TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,291,281,439 |
111,418,940,180 |
91,459,051,446 |
99,327,673,780 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,648,984,227 |
13,429,475,342 |
10,109,182,896 |
10,786,731,979 |
|
1. Tiền |
6,648,984,227 |
13,429,475,342 |
10,109,182,896 |
10,786,731,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,477,699,052 |
56,974,817,487 |
36,987,604,391 |
57,472,310,995 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
531,394,034,250 |
58,684,424,716 |
38,979,454,417 |
58,520,978,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
489,464,770 |
248,738,770 |
145,010,327 |
262,068,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,133,919,776 |
2,958,098,476 |
2,895,097,514 |
3,721,221,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-550,539,719,744 |
-4,916,444,475 |
-5,031,957,867 |
-5,031,957,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,058,754,069 |
25,903,497,145 |
30,158,606,483 |
23,144,784,552 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,642,488,446 |
31,487,231,522 |
35,395,856,388 |
27,950,767,493 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,583,734,377 |
-5,583,734,377 |
-5,237,249,905 |
-4,805,982,941 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,105,844,091 |
15,111,150,206 |
14,203,657,676 |
7,923,846,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,976,254,327 |
8,622,830,659 |
7,245,788,201 |
867,333,766 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,129,589,764 |
6,488,319,547 |
6,957,869,475 |
7,056,512,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,075,000,795 |
197,287,518,122 |
191,577,415,703 |
188,685,917,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
152,266,924,148 |
148,177,841,705 |
144,267,239,760 |
140,952,444,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,066,854,532 |
84,102,201,187 |
80,316,028,340 |
77,125,662,419 |
|
- Nguyên giá |
571,066,001,741 |
571,017,157,413 |
564,297,775,444 |
564,684,339,757 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-482,999,147,209 |
-486,914,956,226 |
-483,981,747,104 |
-487,558,677,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,200,069,616 |
64,075,640,518 |
63,951,211,420 |
63,826,782,322 |
|
- Nguyên giá |
67,588,176,453 |
67,588,176,453 |
67,588,176,453 |
67,588,176,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,388,106,837 |
-3,512,535,935 |
-3,636,965,033 |
-3,761,394,131 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
25,116,372,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
25,116,372,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,308,076,647 |
25,609,676,417 |
23,810,175,943 |
22,617,100,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,308,076,647 |
25,609,676,417 |
23,810,175,943 |
22,617,100,457 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
317,366,282,234 |
308,706,458,302 |
283,036,467,149 |
288,013,591,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
493,449,624,579 |
491,618,853,932 |
462,443,352,144 |
467,076,235,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
489,758,256,379 |
488,121,188,332 |
459,024,378,144 |
463,679,354,958 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,731,961,750 |
11,108,506,767 |
9,378,058,012 |
8,635,258,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,547,127,325 |
3,489,452,277 |
3,545,013,943 |
2,485,494,748 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,028,573,300 |
3,530,905,405 |
1,014,609,520 |
964,862,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,996,616,040 |
8,197,596,527 |
10,906,678,577 |
16,987,811,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,337,661,745 |
30,405,956,766 |
1,104,140,245 |
969,862,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,371,212,120 |
848,484,845 |
325,757,570 |
696,969,698 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,582,243,847 |
4,250,401,105 |
33,102,567,301 |
31,816,811,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
425,159,537,430 |
426,289,884,640 |
399,647,552,976 |
401,122,284,052 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,322,822 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,691,368,200 |
3,497,665,600 |
3,418,974,000 |
3,396,880,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,691,368,200 |
3,497,665,600 |
3,418,974,000 |
3,396,880,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-176,083,342,345 |
-182,912,395,630 |
-179,406,884,995 |
-179,062,644,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-176,083,342,345 |
-182,912,395,630 |
-179,406,884,995 |
-179,062,644,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-869,978,022,812 |
-876,807,076,097 |
-873,301,565,462 |
-872,957,324,669 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-866,563,218,788 |
-866,563,218,788 |
-866,563,218,788 |
-866,563,218,788 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,414,804,024 |
-10,243,857,309 |
-6,738,346,674 |
-6,394,105,881 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
317,366,282,234 |
308,706,458,302 |
283,036,467,149 |
288,013,591,256 |
|