MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,303,064,677,141 2,279,610,602,669 1,285,286,027,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,694,508,543 5,732,416,808 371,030,196
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,291,370,168,598 2,273,878,185,861 1,284,914,997,750
4. Giá vốn hàng bán 3,066,559,694,958 2,184,448,148,309 1,314,714,549,561
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 224,810,473,640 89,430,037,552 -29,799,551,811
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,992,518,449 22,286,256,559 10,055,210,585
7. Chi phí tài chính 86,252,459,708 71,696,511,928 48,131,507,534
- Trong đó: Chi phí lãi vay 60,064,144,042 44,519,329,535
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 138,280,333,477 123,042,831,643 69,145,303,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,091,410,084 102,795,215,920 22,517,921,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,178,788,820 -185,818,265,380 -159,539,073,046
12. Thu nhập khác 579,999,926 192,916,927 1,255,897,508
13. Chi phí khác 1,393,598,262 541,647,989 19,228,194,294
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -813,598,336 -348,731,062 -17,972,296,786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,365,190,484 -186,166,996,442 -177,511,369,832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,779,726,387 1,162,239,921 595,978,535
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,585,464,097 -187,329,236,363 -178,107,348,367
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,585,464,097 -187,329,236,363 -178,107,348,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,278 -6,664 -6,336
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,278 -6,664 -6,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.