MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,848,709,604 80,876,551,975 69,383,960,163 87,083,116,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 325,000 269,794,909 313,965,454
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,848,384,604 80,606,757,066 69,383,960,163 86,769,151,163
4. Giá vốn hàng bán 55,976,990,086 68,991,772,730 56,698,296,104 78,071,049,934
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,871,394,518 11,614,984,336 12,685,664,059 8,698,101,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 778,702,108 2,047,700,564 1,579,960,480 1,140,192,546
7. Chi phí tài chính 721,215,233 792,324,867 490,447,774 883,626,319
- Trong đó: Chi phí lãi vay 617,895,679 554,537,590 494,642,352 467,639,141
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 81,644,373 312,215,664 244,160,330 291,879,834
9. Chi phí bán hàng 4,907,213,207 3,790,320,296 3,718,727,206 2,342,838,584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,365,230,542 6,103,438,370 10,247,533,096 4,932,104,009
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,738,082,017 3,288,817,031 53,076,793 1,971,604,697
12. Thu nhập khác 302,574 1,587,622,631 630,892,094 1,107,551,829
13. Chi phí khác 260,329,485 17,556,816 17,671,624 203,179,301
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -260,026,911 1,570,065,815 613,220,470 904,372,528
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,478,055,106 4,858,882,846 666,297,263 2,875,977,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 254,711,221 928,434,075 -95,298,673 637,360,519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -181,422,666 -20,285,714 -19,213,369
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,223,343,885 4,111,871,437 781,881,650 2,257,830,075
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,223,343,885 4,111,871,437 781,881,650 2,257,830,075
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 388 717 136 394
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.