MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,547,233,013 171,977,377,416 250,414,926,052 220,684,172,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,945,587,316 2,630,473,465 3,322,622,831 2,416,758,357
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 247,601,645,697 169,346,903,951 247,092,303,221 218,267,413,669
4. Giá vốn hàng bán 252,468,661,385 168,380,385,325 243,997,866,533 209,631,228,624
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -4,867,015,688 966,518,626 3,094,436,688 8,636,185,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,782,142,049 4,445,001,719 26,889,910,607 3,334,047,921
7. Chi phí tài chính 1,728,166,378 2,394,561,188 3,603,823,223 4,304,336,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,080,147,546 1,799,296,578 2,358,323,719 2,419,875,048
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,656,020,949 3,187,617,683 3,090,697,621 2,729,698,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,408,033,184 3,124,252,731 5,978,643,275 4,000,087,738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,877,094,150 -3,294,911,257 17,311,183,176 936,109,394
12. Thu nhập khác 18,002,087,836 4,826,250,554 2,483,451,530 493,798,455
13. Chi phí khác 1,089,781,426 832,708,115 1,348,065,828 445,755,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,912,306,410 3,993,542,439 1,135,385,702 48,042,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,035,212,260 698,631,182 18,446,568,878 984,152,070
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,037,049,773 623,514,374 1,438,693,358
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,998,162,487 75,116,808 17,007,875,520 984,152,070
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,998,162,487 75,116,808 17,007,875,520 984,152,070
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 86 02 486 28
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.