1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
517,544,601,640 |
521,209,425,449 |
450,479,334,926 |
371,630,371,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
492,109,194 |
368,224,716 |
304,240,165 |
162,803,847 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
517,052,492,446 |
520,841,200,733 |
450,175,094,761 |
371,467,568,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
476,593,856,754 |
478,157,675,431 |
417,472,409,277 |
339,143,250,433 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,458,635,692 |
42,683,525,302 |
32,702,685,484 |
32,324,317,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,735,402,106 |
2,490,077,333 |
5,984,730,962 |
1,514,920,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,084,713,334 |
4,123,186,776 |
3,890,777,078 |
2,165,800,111 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,933,969,156 |
3,537,707,746 |
3,432,313,567 |
1,951,367,053 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,518,466,745 |
909,487,170 |
1,259,394,256 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,984,051,267 |
31,434,786,663 |
25,081,873,274 |
22,651,078,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,735,235,865 |
4,366,546,327 |
6,046,349,842 |
5,480,860,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,908,504,077 |
6,158,570,039 |
4,927,810,508 |
3,541,499,130 |
|
12. Thu nhập khác |
813,031,980 |
3,827,050,868 |
2,147,294,609 |
502,223,610 |
|
13. Chi phí khác |
-1,706,542,688 |
29,349,579 |
1,192,713,413 |
42,286,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,519,574,668 |
3,797,701,289 |
954,581,196 |
459,937,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,428,078,745 |
9,956,271,328 |
5,882,391,704 |
4,001,436,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,619,101,179 |
1,638,334,622 |
1,176,160,063 |
1,413,212,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
193,520,745 |
|
-26,895,947 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,615,456,821 |
8,317,936,706 |
4,733,127,588 |
2,588,223,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,579,483,724 |
8,317,936,706 |
4,733,127,588 |
2,588,223,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,973,097 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
471 |
457 |
260 |
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|