MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 593,324,901,391 465,223,099,228 541,165,411,960 580,493,946,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,786,013,060 79,025,432,860 165,259,182,417 262,699,754,528
1. Tiền 114,969,141,360 62,525,432,860 101,709,182,417 149,699,754,528
2. Các khoản tương đương tiền 2,816,871,700 16,500,000,000 63,550,000,000 113,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 282,166,875,000 199,875,945,800 107,491,955,600 145,153,124,666
1. Chứng khoán kinh doanh 292,741,971,666 175,216,231,666 79,153,124,666 79,153,124,666
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,275,096,666 -4,340,285,866 -2,661,169,066
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 29,000,000,000 31,000,000,000 66,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,013,172,116 50,309,120,382 61,896,657,043 51,900,817,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,706,362,175 33,745,801,140 44,012,946,236 34,483,301,760
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,157,241,336 12,146,597,862 10,539,438,897 14,944,394,188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,298,282,216 6,030,303,592 8,957,854,122 4,396,616,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,148,713,611 -1,613,582,212 -1,613,582,212 -1,923,494,613
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,020,870,878 85,660,982,288 108,406,516,982 108,517,752,119
1. Hàng tồn kho 67,020,870,878 85,660,982,288 108,406,516,982 108,517,752,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,337,970,337 50,351,617,898 98,111,099,918 12,222,497,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,413,193,523 200,933,468 245,051,193 72,555,661
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,924,776,814 50,150,684,430 97,866,048,725 12,149,941,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,409,184,569,049 1,925,306,642,324 1,890,256,275,853 1,835,793,997,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 113,905,182,100 144,015,588,020 144,016,588,020 144,021,195,380
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 113,905,182,100 144,015,588,020 144,016,588,020 144,021,195,380
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 950,075,203,620 1,720,037,383,488 1,674,699,370,174 1,617,690,575,933
1. Tài sản cố định hữu hình 949,970,203,614 1,719,949,883,481 1,674,629,370,166 1,617,638,075,924
- Nguyên giá 1,815,969,206,349 2,641,830,804,183 2,655,271,542,411 2,655,159,819,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -865,999,002,735 -921,880,920,702 -980,642,172,245 -1,037,521,743,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,000,006 87,500,007 70,000,008 52,500,009
- Nguyên giá 649,500,000 649,500,000 649,500,000 649,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -544,499,994 -561,999,993 -579,499,992 -596,999,991
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 292,478,631,886 1,117,827,515 1,142,239,720 15,868,779,628
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 292,478,631,886 1,117,827,515 1,142,239,720 15,868,779,628
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,341,519,352 4,504,383,862 4,453,009,622 956,776,420
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,174,000,000 7,174,000,000 7,155,354,700 3,155,354,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,832,480,648 -2,669,616,138 -2,702,345,078 -2,198,578,280
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,384,032,091 55,631,459,439 65,945,068,317 57,256,669,947
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,384,032,091 55,631,459,439 65,945,068,317 57,256,669,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,002,509,470,440 2,390,529,741,552 2,431,421,687,813 2,416,287,943,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 860,297,057,797 1,261,737,196,730 1,269,405,297,637 1,204,171,475,050
I. Nợ ngắn hạn 268,877,869,797 411,556,222,730 395,488,623,637 410,713,015,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,309,182,128 35,393,743,400 51,945,232,743 39,006,742,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,228,469,117 588,171,715 9,722,340,451 8,902,456,875
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,705,421,139 25,725,629,329 32,776,966,468 50,607,540,402
4. Phải trả người lao động 90,587,000 119,874,000 90,587,000 2,187,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,816,866,436 7,717,305,192 12,623,159,028 8,627,674,291
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,580,246,262 60,968,024,925 42,225,264,362 13,497,367,294
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,549,470,830 275,092,347,284 241,708,446,700 274,153,282,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,597,626,885 5,951,126,885 4,396,626,885 15,915,764,401
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 591,419,188,000 850,180,974,000 873,916,674,000 793,458,460,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 591,419,188,000 850,180,974,000 873,916,674,000 793,458,460,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,142,212,412,643 1,128,792,544,822 1,162,016,390,176 1,212,116,468,490
I. Vốn chủ sở hữu 1,142,212,412,643 1,128,792,544,822 1,162,016,390,176 1,212,116,468,490
1. Vốn góp của chủ sở hữu 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,895,316,804 94,895,316,804 94,895,316,804 110,604,045,394
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 291,991,154,165 278,773,319,218 311,997,164,572 346,388,514,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 234,619,522,726 188,512,273,025 181,823,273,025 181,823,273,025
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,371,631,439 90,261,046,193 130,173,891,547 164,565,241,271
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 202,032,874
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,002,509,470,440 2,390,529,741,552 2,431,421,687,813 2,416,287,943,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.