MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 193,311,371,833 168,320,190,445 173,342,102,242 187,607,288,259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 97,211,575 241,183,129 1,052,826,321 317,549,143
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 193,214,160,258 168,079,007,316 172,289,275,921 187,289,739,116
4. Giá vốn hàng bán 162,541,180,081 138,162,557,984 151,031,305,056 159,261,408,570
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,672,980,177 29,916,449,332 21,257,970,865 28,028,330,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính 410,686,722 150,294,235 325,020,739 434,005,541
7. Chi phí tài chính 11,014,389,843 12,680,373,338 10,556,320,398 12,225,308,731
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,992,626,665 12,669,228,919 10,537,274,828 12,163,936,164
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,925,396,866 7,082,235,853 9,176,989,890 8,704,788,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,165,444,144 3,017,313,592 3,248,481,500 3,601,270,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,978,436,046 7,286,820,784 -1,398,800,184 3,930,968,300
12. Thu nhập khác 78,610,775 671,123,246 469,752,619 6,804,199,619
13. Chi phí khác 1,783,487,669 1,518,020,107 1,161,197,134 4,369,114,340
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,704,876,894 -846,896,861 -691,444,515 2,435,085,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,273,559,152 6,439,923,923 -2,090,244,699 6,366,053,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 878,220,637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,273,559,152 6,439,923,923 -2,090,244,699 5,487,832,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,273,559,152 6,439,923,923 -2,090,244,699 5,487,832,942
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 81 229 -74 195
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 81 229 -74 195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.