TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,513,291,157 |
107,718,197,036 |
108,623,463,529 |
91,165,021,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,329,673,827 |
23,956,950,430 |
12,658,682,046 |
3,782,056,333 |
|
1. Tiền |
14,329,673,827 |
3,956,950,430 |
12,658,682,046 |
3,782,056,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,039,388,652 |
62,474,250,675 |
69,412,147,899 |
86,051,178,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,061,039,799 |
7,114,405,284 |
7,114,405,284 |
16,319,357,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,652,637,400 |
25,684,809,400 |
32,528,189,610 |
39,899,630,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,768,300,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,197,411,453 |
30,315,035,991 |
30,409,553,005 |
30,472,190,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-640,000,000 |
-640,000,000 |
-640,000,000 |
-640,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,060,693,074 |
20,710,354,329 |
26,223,493,562 |
1,331,786,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,060,693,074 |
20,710,354,329 |
26,223,493,562 |
1,331,786,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,535,604 |
576,641,602 |
329,140,022 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
83,535,604 |
53,077,421 |
31,746,512 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
523,564,181 |
297,393,510 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,014,059,083 |
20,408,378,710 |
43,928,362,729 |
37,284,607,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,535,062,745 |
17,060,193,809 |
16,493,971,452 |
9,698,186,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,035,062,745 |
12,560,193,809 |
11,993,971,452 |
5,198,186,764 |
|
- Nguyên giá |
15,803,818,456 |
16,904,355,729 |
16,904,355,729 |
8,030,171,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,768,755,711 |
-4,344,161,920 |
-4,910,384,277 |
-2,831,984,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,284,179 |
117,284,179 |
117,284,179 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,284,179 |
117,284,179 |
117,284,179 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,361,712,159 |
3,230,900,722 |
2,817,107,098 |
3,086,420,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,275,843,746 |
3,006,275,520 |
2,736,707,294 |
3,086,420,718 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
85,868,413 |
224,625,202 |
80,399,804 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,527,350,240 |
128,126,575,746 |
152,551,826,258 |
128,449,628,600 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,919,352,755 |
73,716,535,737 |
85,749,261,589 |
64,052,567,978 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,926,087,755 |
71,971,270,737 |
72,975,787,589 |
40,241,567,978 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,018,760,140 |
33,495,212,507 |
27,612,925,915 |
24,325,204,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,629,422,808 |
20,911,630,390 |
30,014,453,215 |
9,088,670,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,955,946,436 |
5,170,621,908 |
4,765,749,747 |
5,265,820,283 |
|
4. Phải trả người lao động |
977,383,325 |
231,724,062 |
588,759,156 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,141,265,021 |
7,193,024,021 |
6,984,024,021 |
1,310,905,444 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
913,611,027 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,817,575,949 |
1,604,699,170 |
1,761,405,829 |
184,603,546 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,142,397 |
3,165,867,000 |
165,867,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,591,679 |
198,491,679 |
168,991,679 |
66,363,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
993,265,000 |
1,745,265,000 |
12,773,474,000 |
23,811,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
993,265,000 |
1,745,265,000 |
12,773,474,000 |
23,811,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,607,997,485 |
54,410,040,009 |
66,802,564,669 |
64,397,060,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,607,997,485 |
54,410,040,009 |
66,802,564,669 |
64,397,060,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,079,360,000 |
31,579,360,000 |
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,079,360,000 |
31,579,360,000 |
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
415,707,715 |
415,707,715 |
415,707,715 |
415,707,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,649,072,596 |
9,476,666,287 |
8,075,199,665 |
7,418,992,907 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,219,809,421 |
8,555,339,112 |
1,709,972,431 |
1,689,475,733 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,429,263,175 |
921,327,175 |
6,365,227,234 |
5,729,517,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,480,857,174 |
12,955,306,007 |
1,749,297,289 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,527,350,240 |
128,126,575,746 |
152,551,826,258 |
128,449,628,600 |
|