MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,836,414,252 100,146,033,712 76,078,900,083 108,383,010,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 114,836,414,252 100,146,033,712 76,078,900,083 108,383,010,122
4. Giá vốn hàng bán 100,785,769,670 96,478,043,341 77,468,399,674 97,999,312,345
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,050,644,582 3,667,990,371 -1,389,499,591 10,383,697,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,542,966,053 814,019,161 3,528,523,272 479,153,066
7. Chi phí tài chính 2,121,729,102 1,726,636,863 1,494,018,876 1,175,367,820
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,009,634,836 1,718,697,734 1,346,374,128 1,083,605,985
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,510,430,423 2,548,535,049 1,453,021,357 1,994,881,350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,679,761,841 6,815,152,471 7,502,133,546 7,260,966,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,281,689,269 -6,608,314,851 -8,310,150,098 431,634,773
12. Thu nhập khác 1,026,867,240 76,561,113,196 10,373,532,950 1,028,789,802
13. Chi phí khác 9,225,666,608 6,471,898,804 18,254,577,586 2,764,545,454
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,198,799,368 70,089,214,392 -7,881,044,636 -1,735,755,652
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,917,110,099 63,480,899,541 -16,191,194,734 -1,304,120,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -778,804,420 12,699,488,308 -3,223,822,347 -257,562,175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,138,305,679 50,781,411,233 -12,967,372,387 -1,046,558,704
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,138,305,679 50,781,411,233 -12,967,372,387 -1,046,558,704
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,281,689,269 -20
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -118 992 -253 -20
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.