TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,165,021,118 |
|
102,965,282,780 |
43,207,968,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,782,056,333 |
|
916,317,246 |
311,427,201 |
|
1. Tiền |
3,782,056,333 |
|
916,317,246 |
311,427,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,051,178,619 |
|
100,794,135,141 |
41,374,410,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,319,357,330 |
|
16,319,357,330 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,899,630,650 |
|
29,055,630,650 |
25,712,130,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,000,000,000 |
16,202,280,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,472,190,639 |
|
49,059,147,161 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-640,000,000 |
|
-640,000,000 |
-540,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,331,786,166 |
|
1,254,830,393 |
1,492,935,657 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,331,786,166 |
|
1,254,830,393 |
1,492,935,657 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
29,194,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
29,194,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,284,607,482 |
|
11,771,481,833 |
53,481,369,605 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,698,186,764 |
|
9,194,197,582 |
4,476,667,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,198,186,764 |
|
4,694,197,582 |
4,476,667,270 |
|
- Nguyên giá |
8,030,171,549 |
|
8,030,171,549 |
8,030,171,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,831,984,785 |
|
-3,335,973,967 |
-3,553,504,279 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,500,000,000 |
|
4,500,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
4,500,000,000 |
|
4,500,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,086,420,718 |
|
2,577,284,251 |
4,004,702,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,086,420,718 |
|
2,577,284,251 |
4,004,702,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
128,449,628,600 |
|
114,736,764,613 |
96,689,337,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,052,567,978 |
|
51,706,809,522 |
32,867,260,062 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,241,567,978 |
|
40,645,809,522 |
32,867,260,062 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,325,204,836 |
|
24,177,398,472 |
13,429,360,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,088,670,753 |
|
9,303,170,753 |
2,262,373,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,265,820,283 |
|
5,594,728,191 |
3,138,563,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,310,905,444 |
|
1,310,905,444 |
1,533,769,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
184,603,546 |
|
193,243,546 |
1,375,831,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
11,061,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,363,116 |
|
66,363,116 |
66,363,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,811,000,000 |
|
11,061,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,811,000,000 |
|
11,061,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,397,060,622 |
|
63,029,955,091 |
63,822,077,722 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,397,060,622 |
|
63,029,955,091 |
63,822,077,722 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,579,360,000 |
|
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,579,360,000 |
|
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-17,000,000 |
|
-17,000,000 |
-17,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
415,707,715 |
|
415,707,715 |
415,707,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,418,992,907 |
|
6,051,887,376 |
6,844,010,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,689,475,733 |
|
322,370,202 |
-267,627,549 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,729,517,174 |
|
5,729,517,174 |
7,111,637,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
128,449,628,600 |
|
114,736,764,613 |
96,689,337,784 |
|