1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,783,794,278 |
83,635,374,909 |
23,934,309,474 |
40,872,533,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,872,726,436 |
8,204,768,224 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,911,067,842 |
75,430,606,685 |
23,934,309,474 |
40,872,533,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,389,682,857 |
64,965,875,879 |
16,517,438,621 |
29,972,974,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,521,384,985 |
10,464,730,806 |
7,416,870,853 |
10,899,558,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,663,786 |
18,170,546 |
23,339,136 |
22,697,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,147,302,211 |
4,051,962,414 |
4,197,462,361 |
3,556,478,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,384,746,560 |
6,430,938,938 |
3,242,747,628 |
7,365,778,287 |
|
12. Thu nhập khác |
6,726,333 |
34,259,466 |
155,440,058 |
90,466,819 |
|
13. Chi phí khác |
1,494,000 |
126,659,005 |
13,326,351 |
3,383,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,232,333 |
-92,399,539 |
142,113,707 |
87,083,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,389,978,893 |
6,338,539,399 |
3,384,861,335 |
7,452,862,099 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
767,681,987 |
777,703,775 |
413,228,938 |
939,161,510 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,622,296,906 |
5,560,835,624 |
2,971,632,397 |
6,513,700,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,622,296,906 |
5,560,835,624 |
2,971,632,397 |
6,513,700,589 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
283 |
280 |
149 |
327 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|