MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,224,837,290 292,015,532,385 271,457,595,518 271,012,346,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,378,537,320 54,463,439,905 49,137,086,956 63,370,022,279
1. Tiền 12,678,537,320 28,463,439,905 15,137,086,956 21,370,022,279
2. Các khoản tương đương tiền 42,700,000,000 26,000,000,000 34,000,000,000 42,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 136,000,000,000 102,000,000,000 79,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 136,000,000,000 102,000,000,000 79,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,633,876,287 28,681,464,316 49,563,681,862 49,375,284,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,684,098,093 24,598,420,290 40,862,062,744 45,927,885,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,662,159,786 846,491,013 6,520,757,280 2,092,419,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,287,618,408 3,236,553,013 2,180,861,838 1,354,980,086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,356,622,771 59,841,474,178 59,518,990,772 65,135,923,713
1. Hàng tồn kho 44,356,622,771 59,841,474,178 60,348,312,603 65,135,923,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -829,321,831
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,855,800,912 13,029,153,986 11,237,835,928 14,131,115,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,971,779,804 3,244,512,449 2,074,093,215 3,567,026,103
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,884,021,108 9,577,772,743 9,163,742,713 10,564,089,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 206,868,794
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 238,691,633,030 164,467,070,225 179,276,399,660 230,993,650,720
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,274,841,528 63,612,634,630 66,738,512,735 60,604,223,678
1. Tài sản cố định hữu hình 62,968,558,558 63,363,654,802 66,536,077,163 59,499,795,587
- Nguyên giá 112,416,659,646 120,363,659,441 132,001,063,995 135,149,217,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,448,101,088 -57,000,004,639 -65,464,986,832 -75,649,422,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 306,282,970 248,979,828 202,435,572 1,104,428,091
- Nguyên giá 550,223,000 550,223,000 550,223,000 1,518,459,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,940,030 -301,243,172 -347,787,428 -414,031,409
III. Bất động sản đầu tư 87,175,495,478 65,653,842,947 60,402,031,671 56,574,642,195
- Nguyên giá 120,950,207,603 102,147,767,103 102,147,767,103 102,147,767,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,774,712,125 -36,493,924,156 -41,745,735,432 -45,573,124,908
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,556,516,601 16,925,717,239 34,000,212,996 95,447,154,560
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,556,516,601 16,925,717,239 34,000,212,996 95,447,154,560
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,794,116,000 13,846,616,000 13,846,616,000 13,846,616,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,794,116,000 13,846,616,000 13,846,616,000 13,846,616,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,890,663,423 4,428,259,409 4,289,026,258 4,521,014,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,890,663,423 4,428,259,409 4,289,026,258 4,521,014,287
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,916,470,320 456,482,602,610 450,733,995,178 502,005,996,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,065,397,839 85,060,527,038 72,816,145,002 102,406,380,786
I. Nợ ngắn hạn 59,936,259,941 78,239,749,221 65,750,630,480 96,294,266,584
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,117,397,147 30,178,548,234 24,515,406,389 33,070,935,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,877,745,382 6,291,909,704 2,764,750,059 5,066,565,953
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,459,370,431 8,882,572,193 4,011,650,418 3,680,158,244
4. Phải trả người lao động 11,730,552,116 14,947,875,339 14,650,752,811 17,588,621,949
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,923,426 911,994,555 834,833,073 762,846,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,185,869,642 2,047,744,996 2,065,828,889 2,210,143,548
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,319,372,236 808,884,824 579,904,952 3,302,126,602
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,507,142,205 8,580,043,853 20,420,277,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,105,029,561 5,663,077,171 7,747,460,036 10,192,590,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,129,137,898 6,820,777,817 7,065,514,522 6,112,114,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,129,137,898 6,820,777,817 7,065,514,522 6,112,114,202
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,851,072,481 371,422,075,572 377,917,850,176 399,599,616,163
I. Vốn chủ sở hữu 333,851,072,481 371,422,075,572 377,917,850,176 399,599,616,163
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,775,000,000 105,775,000,000 105,775,000,000 105,775,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,965,564,280 17,965,564,280 17,965,564,280 17,965,564,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,070,503,441 139,641,506,532 146,137,281,136 167,819,047,123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,793,671,761 60,978,780,756 34,694,253,216 46,951,034,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,276,831,680 78,662,725,776 111,443,027,920 120,868,012,398
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,004,760 40,004,760 40,004,760 40,004,760
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400,916,470,320 456,482,602,610 450,733,995,178 502,005,996,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.