1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,848,709,604 |
80,876,551,975 |
69,383,960,163 |
87,083,116,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
325,000 |
269,794,909 |
|
313,965,454 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,848,384,604 |
80,606,757,066 |
69,383,960,163 |
86,769,151,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,976,990,086 |
68,991,772,730 |
56,698,296,104 |
78,071,049,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,871,394,518 |
11,614,984,336 |
12,685,664,059 |
8,698,101,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
778,702,108 |
2,047,700,564 |
1,579,960,480 |
1,140,192,546 |
|
7. Chi phí tài chính |
721,215,233 |
792,324,867 |
490,447,774 |
883,626,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
617,895,679 |
554,537,590 |
494,642,352 |
467,639,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
81,644,373 |
312,215,664 |
244,160,330 |
291,879,834 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,907,213,207 |
3,790,320,296 |
3,718,727,206 |
2,342,838,584 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,365,230,542 |
6,103,438,370 |
10,247,533,096 |
4,932,104,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,738,082,017 |
3,288,817,031 |
53,076,793 |
1,971,604,697 |
|
12. Thu nhập khác |
302,574 |
1,587,622,631 |
630,892,094 |
1,107,551,829 |
|
13. Chi phí khác |
260,329,485 |
17,556,816 |
17,671,624 |
203,179,301 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-260,026,911 |
1,570,065,815 |
613,220,470 |
904,372,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,478,055,106 |
4,858,882,846 |
666,297,263 |
2,875,977,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
254,711,221 |
928,434,075 |
-95,298,673 |
637,360,519 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-181,422,666 |
-20,285,714 |
-19,213,369 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,223,343,885 |
4,111,871,437 |
781,881,650 |
2,257,830,075 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,223,343,885 |
4,111,871,437 |
781,881,650 |
2,257,830,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
388 |
717 |
136 |
394 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|