TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
813,476,994,976 |
713,736,935,238 |
696,239,249,106 |
580,880,387,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,327,557,641 |
4,713,724,043 |
22,815,237,646 |
154,540,348,675 |
|
1. Tiền |
6,242,557,641 |
4,703,724,043 |
22,815,237,646 |
18,740,348,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000 |
10,000,000 |
|
135,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
141,455,824,000 |
230,045,824,000 |
208,245,824,000 |
118,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
185,824,000 |
185,824,000 |
185,824,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
141,270,000,000 |
229,860,000,000 |
208,060,000,000 |
118,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,786,202,808 |
122,946,056,236 |
103,057,166,003 |
87,711,423,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,967,889,266 |
104,853,767,096 |
91,883,736,226 |
64,512,168,231 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,971,462,040 |
16,788,595,951 |
11,851,345,293 |
23,122,175,322 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,451,364,034 |
7,072,466,748 |
5,090,858,043 |
5,860,855,854 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,604,512,532 |
-5,768,773,559 |
-5,768,773,559 |
-5,783,775,844 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
537,069,775,263 |
349,729,113,228 |
355,869,116,794 |
215,381,629,623 |
|
1. Hàng tồn kho |
546,903,537,651 |
358,715,648,801 |
360,455,508,591 |
220,300,339,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,833,762,388 |
-8,986,535,573 |
-4,586,391,797 |
-4,918,709,662 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,837,635,264 |
6,302,217,731 |
6,251,904,663 |
4,796,985,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
818,809,268 |
1,386,042,618 |
1,322,525,449 |
890,574,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,018,825,996 |
4,916,175,113 |
4,929,379,214 |
3,906,410,334 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,508,341,425 |
170,479,227,277 |
175,595,258,491 |
177,760,083,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000,000 |
827,000,000 |
827,000,000 |
632,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000,000 |
827,000,000 |
827,000,000 |
632,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,718,827,179 |
114,825,245,270 |
118,674,042,514 |
120,036,013,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,014,152,849 |
85,326,940,836 |
89,328,085,718 |
88,987,918,004 |
|
- Nguyên giá |
289,404,247,875 |
290,428,540,375 |
298,779,131,184 |
298,663,131,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,390,095,026 |
-205,101,599,539 |
-209,451,045,466 |
-209,675,213,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
28,704,674,330 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
31,560,119,246 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,855,444,916 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
29,498,304,434 |
29,345,956,796 |
31,048,095,355 |
|
- Nguyên giá |
|
32,510,293,246 |
32,547,293,246 |
34,453,828,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,011,988,812 |
-3,201,336,450 |
-3,405,732,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
334,132,000 |
227,962,291 |
232,950,290 |
588,854,631 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
334,132,000 |
227,962,291 |
232,950,290 |
588,854,631 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,905,397,511 |
46,729,673,723 |
47,639,160,893 |
48,898,555,148 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,825,397,511 |
46,649,673,723 |
47,559,160,893 |
48,818,555,148 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,950,000 |
19,950,000 |
19,950,000 |
19,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,749,984,735 |
7,869,345,993 |
8,222,104,794 |
7,604,660,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,556,902,588 |
6,869,784,591 |
7,222,543,392 |
6,578,203,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,193,082,147 |
999,561,402 |
999,561,402 |
1,026,457,349 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
989,985,336,401 |
884,216,162,515 |
871,834,507,597 |
758,640,470,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
545,535,458,367 |
457,630,827,657 |
437,621,236,035 |
319,662,492,374 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
541,225,082,033 |
453,433,076,323 |
433,521,734,701 |
315,628,991,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,379,634,327 |
12,618,984,603 |
20,712,864,127 |
14,177,366,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,393,161,098 |
1,012,750,366 |
2,350,969,383 |
6,788,104,809 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,144,232,273 |
2,883,721,422 |
3,639,550,141 |
4,118,215,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,807,068,008 |
2,751,838,018 |
5,831,264,337 |
5,213,127,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,124,217,287 |
3,380,544,094 |
2,881,056,600 |
2,337,896,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
245,454,546 |
57,272,728 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,297,195,826 |
30,248,165,880 |
4,734,301,461 |
4,920,106,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
466,456,578,884 |
395,293,075,064 |
388,865,149,857 |
273,889,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,377,539,784 |
5,186,724,148 |
4,506,578,795 |
4,184,673,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,310,376,334 |
4,197,751,334 |
4,099,501,334 |
4,033,501,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
818,181,818 |
818,181,818 |
818,181,818 |
818,181,818 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,492,194,516 |
3,379,569,516 |
3,281,319,516 |
3,215,319,516 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,449,878,034 |
426,585,334,858 |
434,213,271,562 |
438,977,978,382 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
444,449,878,034 |
426,585,334,858 |
434,213,271,562 |
438,977,978,382 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,622,994,346 |
118,722,478,072 |
126,728,271,562 |
131,492,978,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,103,870,612 |
11,683,354,336 |
19,689,147,827 |
24,453,854,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,519,123,734 |
107,039,123,736 |
107,039,123,735 |
107,039,123,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
341,883,688 |
377,856,786 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
989,985,336,401 |
884,216,162,515 |
871,834,507,597 |
758,640,470,756 |
|