1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
57,278,156,955 |
|
24,655,978,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
57,278,156,955 |
|
24,655,978,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
24,868,452,826 |
|
22,934,241,237 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,409,704,129 |
|
1,721,736,909 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,407,671,583 |
|
2,635,646,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,981,007,703 |
|
12,332,680,835 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,981,007,703 |
|
11,790,580,771 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
6,568,169,272 |
|
7,358,708,136 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,532,067,074 |
|
6,893,044,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
20,872,470,207 |
|
-7,509,633,175 |
|
12. Thu nhập khác |
|
59,853,598 |
|
24,709,602 |
|
13. Chi phí khác |
|
90,992,842 |
|
72,254,756 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-31,139,244 |
|
-47,545,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
20,841,330,963 |
|
-7,557,178,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,018,623,155 |
|
93,339,650 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
34,606,645 |
|
34,606,645 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
19,788,101,163 |
|
-7,685,124,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
16,769,751,822 |
|
-2,335,243,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,018,349,341 |
|
-5,349,881,326 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
866 |
|
-121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
866 |
|
-121 |
|