MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 416,904,391,484 404,006,698,974 490,184,250,249 580,234,494,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,498,158,684 3,559,654,042 2,020,359,852 12,740,743,853
1. Tiền 3,996,606,684 2,523,102,042 2,020,359,852 12,740,743,853
2. Các khoản tương đương tiền 4,501,552,000 1,036,552,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 289,322,254,405 301,408,263,729 429,850,134,764 516,098,144,138
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,454,967,190 186,150,930,773 294,145,443,223 308,168,813,883
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 153,629,438,857 123,423,618,436 143,891,301,780 217,686,072,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,945,236,109 1,541,102,271 1,520,777,512 2,493,911,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,707,387,751 -9,707,387,751 -9,707,387,751 -12,250,653,687
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,806,709,825 98,030,096,733 58,082,001,647 51,183,859,067
1. Hàng tồn kho 115,806,709,825 98,030,096,733 58,082,001,647 51,183,859,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,277,268,570 1,008,684,470 231,753,986 211,747,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218,421,271 243,649,106 231,560,874 208,770,370
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,058,847,299 765,035,364 193,112 193,112
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,784,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,527,560,205 81,398,438,541 80,584,662,977 96,374,901,892
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,602,863,038 8,246,595,822 7,826,773,497 24,435,898,541
1. Tài sản cố định hữu hình 8,575,878,043 8,222,609,161 7,806,784,616 21,556,897,769
- Nguyên giá 20,815,818,984 21,129,498,984 21,287,398,984 35,611,093,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,239,940,941 -12,906,889,823 -13,480,614,368 -14,054,195,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,862,010,226
- Nguyên giá 2,885,454,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,444,319
3. Tài sản cố định vô hình 26,984,995 23,986,661 19,988,881 16,990,546
- Nguyên giá 215,980,000 215,980,000 215,980,000 215,980,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,995,005 -191,993,339 -195,991,119 -198,989,454
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,924,697,167 73,151,842,719 72,757,889,480 71,939,003,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,924,697,167 73,151,842,719 72,757,889,480 71,939,003,351
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500,431,951,689 485,405,137,515 570,768,913,226 676,609,396,432
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,968,040,249 336,197,026,413 421,282,409,202 509,639,315,285
I. Nợ ngắn hạn 345,509,265,076 329,738,251,240 415,267,943,047 481,659,968,823
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,088,764,738 77,966,464,054 117,018,147,343 206,837,272,279
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,611,352,072 51,389,123,092 55,672,166,326 77,025,380,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,200,645,219 855,947,735 3,086,295,365 12,981,759,834
4. Phải trả người lao động 2,241,526,941 2,406,619,345 2,339,713,104 4,663,567,428
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 280,871,198 541,501,422 900,000,000 345,387,149
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,736,899,745 996,010,112 1,668,853,693 1,072,164,112
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,815,621,366 48,486,660,573 72,259,127,139 1,527,567,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,533,583,797 147,095,924,907 162,323,640,077 177,206,870,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,458,775,173 6,458,775,173 6,014,466,155 27,979,346,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,595,217,394 4,595,217,394 4,584,717,394 4,581,717,394
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,863,557,779 1,863,557,779 1,429,748,761 23,397,629,068
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,463,911,440 149,208,111,102 149,486,504,024 166,970,081,147
I. Vốn chủ sở hữu 148,463,911,440 149,208,111,102 149,486,504,024 166,970,081,147
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,623,044,530 28,367,244,192 28,645,637,114 46,129,214,237
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,053,333 842,252,995 1,120,645,917 18,604,223,040
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,524,991,197 27,524,991,197 27,524,991,197 27,524,991,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500,431,951,689 485,405,137,515 570,768,913,226 676,609,396,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.