MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,513,291,157 107,718,197,036 108,623,463,529 91,165,021,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,329,673,827 23,956,950,430 12,658,682,046 3,782,056,333
1. Tiền 14,329,673,827 3,956,950,430 12,658,682,046 3,782,056,333
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,039,388,652 62,474,250,675 69,412,147,899 86,051,178,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,061,039,799 7,114,405,284 7,114,405,284 16,319,357,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,652,637,400 25,684,809,400 32,528,189,610 39,899,630,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,768,300,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,197,411,453 30,315,035,991 30,409,553,005 30,472,190,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -640,000,000 -640,000,000 -640,000,000 -640,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,060,693,074 20,710,354,329 26,223,493,562 1,331,786,166
1. Hàng tồn kho 26,060,693,074 20,710,354,329 26,223,493,562 1,331,786,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,535,604 576,641,602 329,140,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,535,604 53,077,421 31,746,512
2. Thuế GTGT được khấu trừ 523,564,181 297,393,510
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,014,059,083 20,408,378,710 43,928,362,729 37,284,607,482
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,535,062,745 17,060,193,809 16,493,971,452 9,698,186,764
1. Tài sản cố định hữu hình 12,035,062,745 12,560,193,809 11,993,971,452 5,198,186,764
- Nguyên giá 15,803,818,456 16,904,355,729 16,904,355,729 8,030,171,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,768,755,711 -4,344,161,920 -4,910,384,277 -2,831,984,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
- Nguyên giá 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,284,179 117,284,179 117,284,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,284,179 117,284,179 117,284,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,500,000,000 24,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,500,000,000 24,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,361,712,159 3,230,900,722 2,817,107,098 3,086,420,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,275,843,746 3,006,275,520 2,736,707,294 3,086,420,718
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,868,413 224,625,202 80,399,804
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 140,527,350,240 128,126,575,746 152,551,826,258 128,449,628,600
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,919,352,755 73,716,535,737 85,749,261,589 64,052,567,978
I. Nợ ngắn hạn 82,926,087,755 71,971,270,737 72,975,787,589 40,241,567,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,018,760,140 33,495,212,507 27,612,925,915 24,325,204,836
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,629,422,808 20,911,630,390 30,014,453,215 9,088,670,753
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,955,946,436 5,170,621,908 4,765,749,747 5,265,820,283
4. Phải trả người lao động 977,383,325 231,724,062 588,759,156
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,141,265,021 7,193,024,021 6,984,024,021 1,310,905,444
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 913,611,027
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,817,575,949 1,604,699,170 1,761,405,829 184,603,546
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,142,397 3,165,867,000 165,867,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,591,679 198,491,679 168,991,679 66,363,116
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 993,265,000 1,745,265,000 12,773,474,000 23,811,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 993,265,000 1,745,265,000 12,773,474,000 23,811,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,607,997,485 54,410,040,009 66,802,564,669 64,397,060,622
I. Vốn chủ sở hữu 56,607,997,485 54,410,040,009 66,802,564,669 64,397,060,622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,079,360,000 31,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,079,360,000 31,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -17,000,000 -17,000,000 -17,000,000 -17,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 415,707,715 415,707,715 415,707,715 415,707,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,649,072,596 9,476,666,287 8,075,199,665 7,418,992,907
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,219,809,421 8,555,339,112 1,709,972,431 1,689,475,733
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,429,263,175 921,327,175 6,365,227,234 5,729,517,174
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,480,857,174 12,955,306,007 1,749,297,289
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 140,527,350,240 128,126,575,746 152,551,826,258 128,449,628,600
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.