MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,493,941,748,016 10,435,156,428,808 11,089,800,323,834 12,995,582,970,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 436,136,082,498 144,467,308,490 397,638,065,001 1,197,894,425,013
1. Tiền 227,376,082,498 60,707,308,490 290,878,065,001 731,894,425,013
2. Các khoản tương đương tiền 208,760,000,000 83,760,000,000 106,760,000,000 466,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 256,093,813,108 221,811,686,912 118,529,163,580 101,831,732,040
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 256,093,813,108 221,811,686,912 118,529,163,580 101,831,732,040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,047,292,150,427 2,130,561,370,629 3,123,319,222,976 4,172,717,794,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,038,861,320 239,172,318,098 229,338,190,928 247,661,280,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,211,420,253 174,167,501,652 42,201,592,946 273,653,078,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 982,080,078,789 951,370,264,393 1,707,783,221,932 2,322,860,185,337
6. Phải thu ngắn hạn khác 731,261,790,065 777,151,286,486 1,159,796,217,170 1,350,843,250,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,300,000,000 -11,300,000,000 -15,800,000,000 -22,300,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,031,974,929,485 7,220,597,431,724 6,729,654,700,535 6,668,566,521,929
1. Hàng tồn kho 7,031,974,929,485 7,220,597,431,724 6,729,654,700,535 6,668,566,521,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 722,444,772,498 717,718,631,053 720,659,171,742 854,572,497,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 650,252,597,391 643,679,873,730 671,869,807,432 833,607,880,826
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,103,428,785 73,950,011,001 48,700,617,988 20,964,616,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 88,746,322 88,746,322 88,746,322
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,431,716,903,369 1,394,457,629,795 1,475,027,585,222 1,495,366,377,567
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,075,475,427,372 1,055,259,742,372 1,105,376,684,720 1,130,199,684,720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 765,000,000,000 765,000,000,000 990,000,000,000 1,014,823,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 310,475,427,372 290,259,742,372 115,376,684,720 115,376,684,720
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,776,758,426 34,270,416,347 32,720,106,512 30,598,245,550
1. Tài sản cố định hữu hình 34,271,832,551 32,867,204,228 31,462,575,905 29,486,396,455
- Nguyên giá 43,470,622,682 43,470,622,682 43,470,622,682 39,862,622,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,198,790,131 -10,603,418,454 -12,008,046,777 -10,376,226,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,504,925,875 1,403,212,119 1,257,530,607 1,111,849,095
- Nguyên giá 2,987,551,000 3,029,264,000 3,029,264,000 3,029,264,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,482,625,125 -1,626,051,881 -1,771,733,393 -1,917,414,905
III. Bất động sản đầu tư 36,085,864,991 15,628,985,803 18,214,002,732 18,116,547,457
- Nguyên giá 38,418,952,551 45,758,363,074 45,758,363,074 45,758,363,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,333,087,560 -30,129,377,271 -27,544,360,342 -27,641,815,617
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,017,576,428 7,226,344,030 8,510,341,134 11,440,353,774
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,017,576,428 7,226,344,030 8,510,341,134 11,440,353,774
V. Đầu tư tài chính dài hạn 223,759,102,754 229,418,422,934 229,993,505,156 226,412,917,527
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,370,552,754 91,029,872,934 139,929,805,156 136,349,217,527
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 639,000,000 639,000,000 639,000,000 639,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 147,749,550,000 137,749,550,000 89,424,700,000 89,424,700,000
VI. Tài sản dài hạn khác 56,602,173,398 52,653,718,309 80,212,944,968 78,598,628,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,037,576,916 18,789,303,740 14,780,834,618 4,099,435,079
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,564,596,482 33,864,414,569 65,432,110,350 74,499,193,460
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,925,658,651,385 11,829,614,058,603 12,564,827,909,056 14,490,949,348,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,474,630,109,447 9,375,689,489,647 9,889,238,534,248 11,605,184,252,017
I. Nợ ngắn hạn 5,301,564,563,930 5,277,019,789,682 5,586,880,995,184 8,208,144,099,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 720,523,617,374 601,470,223,117 687,573,797,887 665,881,738,560
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,166,034,155,454 3,337,299,826,714 3,335,486,653,785 4,565,716,897,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,296,058,907 68,215,698,811 96,834,993,332 107,972,962,082
4. Phải trả người lao động 22,500,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 243,698,605,756 235,852,819,376 294,478,453,677 393,983,257,813
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,766,682,176 2,559,820,785 1,217,293,969 814,933,462
9. Phải trả ngắn hạn khác 217,946,956,809 250,463,045,847 262,488,104,604 274,711,787,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 878,298,487,454 761,158,355,032 888,801,697,930 2,173,669,180,614
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,370,842,566
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,173,065,545,517 4,098,669,699,965 4,302,357,539,064 3,397,040,152,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,016,438,356 18,016,438,356 18,016,438,356
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,459,614,037,583 1,459,570,569,283 1,684,266,861,445 1,694,771,046,505
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,665,820,767,247 1,586,624,466,580 1,585,071,622,512 706,418,938,279
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 491,976,963,836 497,793,851,174 475,475,597,010 462,186,282,752
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,636,938,495 21,663,974,572 24,526,619,741 18,663,484,582
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,451,028,541,938 2,453,924,568,956 2,675,589,374,808 2,885,765,096,475
I. Vốn chủ sở hữu 2,451,028,541,938 2,453,924,568,956 2,675,589,374,808 2,885,765,096,475
1. Vốn góp của chủ sở hữu 827,505,770,000 827,505,770,000 827,505,770,000 1,117,131,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 827,505,770,000 827,505,770,000 827,505,770,000 1,117,131,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 179,314,188,200 179,314,188,200 179,314,188,200 179,039,188,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 879,515,379,168 888,716,649,231 1,103,497,526,959 1,022,049,772,781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 195,393,046,793 204,594,316,856 419,375,194,584
- LNST chưa phân phối kỳ này 684,122,332,375 684,122,332,375 684,122,332,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 564,693,204,570 558,387,961,525 565,271,889,649 567,544,185,494
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,925,658,651,385 11,829,614,058,603 12,564,827,909,056 14,490,949,348,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.