MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 534,174,790,000 579,120,160,000 556,448,560,000 877,507,910,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 8,804,190,000 7,538,500,000 13,860,120,000 26,805,750,000
3- Các khoản giảm trừ 186,490,570,000 232,127,640,000 262,432,620,000 405,756,100,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 254,193,180,000 262,004,690,000 276,991,310,000 359,687,840,000
- Giảm phí bảo hiểm -36,701,790,000 -11,880,610,000 -45,885,630,000 -67,328,120,000
- Hoàn phí bảo hiểm -31,000,820,000 -17,996,440,000 31,326,930,000 113,396,380,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 54,574,010,000 59,471,390,000 66,605,180,000 66,966,320,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 25,331,140,000 58,975,790,000 67,412,340,000 82,830,840,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 436,393,560,000 472,978,210,000 441,893,580,000 648,354,710,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 254,754,490,000 290,200,050,000 251,967,390,000 311,190,160,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 91,171,850,000 113,463,440,000 98,366,790,000 123,554,560,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 91,171,850,000 113,463,440,000 98,366,790,000 123,554,560,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 163,582,640,000 176,736,610,000 153,600,600,000 187,635,600,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -13,754,200,000 -40,992,530,000 -7,429,110,000 -38,160,490,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 2,887,530,000 3,246,870,000 2,933,170,000 5,446,250,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 228,629,450,000 298,722,210,000 295,350,150,000 468,878,480,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 228,629,450,000 298,722,210,000 295,350,150,000 468,878,480,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 381,345,410,000 437,713,160,000 444,454,800,000 623,799,850,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 55,048,150,000 35,265,050,000 -2,561,220,000 24,554,870,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,908,310,000 72,530,250,000 56,622,930,000 69,224,090,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 11,837,080,000 42,176,290,000 67,120,630,000 63,559,970,000
24. Chi hoạt động tài chính -641,340,000 610,230,000 188,920,000 154,960,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 12,478,410,000 41,566,060,000 66,931,710,000 63,405,000,000
26. Thu nhập hoạt động khác 1,076,310,000 -463,270,000 135,810,000 516,880,000
27. Chi phí hoạt động khác 589,510,000 -67,800,000 59,580,000 1,914,480,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 486,800,000 -395,470,000 76,230,000 -1,397,600,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 5,105,050,000 3,905,390,000 7,823,780,000 17,338,180,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 5,105,050,000 3,905,390,000 7,823,780,000 17,338,180,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 5,105,050,000 3,905,390,000 7,823,780,000 17,338,180,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 1,021,010,000 887,260,000 1,593,710,000 109,580,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,084,040,000 3,018,130,000 6,230,070,000 17,228,600,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 4,084,040,000 3,018,130,000 6,230,070,000 17,228,600,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.