TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,723,675,317 |
106,557,281,238 |
110,942,396,483 |
133,274,301,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,988,067,704 |
35,508,427,715 |
18,312,294,483 |
23,084,970,749 |
|
1. Tiền |
16,988,067,704 |
35,508,427,715 |
18,312,294,483 |
23,084,970,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
|
575,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
|
575,000,000 |
720,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,805,900,343 |
67,500,081,748 |
49,591,261,706 |
45,975,949,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,340,169,220 |
60,228,460,939 |
34,769,030,332 |
32,941,765,417 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,914,888,800 |
6,727,468,000 |
8,634,845,000 |
8,928,414,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
550,842,323 |
544,152,809 |
6,187,386,374 |
4,105,770,003 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,493,470,358 |
851,997,552 |
40,470,740,393 |
60,937,905,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,493,470,358 |
851,997,552 |
40,470,740,393 |
60,937,905,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,236,236,912 |
2,696,774,223 |
1,993,099,901 |
2,555,475,508 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,444,179,006 |
2,264,999,634 |
1,836,957,370 |
1,677,353,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
792,057,906 |
431,774,589 |
156,142,531 |
878,122,039 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
175,975,674,518 |
174,282,991,797 |
173,041,069,143 |
168,673,870,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
265,619,493 |
265,619,493 |
265,619,493 |
265,619,493 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
265,619,493 |
265,619,493 |
265,619,493 |
265,619,493 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,332,637,306 |
138,701,487,491 |
134,283,386,990 |
129,986,148,846 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,815,663,969 |
120,204,506,655 |
115,806,398,655 |
111,529,153,012 |
|
- Nguyên giá |
227,230,792,726 |
228,094,104,964 |
227,419,535,873 |
226,878,976,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,415,128,757 |
-107,889,598,309 |
-111,613,137,218 |
-115,349,823,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,516,973,337 |
18,496,980,836 |
18,476,988,335 |
18,456,995,834 |
|
- Nguyên giá |
18,895,451,234 |
18,895,451,234 |
18,895,451,234 |
18,895,451,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,477,897 |
-398,470,398 |
-418,462,899 |
-438,455,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,397,217,973 |
34,583,812,974 |
37,474,505,345 |
37,501,781,131 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,397,217,973 |
34,583,812,974 |
37,474,505,345 |
37,501,781,131 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
980,199,746 |
732,071,839 |
1,017,557,315 |
920,321,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
980,199,746 |
732,071,839 |
1,017,557,315 |
920,321,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
279,699,349,835 |
280,840,273,035 |
283,983,465,626 |
301,948,172,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,628,816,241 |
70,235,055,876 |
70,411,574,314 |
94,377,979,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,628,816,241 |
70,235,055,876 |
70,411,574,314 |
94,377,979,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
494,714,030 |
555,824,460 |
473,684,130 |
220,455,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,000,000 |
3,736,698,632 |
15,414,683,542 |
48,994,244,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,558,487,170 |
3,812,306,607 |
58,485,116 |
2,084,322,894 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,337,711,926 |
32,291,479,526 |
25,766,174,641 |
12,126,661,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,864,950 |
1,909,091 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
647,553,954 |
|
614,258,398 |
719,885,904 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,627,269,311 |
5,900,000 |
3,990,084,982 |
3,984,684,005 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,005,592,255 |
24,005,592,255 |
24,005,592,255 |
24,005,592,255 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,863,622,645 |
5,825,345,305 |
88,611,250 |
2,242,134,378 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,070,533,594 |
210,605,217,159 |
213,571,891,312 |
207,570,192,214 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,070,533,594 |
210,605,217,159 |
213,571,891,312 |
207,570,192,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,140,533,594 |
7,696,617,159 |
7,691,658,915 |
8,640,192,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,000,000,000 |
3,978,600,000 |
6,950,232,397 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,000,000,000 |
|
3,978,600,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,978,600,000 |
2,971,632,397 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
279,699,349,835 |
280,840,273,035 |
283,983,465,626 |
301,948,172,147 |
|