MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,350,485,335 43,510,930,802 39,161,909,733 42,692,013,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,350,485,335 43,510,930,802 39,161,909,733 42,692,013,684
4. Giá vốn hàng bán 23,886,159,923 24,055,498,173 20,438,022,532 23,429,853,653
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,464,325,412 19,455,432,629 18,723,887,201 19,262,160,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,098,141 83,223,578 26,757,026 131,048,040
7. Chi phí tài chính 354,068,456 309,976,242 239,000,634 246,652,110
- Trong đó: Chi phí lãi vay 348,226,345 261,952,794 205,508,443 159,363,275
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,147,055,728 14,074,764,067 14,163,024,697 14,272,221,853
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,001,685,665 3,063,674,822 2,220,048,746 2,490,309,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,977,613,704 2,090,241,076 2,128,570,150 2,384,024,748
12. Thu nhập khác 19,909,091 3,168,019 50
13. Chi phí khác 71,643,327 101,441,626 10,126,125 4,584,812
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -51,734,236 -98,273,607 -10,126,125 -4,584,762
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,925,879,468 1,991,967,469 2,118,444,025 2,379,439,986
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 155,062,236 -22,623,659 229,771,902 266,796,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,770,817,232 2,014,591,128 1,888,672,123 2,112,643,503
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,770,817,232 2,014,591,128 1,888,672,123 2,112,643,503
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 849 610 570 641
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 849 610 570 641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.