1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
846,267,556,783 |
824,866,973,154 |
745,141,269,348 |
714,437,392,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,638,920,205 |
345,013,398 |
5,091,924,418 |
1,679,880,280 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
840,628,636,578 |
824,521,959,756 |
740,049,344,930 |
712,757,512,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
745,593,500,512 |
735,254,476,536 |
629,794,614,458 |
629,793,582,114 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,035,136,066 |
89,267,483,220 |
110,254,730,472 |
82,963,929,971 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,203,605,896 |
3,446,010,172 |
2,562,424,109 |
43,835,299,094 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,325,246,443 |
11,650,806,656 |
11,467,845,163 |
14,886,403,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,325,246,443 |
11,650,806,656 |
11,467,845,163 |
14,886,403,468 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,785,507,366 |
65,975,846,676 |
83,138,784,947 |
50,845,552,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,080,456,931 |
28,128,248,055 |
4,965,368,117 |
10,696,613,275 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,291,401,439 |
-13,370,920,991 |
13,091,302,288 |
49,917,798,821 |
|
12. Thu nhập khác |
854,845,109 |
284,354,099 |
510,190,530 |
474,291,213 |
|
13. Chi phí khác |
528,174,158 |
1,012,991,115 |
553,355,895 |
66,319,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
326,670,951 |
-728,637,016 |
-43,165,365 |
407,971,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,618,072,390 |
-14,099,558,007 |
13,048,136,923 |
50,325,770,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,405,104,665 |
4,560,056,656 |
3,921,760,202 |
36,327,322 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
432,949,293 |
-1,946,997,559 |
3,073,503,653 |
5,066,045,427 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,780,018,432 |
-16,712,617,104 |
6,052,873,068 |
45,223,397,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,780,018,432 |
-16,712,617,104 |
6,052,873,068 |
45,223,397,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
683 |
-654 |
237 |
1,770 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|