TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,377,882,998 |
39,002,132,421 |
35,118,063,896 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
259,287,553 |
2,289,332,001 |
1,816,326,506 |
|
|
1. Tiền |
259,287,553 |
2,289,332,001 |
1,816,326,506 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,684,823,586 |
26,050,498,510 |
23,425,043,445 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,243,274,763 |
25,588,137,794 |
23,080,008,568 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
116,955,864 |
91,212,159 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
573,972,948 |
477,828,977 |
386,246,843 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-132,424,125 |
-132,424,125 |
-132,424,125 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,784,391,611 |
8,292,542,665 |
7,955,660,124 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
10,784,391,611 |
8,292,542,665 |
7,955,660,124 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
649,380,248 |
2,369,759,245 |
1,921,033,821 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
641,877,500 |
2,368,144,350 |
1,921,033,821 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,502,748 |
1,614,895 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,156,874,736 |
55,897,919,819 |
54,522,058,178 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,455,728,341 |
1,745,775,345 |
1,745,775,345 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,455,728,341 |
1,745,775,345 |
1,745,775,345 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,467,898,514 |
47,809,698,543 |
46,680,823,726 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,954,037,683 |
45,335,443,160 |
44,246,173,791 |
|
|
- Nguyên giá |
84,014,890,755 |
84,014,890,755 |
84,552,930,755 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,060,853,072 |
-38,679,447,595 |
-40,306,756,964 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,513,860,831 |
2,474,255,383 |
2,434,649,935 |
|
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-686,393,270 |
-725,998,718 |
-765,604,166 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,233,247,881 |
6,342,445,931 |
6,095,459,107 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,233,247,881 |
6,342,445,931 |
6,095,459,107 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
88,534,757,734 |
94,900,052,240 |
89,640,122,074 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,050,552,185 |
53,383,452,757 |
45,416,440,512 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,713,252,185 |
49,046,152,757 |
41,891,040,512 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,392,727,413 |
14,336,439,248 |
15,162,519,476 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
244,621,900 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
619,986,418 |
4,606,107,298 |
3,213,026,719 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,807,062,335 |
2,504,133,217 |
1,339,893,081 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
224,953,229 |
243,061,590 |
253,641,784 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
732,999,913 |
10,136,869,715 |
3,887,283,149 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,683,947,834 |
17,111,757,792 |
18,002,192,406 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,953,143 |
107,783,897 |
32,483,897 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,337,300,000 |
4,337,300,000 |
3,525,400,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,337,300,000 |
4,337,300,000 |
3,525,400,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,484,205,549 |
41,516,599,483 |
44,223,681,562 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,484,205,549 |
41,516,599,483 |
44,223,681,562 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,925,898,014 |
10,503,374,795 |
10,503,374,795 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,058,307,535 |
2,513,224,688 |
5,220,306,767 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,058,307,535 |
2,513,224,688 |
5,220,306,767 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
88,534,757,734 |
94,900,052,240 |
89,640,122,074 |
|
|