MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,211,437,145 52,751,365,172 60,218,340,834 49,755,917,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,337,220 22,150,300 15,386,300 46,600,969
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,152,099,925 52,729,214,872 60,202,954,534 49,709,316,919
4. Giá vốn hàng bán 36,518,911,913 39,772,136,135 44,274,290,316 38,447,000,487
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,633,188,012 12,957,078,737 15,928,664,218 11,262,316,432
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,051,492,484 72,791,356 1,062,091,965 1,320,941,967
7. Chi phí tài chính 242,393,476 259,839,867 407,482,560 366,226,970
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,391,003 58,391,642 296,268,655 243,348,353
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 203,801,825 51,934,426 686,251,669 279,180,000
9. Chi phí bán hàng 2,575,966,356 2,619,291,244 3,787,619,360 4,034,247,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,065,451,561 4,286,506,366 6,634,379,269 4,656,507,689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,995,329,072 5,916,167,042 6,847,526,663 3,805,456,405
12. Thu nhập khác 14,095,975 2,113,647,847 -20,771,908 5,555,116
13. Chi phí khác 287,545,755 1,695,939,111 11,853,918
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,095,975 1,826,102,092 -1,716,711,019 -6,298,802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,981,233,097 7,742,269,134 5,130,815,644 3,799,157,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,087,444 663,253,272 728,426,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,981,233,097 7,706,181,690 4,467,562,372 3,070,730,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,981,233,097 7,706,181,690 4,467,562,372 3,070,730,769
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -520 1,343 779 535
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.