1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
534,174,790,000 |
579,120,160,000 |
556,448,560,000 |
877,507,910,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
8,804,190,000 |
7,538,500,000 |
13,860,120,000 |
26,805,750,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
186,490,570,000 |
232,127,640,000 |
262,432,620,000 |
405,756,100,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
254,193,180,000 |
262,004,690,000 |
276,991,310,000 |
359,687,840,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-36,701,790,000 |
-11,880,610,000 |
-45,885,630,000 |
-67,328,120,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-31,000,820,000 |
-17,996,440,000 |
31,326,930,000 |
113,396,380,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
54,574,010,000 |
59,471,390,000 |
66,605,180,000 |
66,966,320,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
25,331,140,000 |
58,975,790,000 |
67,412,340,000 |
82,830,840,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
436,393,560,000 |
472,978,210,000 |
441,893,580,000 |
648,354,710,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
254,754,490,000 |
290,200,050,000 |
251,967,390,000 |
311,190,160,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
91,171,850,000 |
113,463,440,000 |
98,366,790,000 |
123,554,560,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
91,171,850,000 |
113,463,440,000 |
98,366,790,000 |
123,554,560,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
163,582,640,000 |
176,736,610,000 |
153,600,600,000 |
187,635,600,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-13,754,200,000 |
-40,992,530,000 |
-7,429,110,000 |
-38,160,490,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
2,887,530,000 |
3,246,870,000 |
2,933,170,000 |
5,446,250,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
228,629,450,000 |
298,722,210,000 |
295,350,150,000 |
468,878,480,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
228,629,450,000 |
298,722,210,000 |
295,350,150,000 |
468,878,480,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
381,345,410,000 |
437,713,160,000 |
444,454,800,000 |
623,799,850,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
55,048,150,000 |
35,265,050,000 |
-2,561,220,000 |
24,554,870,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,908,310,000 |
72,530,250,000 |
56,622,930,000 |
69,224,090,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,837,080,000 |
42,176,290,000 |
67,120,630,000 |
63,559,970,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-641,340,000 |
610,230,000 |
188,920,000 |
154,960,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
12,478,410,000 |
41,566,060,000 |
66,931,710,000 |
63,405,000,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1,076,310,000 |
-463,270,000 |
135,810,000 |
516,880,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
589,510,000 |
-67,800,000 |
59,580,000 |
1,914,480,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
486,800,000 |
-395,470,000 |
76,230,000 |
-1,397,600,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
5,105,050,000 |
3,905,390,000 |
7,823,780,000 |
17,338,180,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,105,050,000 |
3,905,390,000 |
7,823,780,000 |
17,338,180,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,105,050,000 |
3,905,390,000 |
7,823,780,000 |
17,338,180,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
1,021,010,000 |
887,260,000 |
1,593,710,000 |
109,580,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,084,040,000 |
3,018,130,000 |
6,230,070,000 |
17,228,600,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
4,084,040,000 |
3,018,130,000 |
6,230,070,000 |
17,228,600,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|