MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 517,544,601,640 521,209,425,449 450,479,334,926 371,630,371,860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 492,109,194 368,224,716 304,240,165 162,803,847
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 517,052,492,446 520,841,200,733 450,175,094,761 371,467,568,013
4. Giá vốn hàng bán 476,593,856,754 478,157,675,431 417,472,409,277 339,143,250,433
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,458,635,692 42,683,525,302 32,702,685,484 32,324,317,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,735,402,106 2,490,077,333 5,984,730,962 1,514,920,529
7. Chi phí tài chính 6,084,713,334 4,123,186,776 3,890,777,078 2,165,800,111
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,933,969,156 3,537,707,746 3,432,313,567 1,951,367,053
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,518,466,745 909,487,170 1,259,394,256
9. Chi phí bán hàng 28,984,051,267 31,434,786,663 25,081,873,274 22,651,078,524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,735,235,865 4,366,546,327 6,046,349,842 5,480,860,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,908,504,077 6,158,570,039 4,927,810,508 3,541,499,130
12. Thu nhập khác 813,031,980 3,827,050,868 2,147,294,609 502,223,610
13. Chi phí khác -1,706,542,688 29,349,579 1,192,713,413 42,286,452
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,519,574,668 3,797,701,289 954,581,196 459,937,158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,428,078,745 9,956,271,328 5,882,391,704 4,001,436,288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,619,101,179 1,638,334,622 1,176,160,063 1,413,212,484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 193,520,745 -26,895,947
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,615,456,821 8,317,936,706 4,733,127,588 2,588,223,804
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,579,483,724 8,317,936,706 4,733,127,588 2,588,223,804
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 35,973,097
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 471 457 260 142
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.