TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,493,941,748,016 |
10,435,156,428,808 |
11,089,800,323,834 |
12,995,582,970,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
436,136,082,498 |
144,467,308,490 |
397,638,065,001 |
1,197,894,425,013 |
|
1. Tiền |
227,376,082,498 |
60,707,308,490 |
290,878,065,001 |
731,894,425,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
208,760,000,000 |
83,760,000,000 |
106,760,000,000 |
466,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
256,093,813,108 |
221,811,686,912 |
118,529,163,580 |
101,831,732,040 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
256,093,813,108 |
221,811,686,912 |
118,529,163,580 |
101,831,732,040 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,047,292,150,427 |
2,130,561,370,629 |
3,123,319,222,976 |
4,172,717,794,257 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
170,038,861,320 |
239,172,318,098 |
229,338,190,928 |
247,661,280,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,211,420,253 |
174,167,501,652 |
42,201,592,946 |
273,653,078,383 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
982,080,078,789 |
951,370,264,393 |
1,707,783,221,932 |
2,322,860,185,337 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
731,261,790,065 |
777,151,286,486 |
1,159,796,217,170 |
1,350,843,250,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,300,000,000 |
-11,300,000,000 |
-15,800,000,000 |
-22,300,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,031,974,929,485 |
7,220,597,431,724 |
6,729,654,700,535 |
6,668,566,521,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,031,974,929,485 |
7,220,597,431,724 |
6,729,654,700,535 |
6,668,566,521,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
722,444,772,498 |
717,718,631,053 |
720,659,171,742 |
854,572,497,686 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
650,252,597,391 |
643,679,873,730 |
671,869,807,432 |
833,607,880,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,103,428,785 |
73,950,011,001 |
48,700,617,988 |
20,964,616,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
88,746,322 |
88,746,322 |
88,746,322 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,431,716,903,369 |
1,394,457,629,795 |
1,475,027,585,222 |
1,495,366,377,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,075,475,427,372 |
1,055,259,742,372 |
1,105,376,684,720 |
1,130,199,684,720 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
765,000,000,000 |
765,000,000,000 |
990,000,000,000 |
1,014,823,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
310,475,427,372 |
290,259,742,372 |
115,376,684,720 |
115,376,684,720 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,776,758,426 |
34,270,416,347 |
32,720,106,512 |
30,598,245,550 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,271,832,551 |
32,867,204,228 |
31,462,575,905 |
29,486,396,455 |
|
- Nguyên giá |
43,470,622,682 |
43,470,622,682 |
43,470,622,682 |
39,862,622,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,198,790,131 |
-10,603,418,454 |
-12,008,046,777 |
-10,376,226,227 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,504,925,875 |
1,403,212,119 |
1,257,530,607 |
1,111,849,095 |
|
- Nguyên giá |
2,987,551,000 |
3,029,264,000 |
3,029,264,000 |
3,029,264,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,482,625,125 |
-1,626,051,881 |
-1,771,733,393 |
-1,917,414,905 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
36,085,864,991 |
15,628,985,803 |
18,214,002,732 |
18,116,547,457 |
|
- Nguyên giá |
38,418,952,551 |
45,758,363,074 |
45,758,363,074 |
45,758,363,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,333,087,560 |
-30,129,377,271 |
-27,544,360,342 |
-27,641,815,617 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,017,576,428 |
7,226,344,030 |
8,510,341,134 |
11,440,353,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,017,576,428 |
7,226,344,030 |
8,510,341,134 |
11,440,353,774 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
223,759,102,754 |
229,418,422,934 |
229,993,505,156 |
226,412,917,527 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,370,552,754 |
91,029,872,934 |
139,929,805,156 |
136,349,217,527 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
639,000,000 |
639,000,000 |
639,000,000 |
639,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
147,749,550,000 |
137,749,550,000 |
89,424,700,000 |
89,424,700,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,602,173,398 |
52,653,718,309 |
80,212,944,968 |
78,598,628,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,037,576,916 |
18,789,303,740 |
14,780,834,618 |
4,099,435,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,564,596,482 |
33,864,414,569 |
65,432,110,350 |
74,499,193,460 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,925,658,651,385 |
11,829,614,058,603 |
12,564,827,909,056 |
14,490,949,348,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,474,630,109,447 |
9,375,689,489,647 |
9,889,238,534,248 |
11,605,184,252,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,301,564,563,930 |
5,277,019,789,682 |
5,586,880,995,184 |
8,208,144,099,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
720,523,617,374 |
601,470,223,117 |
687,573,797,887 |
665,881,738,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,166,034,155,454 |
3,337,299,826,714 |
3,335,486,653,785 |
4,565,716,897,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,296,058,907 |
68,215,698,811 |
96,834,993,332 |
107,972,962,082 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
22,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
243,698,605,756 |
235,852,819,376 |
294,478,453,677 |
393,983,257,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,766,682,176 |
2,559,820,785 |
1,217,293,969 |
814,933,462 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,946,956,809 |
250,463,045,847 |
262,488,104,604 |
274,711,787,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
878,298,487,454 |
761,158,355,032 |
888,801,697,930 |
2,173,669,180,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,370,842,566 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,173,065,545,517 |
4,098,669,699,965 |
4,302,357,539,064 |
3,397,040,152,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
18,016,438,356 |
18,016,438,356 |
18,016,438,356 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,459,614,037,583 |
1,459,570,569,283 |
1,684,266,861,445 |
1,694,771,046,505 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,665,820,767,247 |
1,586,624,466,580 |
1,585,071,622,512 |
706,418,938,279 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
491,976,963,836 |
497,793,851,174 |
475,475,597,010 |
462,186,282,752 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,636,938,495 |
21,663,974,572 |
24,526,619,741 |
18,663,484,582 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,451,028,541,938 |
2,453,924,568,956 |
2,675,589,374,808 |
2,885,765,096,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,451,028,541,938 |
2,453,924,568,956 |
2,675,589,374,808 |
2,885,765,096,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,505,770,000 |
827,505,770,000 |
827,505,770,000 |
1,117,131,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
827,505,770,000 |
827,505,770,000 |
827,505,770,000 |
1,117,131,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
179,314,188,200 |
179,314,188,200 |
179,314,188,200 |
179,039,188,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
879,515,379,168 |
888,716,649,231 |
1,103,497,526,959 |
1,022,049,772,781 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
195,393,046,793 |
204,594,316,856 |
419,375,194,584 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
684,122,332,375 |
684,122,332,375 |
684,122,332,375 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
564,693,204,570 |
558,387,961,525 |
565,271,889,649 |
567,544,185,494 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,925,658,651,385 |
11,829,614,058,603 |
12,564,827,909,056 |
14,490,949,348,492 |
|