MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,086,088,223 88,127,959,677 111,284,932,052 91,721,192,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 192,281,031 172,674,608 154,901,389 204,846,591
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,893,807,192 87,955,285,069 111,130,030,663 91,516,346,316
4. Giá vốn hàng bán 87,575,257,702 71,756,712,407 97,129,705,336 83,351,740,373
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,318,549,490 16,198,572,662 14,000,325,327 8,164,605,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,704,365 87,277,224 75,001,162 32,430,324
7. Chi phí tài chính 11,574,927,409 10,737,397,971 10,342,736,341 9,836,220,793
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,447,271,561 10,551,795,419 10,058,192,073 9,634,589,058
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 859,783,197 403,203,531 1,366,286,616 683,744,106
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,280,997,873 2,500,366,119 2,855,418,927 2,994,194,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,342,454,624 2,644,882,265 -489,115,395 -5,317,123,414
12. Thu nhập khác 291,567,418 657,968,601 1,327,828,954
13. Chi phí khác 1,778,166,079 1,022,466,542 494,472,766 625,712,384
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,486,598,661 -364,497,941 833,356,188 -625,712,384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,829,053,285 2,280,384,324 344,240,793 -5,942,835,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,829,053,285 2,280,384,324 344,240,793 -5,942,835,798
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,829,053,285 2,280,384,324 -5,942,835,798
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -243 81 12 -211
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -243 81 12 -211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.