MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 900,713,335,020 879,727,352,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,386,198,229 39,463,316,456
1. Tiền 43,951,407,141 32,667,741,920
2. Các khoản tương đương tiền 44,434,791,088 6,795,574,536
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,241,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,241,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 444,261,039,347 529,217,615,105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232,154,537,553 249,245,891,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 121,340,560,551 175,070,553,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,286,924,460
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,366,819,895 106,321,640,349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,887,803,112 -1,420,469,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 316,069,216,761 303,496,365,626
1. Hàng tồn kho 317,569,216,761 304,996,365,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,500,000,000 -1,500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,755,880,683 7,550,054,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,844,793,647 4,190,731,135
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,273,394,870 2,690,964,817
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 637,692,166 668,358,987
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,015,535,958,374 821,877,217,321
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,675,797,908 1,262,669,298
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,539,969,428 115,840,818
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,135,828,480 1,146,828,480
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 297,669,892,252 134,340,923,210
1. Tài sản cố định hữu hình 295,890,720,599 132,804,995,111
- Nguyên giá 440,801,159,489 227,334,433,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,910,438,890 -94,529,438,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,779,171,653 1,535,928,099
- Nguyên giá 3,356,016,814 3,095,129,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,576,845,161 -1,559,201,261
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,141,563,542 640,936,517
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,141,563,542 640,936,517
V. Đầu tư tài chính dài hạn 363,753,903,432 425,525,864,589
1. Đầu tư vào công ty con 96,851,100,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 324,639,513,432 292,609,024,589
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,114,390,000 39,114,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,048,650,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 294,294,801,240 260,106,823,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 294,294,801,240 260,106,823,707
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,916,249,293,394 1,701,604,569,447
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,586,636,041,521 1,476,893,303,363
I. Nợ ngắn hạn 1,139,260,758,175 1,063,578,249,827
1. Phải trả người bán ngắn hạn 213,690,475,844 140,215,931,837
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 488,925,262,866 558,214,057,540
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,130,936,891 4,105,438,049
4. Phải trả người lao động 9,108,263,943 6,400,142,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,135,899,038 113,928,943,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,944,754,114 60,079,730,073
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 243,231,117,757 176,728,285,672
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,094,047,722 3,905,719,919
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 447,375,283,346 413,315,053,536
1. Phải trả người bán dài hạn 207,768,874,725 240,579,997,020
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 137,191,252 100,771,029
7. Phải trả dài hạn khác 14,710,025,924 14,710,025,924
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 195,542,893,951 128,707,962,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 29,216,297,494 29,216,297,494
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,613,251,873 224,711,266,084
I. Vốn chủ sở hữu 323,609,903,895 218,726,458,606
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,998,571,987 29,617,538,747
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,622,209,284 -25,891,080,141
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,622,209,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,989,122,624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,003,347,978 5,984,807,478
1. Nguồn kinh phí 6,003,347,978 5,984,807,478
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,916,249,293,394 1,701,604,569,447
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.