |
1,120,645,917 |
18,604,223,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,524,991,197 |
27,524,991,197 |
27,524,991,197 |
27,524,991,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,431,951,689 |
485,405,137,515 |
570,768,913,226 |
676,609,396,432 |
|