MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,291,281,439 111,418,940,180 91,459,051,446 99,327,673,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,648,984,227 13,429,475,342 10,109,182,896 10,786,731,979
1. Tiền 6,648,984,227 13,429,475,342 10,109,182,896 10,786,731,979
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,477,699,052 56,974,817,487 36,987,604,391 57,472,310,995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 531,394,034,250 58,684,424,716 38,979,454,417 58,520,978,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 489,464,770 248,738,770 145,010,327 262,068,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,133,919,776 2,958,098,476 2,895,097,514 3,721,221,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -550,539,719,744 -4,916,444,475 -5,031,957,867 -5,031,957,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,058,754,069 25,903,497,145 30,158,606,483 23,144,784,552
1. Hàng tồn kho 32,642,488,446 31,487,231,522 35,395,856,388 27,950,767,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,583,734,377 -5,583,734,377 -5,237,249,905 -4,805,982,941
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,105,844,091 15,111,150,206 14,203,657,676 7,923,846,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,976,254,327 8,622,830,659 7,245,788,201 867,333,766
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,129,589,764 6,488,319,547 6,957,869,475 7,056,512,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,075,000,795 197,287,518,122 191,577,415,703 188,685,917,476
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,266,924,148 148,177,841,705 144,267,239,760 140,952,444,741
1. Tài sản cố định hữu hình 88,066,854,532 84,102,201,187 80,316,028,340 77,125,662,419
- Nguyên giá 571,066,001,741 571,017,157,413 564,297,775,444 564,684,339,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -482,999,147,209 -486,914,956,226 -483,981,747,104 -487,558,677,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,200,069,616 64,075,640,518 63,951,211,420 63,826,782,322
- Nguyên giá 67,588,176,453 67,588,176,453 67,588,176,453 67,588,176,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,388,106,837 -3,512,535,935 -3,636,965,033 -3,761,394,131
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 25,116,372,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 25,116,372,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,308,076,647 25,609,676,417 23,810,175,943 22,617,100,457
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,308,076,647 25,609,676,417 23,810,175,943 22,617,100,457
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317,366,282,234 308,706,458,302 283,036,467,149 288,013,591,256
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 493,449,624,579 491,618,853,932 462,443,352,144 467,076,235,458
I. Nợ ngắn hạn 489,758,256,379 488,121,188,332 459,024,378,144 463,679,354,958
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,731,961,750 11,108,506,767 9,378,058,012 8,635,258,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,547,127,325 3,489,452,277 3,545,013,943 2,485,494,748
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,028,573,300 3,530,905,405 1,014,609,520 964,862,058
4. Phải trả người lao động 9,996,616,040 8,197,596,527 10,906,678,577 16,987,811,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,337,661,745 30,405,956,766 1,104,140,245 969,862,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,371,212,120 848,484,845 325,757,570 696,969,698
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,582,243,847 4,250,401,105 33,102,567,301 31,816,811,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 425,159,537,430 426,289,884,640 399,647,552,976 401,122,284,052
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,322,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,691,368,200 3,497,665,600 3,418,974,000 3,396,880,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,691,368,200 3,497,665,600 3,418,974,000 3,396,880,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -176,083,342,345 -182,912,395,630 -179,406,884,995 -179,062,644,202
I. Vốn chủ sở hữu -176,083,342,345 -182,912,395,630 -179,406,884,995 -179,062,644,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -869,978,022,812 -876,807,076,097 -873,301,565,462 -872,957,324,669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -866,563,218,788 -866,563,218,788 -866,563,218,788 -866,563,218,788
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,414,804,024 -10,243,857,309 -6,738,346,674 -6,394,105,881
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317,366,282,234 308,706,458,302 283,036,467,149 288,013,591,256
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.