MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,995,582,970,925 10,808,498,184,085 8,572,335,841,754 8,700,817,389,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,197,894,425,013 1,662,251,539,613 1,093,717,966,360 722,795,598,674
1. Tiền 731,894,425,013 1,401,102,578,206 1,053,633,905,664 417,713,598,674
2. Các khoản tương đương tiền 466,000,000,000 261,148,961,407 40,084,060,696 305,082,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,831,732,040 116,879,987,152 159,201,992,170 68,150,409,402
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,831,732,040 116,879,987,152 159,201,992,170 68,150,409,402
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,172,717,794,257 3,289,976,180,277 3,106,344,032,149 3,641,293,200,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 247,661,280,066 323,758,797,587 305,329,512,637 324,470,653,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 273,653,078,383 37,751,014,475 7,517,074,011 2,073,664,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,322,860,185,337 1,820,741,443,000 1,804,792,633,000 1,995,849,752,715
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,350,843,250,471 1,134,724,925,215 1,015,704,812,501 1,345,899,129,582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,300,000,000 -27,000,000,000 -27,000,000,000 -27,000,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,668,566,521,929 5,050,584,135,268 3,665,525,349,146 3,722,765,386,283
1. Hàng tồn kho 6,668,566,521,929 5,050,584,135,268 3,665,525,349,146 3,722,765,386,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 854,572,497,686 688,806,341,775 547,546,501,929 545,812,794,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 833,607,880,826 686,104,835,548 533,432,420,295 539,545,964,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,964,616,860 2,701,506,227 14,114,081,634 3,231,885,156
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,034,944,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,495,366,377,567 1,813,049,500,042 2,371,206,954,274 2,397,710,918,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,130,199,684,720 1,456,313,238,634 2,035,010,266,677 2,089,187,209,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,014,823,000,000 1,034,217,000,000 1,097,106,000,000 1,148,416,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 115,376,684,720 422,096,238,634 937,904,266,677 940,771,209,142
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,598,245,550 29,189,689,075 27,805,876,058 20,768,103,149
1. Tài sản cố định hữu hình 29,486,396,455 28,215,188,171 26,952,056,667 18,633,018,502
- Nguyên giá 39,862,622,682 39,862,622,682 39,862,622,682 29,892,622,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,376,226,227 -11,647,434,511 -12,910,566,015 -11,259,604,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,111,849,095 974,500,904 853,819,391 2,135,084,647
- Nguyên giá 3,029,264,000 3,029,264,000 3,029,264,000 4,524,673,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,917,414,905 -2,054,763,096 -2,175,444,609 -2,389,589,241
III. Bất động sản đầu tư 18,116,547,457 18,019,092,183 17,921,636,911 17,824,181,636
- Nguyên giá 45,758,363,074 45,758,363,074 45,758,363,074 23,319,073,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,641,815,617 -27,739,270,891 -27,836,726,163 -5,494,891,960
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,440,353,774 13,331,054,562 14,565,873,246 13,105,955,358
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,440,353,774 13,331,054,562 14,565,873,246 13,105,955,358
V. Đầu tư tài chính dài hạn 226,412,917,527 196,181,780,674 182,085,917,574 161,032,395,982
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 136,349,217,527 106,118,080,674 92,022,217,574 71,607,695,982
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 639,000,000 639,000,000 639,000,000 639,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -639,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,424,700,000 89,424,700,000 89,424,700,000 89,424,700,000
VI. Tài sản dài hạn khác 78,598,628,539 100,014,644,914 93,817,383,808 95,793,072,884
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,099,435,079 3,781,006,752 27,040,111,937 3,491,793,440
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 74,499,193,460 96,233,638,162 66,777,271,871 92,301,279,444
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,490,949,348,492 12,621,547,684,127 10,943,542,796,028 11,098,528,307,189
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,605,184,252,017 9,566,314,455,971 7,778,927,445,718 8,372,909,599,435
I. Nợ ngắn hạn 8,208,144,099,899 7,339,210,791,420 5,697,871,070,009 6,015,500,152,502
1. Phải trả người bán ngắn hạn 665,881,738,560 507,915,122,712 452,421,506,205 862,438,087,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,565,716,897,139 3,726,129,341,042 2,675,707,035,795 3,106,002,299,788
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107,972,962,082 393,315,328,779 533,919,794,927 460,935,473,926
4. Phải trả người lao động 22,500,000 13,400,000 36,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 393,983,257,813 461,599,493,878 448,710,704,452 461,224,226,247
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 814,933,462 11,554,779,071 16,457,655,111 11,737,075,174
9. Phải trả ngắn hạn khác 274,711,787,663 202,097,725,148 192,894,285,505 152,922,966,317
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,173,669,180,614 2,012,148,586,694 1,355,074,007,004 940,240,023,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,370,842,566 4,437,014,096 2,650,081,010
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,397,040,152,118 2,227,103,664,551 2,081,056,375,709 2,357,409,446,933
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,694,771,046,505 1,053,331,532,513 1,084,566,530,177 1,093,155,193,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 706,418,938,279 308,529,702,489 309,530,474,104 593,930,579,470
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 279,000,200,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 462,186,282,752 316,954,458,465 184,448,321,567 342,789,402,238
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,663,484,582 33,287,571,084 47,510,649,861 48,534,071,789
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,885,765,096,475 3,055,233,228,156 3,164,615,350,310 2,725,618,707,754
I. Vốn chủ sở hữu 2,885,765,096,475 3,055,233,228,156 3,164,615,350,310 2,725,618,707,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,117,131,950,000 1,117,131,950,000 1,117,131,950,000 1,251,183,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,117,131,950,000 1,117,131,950,000 1,117,131,950,000 1,251,183,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 179,039,188,200 179,039,188,200 179,039,188,200 179,039,188,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,022,049,772,781 1,140,870,035,662 1,183,692,266,832 924,127,130,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,898,375,691 162,944,469,873 905,161,404,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,019,971,659,971 1,020,747,796,959 18,965,726,119
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 567,544,185,494 618,192,054,294 684,751,945,278 371,268,708,805
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,490,949,348,492 12,621,547,684,127 10,943,542,796,028 11,098,528,307,189
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.