MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,123,532,470 99,438,810,034 91,873,485,429 152,591,852,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 418,310,910 2,175,823,474 1,556,773,463 183,514,914
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,705,221,560 97,262,986,560 90,316,711,966 152,408,337,769
4. Giá vốn hàng bán 121,948,540,092 94,541,825,319 82,648,725,168 134,296,265,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,756,681,468 2,721,161,241 7,667,986,798 18,112,072,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 254,609,706 161,043,130 162,471,804 113,306,705
7. Chi phí tài chính 8,441,173,624 8,328,103,817 9,505,270,447 8,640,193,818
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,380,916,108 8,234,157,405 9,357,693,651 8,640,193,818
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,142,390,202 5,610,150,259 4,068,855,632 2,563,428,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,987,839,632 2,661,065,766 -11,464,738,375 3,360,017,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,560,112,284 -13,717,115,471 5,721,070,898 3,661,740,056
12. Thu nhập khác 177,135,215 31,818,182 623,109,324 324,574,054
13. Chi phí khác 515,177,029 2,078,725,803 2,181,166,294 2,904,078,808
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -338,041,814 -2,046,907,621 -1,558,056,970 -2,579,504,754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,898,154,098 -15,764,023,092 4,163,013,928 1,082,235,302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,898,154,098 -15,764,023,092 4,163,013,928 1,082,235,302
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,898,154,098 -15,764,023,092 4,163,013,928 1,082,235,302
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -459 -561 148 39
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -459 -561 148 39
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.