1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,020,326,407,678 |
1,362,574,513,439 |
711,130,349,913 |
363,040,203,737 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
611,600,590 |
948,049,540 |
752,085,944 |
416,593,862 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,019,714,807,088 |
1,361,626,463,899 |
710,378,263,969 |
362,623,609,875 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
939,323,095,650 |
1,309,209,225,271 |
663,219,202,221 |
353,947,595,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,391,711,438 |
52,417,238,628 |
47,159,061,748 |
8,676,014,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,237,036,488 |
42,404,279,061 |
6,139,277,942 |
6,223,193,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,429,383,467 |
49,760,185,064 |
20,421,180,075 |
50,505,087,692 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,776,875,950 |
12,972,816,655 |
16,345,933,643 |
27,270,361,032 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,103,881,259 |
924,519,033 |
5,695,857,525 |
|
9. Chi phí bán hàng |
65,738,539,432 |
53,476,778,520 |
65,189,137,150 |
24,457,193,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,723,093,643 |
6,626,061,305 |
8,014,870,443 |
49,306,674,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,737,731,384 |
-11,937,625,941 |
-39,402,328,945 |
-103,673,889,279 |
|
12. Thu nhập khác |
4,912,549,592 |
431,259,483 |
12,760,900,208 |
250,142,826 |
|
13. Chi phí khác |
119,829,192 |
386,546,516 |
2,241,401,995 |
215,163,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,792,720,400 |
44,712,967 |
10,519,498,213 |
34,979,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,530,451,784 |
-11,892,912,974 |
-28,882,830,732 |
-103,638,909,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,544,053,181 |
-2,254,990,396 |
-950,844 |
580,907,450 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
179,707,491 |
|
31,137,016 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,986,398,603 |
-9,817,630,069 |
-28,881,879,888 |
-104,250,954,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,882,517,344 |
-9,877,506,690 |
-29,379,713,152 |
-104,873,091,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,103,881,259 |
59,876,621 |
497,833,264 |
622,137,479 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
378 |
-539 |
-1,587 |
-5,728 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|