1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
535,570,312,624 |
421,131,345,094 |
401,606,557,461 |
559,617,040,778 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
724,268,569 |
509,597,434 |
51,469,891 |
172,998,943 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
534,846,044,055 |
420,621,747,660 |
401,555,087,570 |
559,444,041,835 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
492,351,264,557 |
383,834,573,462 |
362,103,695,637 |
510,944,335,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,494,779,498 |
36,787,174,198 |
39,451,391,933 |
48,499,706,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,160,405,624 |
4,575,005,379 |
440,115,364 |
4,862,209,381 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,899,985,200 |
1,611,994,077 |
1,049,305,897 |
4,652,269,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,865,957,619 |
1,436,637,828 |
1,065,050,058 |
3,216,318,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-29,147,123,728 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,086,799,134 |
26,237,912,328 |
27,261,797,934 |
32,893,265,285 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,557,257,798 |
5,209,484,313 |
5,113,111,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,521,277,060 |
8,955,015,374 |
6,370,919,153 |
10,703,269,783 |
|
12. Thu nhập khác |
802,231,098 |
1,003,193,840 |
3,805,418,845 |
2,029,699,958 |
|
13. Chi phí khác |
289,571,898 |
531,976,991 |
110,163,475 |
101,578,867 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
512,659,200 |
471,216,849 |
3,695,255,370 |
1,928,121,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,033,936,260 |
9,426,232,223 |
10,066,174,523 |
12,631,390,874 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,095,138,686 |
1,060,062,893 |
1,398,301,606 |
1,729,765,765 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-33,448,715 |
11,550,000 |
29,634,711 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,938,797,574 |
8,399,618,045 |
8,656,322,917 |
10,871,990,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,938,797,574 |
8,399,618,045 |
8,661,666,302 |
10,853,491,077 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-5,343,385 |
18,499,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
436 |
462 |
476 |
597 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|