TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,995,582,970,925 |
10,808,498,184,085 |
8,572,335,841,754 |
8,700,817,389,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,197,894,425,013 |
1,662,251,539,613 |
1,093,717,966,360 |
722,795,598,674 |
|
1. Tiền |
731,894,425,013 |
1,401,102,578,206 |
1,053,633,905,664 |
417,713,598,674 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
466,000,000,000 |
261,148,961,407 |
40,084,060,696 |
305,082,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,831,732,040 |
116,879,987,152 |
159,201,992,170 |
68,150,409,402 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,831,732,040 |
116,879,987,152 |
159,201,992,170 |
68,150,409,402 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,172,717,794,257 |
3,289,976,180,277 |
3,106,344,032,149 |
3,641,293,200,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,661,280,066 |
323,758,797,587 |
305,329,512,637 |
324,470,653,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
273,653,078,383 |
37,751,014,475 |
7,517,074,011 |
2,073,664,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,322,860,185,337 |
1,820,741,443,000 |
1,804,792,633,000 |
1,995,849,752,715 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,350,843,250,471 |
1,134,724,925,215 |
1,015,704,812,501 |
1,345,899,129,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,300,000,000 |
-27,000,000,000 |
-27,000,000,000 |
-27,000,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,668,566,521,929 |
5,050,584,135,268 |
3,665,525,349,146 |
3,722,765,386,283 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,668,566,521,929 |
5,050,584,135,268 |
3,665,525,349,146 |
3,722,765,386,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
854,572,497,686 |
688,806,341,775 |
547,546,501,929 |
545,812,794,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
833,607,880,826 |
686,104,835,548 |
533,432,420,295 |
539,545,964,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,964,616,860 |
2,701,506,227 |
14,114,081,634 |
3,231,885,156 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,034,944,463 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,495,366,377,567 |
1,813,049,500,042 |
2,371,206,954,274 |
2,397,710,918,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,130,199,684,720 |
1,456,313,238,634 |
2,035,010,266,677 |
2,089,187,209,142 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,014,823,000,000 |
1,034,217,000,000 |
1,097,106,000,000 |
1,148,416,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
115,376,684,720 |
422,096,238,634 |
937,904,266,677 |
940,771,209,142 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,598,245,550 |
29,189,689,075 |
27,805,876,058 |
20,768,103,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,486,396,455 |
28,215,188,171 |
26,952,056,667 |
18,633,018,502 |
|
- Nguyên giá |
39,862,622,682 |
39,862,622,682 |
39,862,622,682 |
29,892,622,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,376,226,227 |
-11,647,434,511 |
-12,910,566,015 |
-11,259,604,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,111,849,095 |
974,500,904 |
853,819,391 |
2,135,084,647 |
|
- Nguyên giá |
3,029,264,000 |
3,029,264,000 |
3,029,264,000 |
4,524,673,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,917,414,905 |
-2,054,763,096 |
-2,175,444,609 |
-2,389,589,241 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,116,547,457 |
18,019,092,183 |
17,921,636,911 |
17,824,181,636 |
|
- Nguyên giá |
45,758,363,074 |
45,758,363,074 |
45,758,363,074 |
23,319,073,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,641,815,617 |
-27,739,270,891 |
-27,836,726,163 |
-5,494,891,960 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,440,353,774 |
13,331,054,562 |
14,565,873,246 |
13,105,955,358 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,440,353,774 |
13,331,054,562 |
14,565,873,246 |
13,105,955,358 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
226,412,917,527 |
196,181,780,674 |
182,085,917,574 |
161,032,395,982 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
136,349,217,527 |
106,118,080,674 |
92,022,217,574 |
71,607,695,982 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
639,000,000 |
639,000,000 |
639,000,000 |
639,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-639,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,424,700,000 |
89,424,700,000 |
89,424,700,000 |
89,424,700,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,598,628,539 |
100,014,644,914 |
93,817,383,808 |
95,793,072,884 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,099,435,079 |
3,781,006,752 |
27,040,111,937 |
3,491,793,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
74,499,193,460 |
96,233,638,162 |
66,777,271,871 |
92,301,279,444 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,490,949,348,492 |
12,621,547,684,127 |
10,943,542,796,028 |
11,098,528,307,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,605,184,252,017 |
9,566,314,455,971 |
7,778,927,445,718 |
8,372,909,599,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,208,144,099,899 |
7,339,210,791,420 |
5,697,871,070,009 |
6,015,500,152,502 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
665,881,738,560 |
507,915,122,712 |
452,421,506,205 |
862,438,087,318 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,565,716,897,139 |
3,726,129,341,042 |
2,675,707,035,795 |
3,106,002,299,788 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
107,972,962,082 |
393,315,328,779 |
533,919,794,927 |
460,935,473,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,500,000 |
13,400,000 |
36,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
393,983,257,813 |
461,599,493,878 |
448,710,704,452 |
461,224,226,247 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
814,933,462 |
11,554,779,071 |
16,457,655,111 |
11,737,075,174 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
274,711,787,663 |
202,097,725,148 |
192,894,285,505 |
152,922,966,317 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,173,669,180,614 |
2,012,148,586,694 |
1,355,074,007,004 |
940,240,023,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,370,842,566 |
4,437,014,096 |
2,650,081,010 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,397,040,152,118 |
2,227,103,664,551 |
2,081,056,375,709 |
2,357,409,446,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,694,771,046,505 |
1,053,331,532,513 |
1,084,566,530,177 |
1,093,155,193,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
706,418,938,279 |
308,529,702,489 |
309,530,474,104 |
593,930,579,470 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
279,000,200,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
462,186,282,752 |
316,954,458,465 |
184,448,321,567 |
342,789,402,238 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,663,484,582 |
33,287,571,084 |
47,510,649,861 |
48,534,071,789 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,885,765,096,475 |
3,055,233,228,156 |
3,164,615,350,310 |
2,725,618,707,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,885,765,096,475 |
3,055,233,228,156 |
3,164,615,350,310 |
2,725,618,707,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,117,131,950,000 |
1,117,131,950,000 |
1,117,131,950,000 |
1,251,183,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,117,131,950,000 |
1,117,131,950,000 |
1,117,131,950,000 |
1,251,183,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
179,039,188,200 |
179,039,188,200 |
179,039,188,200 |
179,039,188,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,022,049,772,781 |
1,140,870,035,662 |
1,183,692,266,832 |
924,127,130,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
120,898,375,691 |
162,944,469,873 |
905,161,404,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,019,971,659,971 |
1,020,747,796,959 |
18,965,726,119 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
567,544,185,494 |
618,192,054,294 |
684,751,945,278 |
371,268,708,805 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,490,949,348,492 |
12,621,547,684,127 |
10,943,542,796,028 |
11,098,528,307,189 |
|