TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
593,324,901,391 |
465,223,099,228 |
541,165,411,960 |
580,493,946,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,786,013,060 |
79,025,432,860 |
165,259,182,417 |
262,699,754,528 |
|
1. Tiền |
114,969,141,360 |
62,525,432,860 |
101,709,182,417 |
149,699,754,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,816,871,700 |
16,500,000,000 |
63,550,000,000 |
113,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
282,166,875,000 |
199,875,945,800 |
107,491,955,600 |
145,153,124,666 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
292,741,971,666 |
175,216,231,666 |
79,153,124,666 |
79,153,124,666 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,275,096,666 |
-4,340,285,866 |
-2,661,169,066 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
29,000,000,000 |
31,000,000,000 |
66,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,013,172,116 |
50,309,120,382 |
61,896,657,043 |
51,900,817,667 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,706,362,175 |
33,745,801,140 |
44,012,946,236 |
34,483,301,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,157,241,336 |
12,146,597,862 |
10,539,438,897 |
14,944,394,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,298,282,216 |
6,030,303,592 |
8,957,854,122 |
4,396,616,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,148,713,611 |
-1,613,582,212 |
-1,613,582,212 |
-1,923,494,613 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,020,870,878 |
85,660,982,288 |
108,406,516,982 |
108,517,752,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,020,870,878 |
85,660,982,288 |
108,406,516,982 |
108,517,752,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,337,970,337 |
50,351,617,898 |
98,111,099,918 |
12,222,497,252 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,413,193,523 |
200,933,468 |
245,051,193 |
72,555,661 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,924,776,814 |
50,150,684,430 |
97,866,048,725 |
12,149,941,591 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,409,184,569,049 |
1,925,306,642,324 |
1,890,256,275,853 |
1,835,793,997,308 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
113,905,182,100 |
144,015,588,020 |
144,016,588,020 |
144,021,195,380 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
113,905,182,100 |
144,015,588,020 |
144,016,588,020 |
144,021,195,380 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
950,075,203,620 |
1,720,037,383,488 |
1,674,699,370,174 |
1,617,690,575,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
949,970,203,614 |
1,719,949,883,481 |
1,674,629,370,166 |
1,617,638,075,924 |
|
- Nguyên giá |
1,815,969,206,349 |
2,641,830,804,183 |
2,655,271,542,411 |
2,655,159,819,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-865,999,002,735 |
-921,880,920,702 |
-980,642,172,245 |
-1,037,521,743,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,000,006 |
87,500,007 |
70,000,008 |
52,500,009 |
|
- Nguyên giá |
649,500,000 |
649,500,000 |
649,500,000 |
649,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-544,499,994 |
-561,999,993 |
-579,499,992 |
-596,999,991 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
292,478,631,886 |
1,117,827,515 |
1,142,239,720 |
15,868,779,628 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
292,478,631,886 |
1,117,827,515 |
1,142,239,720 |
15,868,779,628 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,341,519,352 |
4,504,383,862 |
4,453,009,622 |
956,776,420 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,174,000,000 |
7,174,000,000 |
7,155,354,700 |
3,155,354,700 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,832,480,648 |
-2,669,616,138 |
-2,702,345,078 |
-2,198,578,280 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,384,032,091 |
55,631,459,439 |
65,945,068,317 |
57,256,669,947 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,384,032,091 |
55,631,459,439 |
65,945,068,317 |
57,256,669,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,002,509,470,440 |
2,390,529,741,552 |
2,431,421,687,813 |
2,416,287,943,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
860,297,057,797 |
1,261,737,196,730 |
1,269,405,297,637 |
1,204,171,475,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,877,869,797 |
411,556,222,730 |
395,488,623,637 |
410,713,015,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,309,182,128 |
35,393,743,400 |
51,945,232,743 |
39,006,742,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,228,469,117 |
588,171,715 |
9,722,340,451 |
8,902,456,875 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,705,421,139 |
25,725,629,329 |
32,776,966,468 |
50,607,540,402 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,587,000 |
119,874,000 |
90,587,000 |
2,187,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,816,866,436 |
7,717,305,192 |
12,623,159,028 |
8,627,674,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,580,246,262 |
60,968,024,925 |
42,225,264,362 |
13,497,367,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,549,470,830 |
275,092,347,284 |
241,708,446,700 |
274,153,282,725 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,597,626,885 |
5,951,126,885 |
4,396,626,885 |
15,915,764,401 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
591,419,188,000 |
850,180,974,000 |
873,916,674,000 |
793,458,460,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
591,419,188,000 |
850,180,974,000 |
873,916,674,000 |
793,458,460,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,142,212,412,643 |
1,128,792,544,822 |
1,162,016,390,176 |
1,212,116,468,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,142,212,412,643 |
1,128,792,544,822 |
1,162,016,390,176 |
1,212,116,468,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,895,316,804 |
94,895,316,804 |
94,895,316,804 |
110,604,045,394 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
291,991,154,165 |
278,773,319,218 |
311,997,164,572 |
346,388,514,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
234,619,522,726 |
188,512,273,025 |
181,823,273,025 |
181,823,273,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,371,631,439 |
90,261,046,193 |
130,173,891,547 |
164,565,241,271 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
202,032,874 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,002,509,470,440 |
2,390,529,741,552 |
2,431,421,687,813 |
2,416,287,943,540 |
|