MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3-2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,165,021,118 102,965,282,780 43,207,968,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,782,056,333 916,317,246 311,427,201
1. Tiền 3,782,056,333 916,317,246 311,427,201
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,051,178,619 100,794,135,141 41,374,410,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,319,357,330 16,319,357,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,899,630,650 29,055,630,650 25,712,130,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 16,202,280,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,472,190,639 49,059,147,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -640,000,000 -640,000,000 -540,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,331,786,166 1,254,830,393 1,492,935,657
1. Hàng tồn kho 1,331,786,166 1,254,830,393 1,492,935,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,194,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,194,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,284,607,482 11,771,481,833 53,481,369,605
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,698,186,764 9,194,197,582 4,476,667,270
1. Tài sản cố định hữu hình 5,198,186,764 4,694,197,582 4,476,667,270
- Nguyên giá 8,030,171,549 8,030,171,549 8,030,171,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,831,984,785 -3,335,973,967 -3,553,504,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,500,000,000 4,500,000,000
- Nguyên giá 4,500,000,000 4,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,086,420,718 2,577,284,251 4,004,702,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,086,420,718 2,577,284,251 4,004,702,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,449,628,600 114,736,764,613 96,689,337,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 64,052,567,978 51,706,809,522 32,867,260,062
I. Nợ ngắn hạn 40,241,567,978 40,645,809,522 32,867,260,062
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,325,204,836 24,177,398,472 13,429,360,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,088,670,753 9,303,170,753 2,262,373,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,265,820,283 5,594,728,191 3,138,563,101
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,310,905,444 1,310,905,444 1,533,769,081
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 184,603,546 193,243,546 1,375,831,474
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,061,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,363,116 66,363,116 66,363,116
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,811,000,000 11,061,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,811,000,000 11,061,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,397,060,622 63,029,955,091 63,822,077,722
I. Vốn chủ sở hữu 64,397,060,622 63,029,955,091 63,822,077,722
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -17,000,000 -17,000,000 -17,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 415,707,715 415,707,715 415,707,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,418,992,907 6,051,887,376 6,844,010,007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,689,475,733 322,370,202 -267,627,549
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,729,517,174 5,729,517,174 7,111,637,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,449,628,600 114,736,764,613 96,689,337,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.