TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
900,713,335,020 |
|
879,727,352,126 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
88,386,198,229 |
|
39,463,316,456 |
|
1. Tiền |
|
43,951,407,141 |
|
32,667,741,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
44,434,791,088 |
|
6,795,574,536 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,241,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,241,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
444,261,039,347 |
|
529,217,615,105 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
232,154,537,553 |
|
249,245,891,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
121,340,560,551 |
|
175,070,553,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,286,924,460 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
93,366,819,895 |
|
106,321,640,349 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,887,803,112 |
|
-1,420,469,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
316,069,216,761 |
|
303,496,365,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
317,569,216,761 |
|
304,996,365,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,500,000,000 |
|
-1,500,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
47,755,880,683 |
|
7,550,054,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,844,793,647 |
|
4,190,731,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
43,273,394,870 |
|
2,690,964,817 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
637,692,166 |
|
668,358,987 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,015,535,958,374 |
|
821,877,217,321 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,675,797,908 |
|
1,262,669,298 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
2,539,969,428 |
|
115,840,818 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,135,828,480 |
|
1,146,828,480 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
297,669,892,252 |
|
134,340,923,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
295,890,720,599 |
|
132,804,995,111 |
|
- Nguyên giá |
|
440,801,159,489 |
|
227,334,433,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-144,910,438,890 |
|
-94,529,438,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,779,171,653 |
|
1,535,928,099 |
|
- Nguyên giá |
|
3,356,016,814 |
|
3,095,129,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,576,845,161 |
|
-1,559,201,261 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
56,141,563,542 |
|
640,936,517 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
56,141,563,542 |
|
640,936,517 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
363,753,903,432 |
|
425,525,864,589 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
96,851,100,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
324,639,513,432 |
|
292,609,024,589 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
39,114,390,000 |
|
39,114,390,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-3,048,650,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
294,294,801,240 |
|
260,106,823,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
294,294,801,240 |
|
260,106,823,707 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,916,249,293,394 |
|
1,701,604,569,447 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,586,636,041,521 |
|
1,476,893,303,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,139,260,758,175 |
|
1,063,578,249,827 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
213,690,475,844 |
|
140,215,931,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
488,925,262,866 |
|
558,214,057,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,130,936,891 |
|
4,105,438,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,108,263,943 |
|
6,400,142,994 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
114,135,899,038 |
|
113,928,943,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
57,944,754,114 |
|
60,079,730,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
243,231,117,757 |
|
176,728,285,672 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,094,047,722 |
|
3,905,719,919 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
447,375,283,346 |
|
413,315,053,536 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
207,768,874,725 |
|
240,579,997,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
137,191,252 |
|
100,771,029 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
14,710,025,924 |
|
14,710,025,924 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
195,542,893,951 |
|
128,707,962,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
29,216,297,494 |
|
29,216,297,494 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
329,613,251,873 |
|
224,711,266,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
323,609,903,895 |
|
218,726,458,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
33,998,571,987 |
|
29,617,538,747 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
58,622,209,284 |
|
-25,891,080,141 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
58,622,209,284 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
15,989,122,624 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
6,003,347,978 |
|
5,984,807,478 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
6,003,347,978 |
|
5,984,807,478 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,916,249,293,394 |
|
1,701,604,569,447 |
|