1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
249,547,233,013 |
171,977,377,416 |
250,414,926,052 |
220,684,172,026 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,945,587,316 |
2,630,473,465 |
3,322,622,831 |
2,416,758,357 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,601,645,697 |
169,346,903,951 |
247,092,303,221 |
218,267,413,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,468,661,385 |
168,380,385,325 |
243,997,866,533 |
209,631,228,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,867,015,688 |
966,518,626 |
3,094,436,688 |
8,636,185,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,782,142,049 |
4,445,001,719 |
26,889,910,607 |
3,334,047,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,728,166,378 |
2,394,561,188 |
3,603,823,223 |
4,304,336,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,080,147,546 |
1,799,296,578 |
2,358,323,719 |
2,419,875,048 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,656,020,949 |
3,187,617,683 |
3,090,697,621 |
2,729,698,956 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,408,033,184 |
3,124,252,731 |
5,978,643,275 |
4,000,087,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,877,094,150 |
-3,294,911,257 |
17,311,183,176 |
936,109,394 |
|
12. Thu nhập khác |
18,002,087,836 |
4,826,250,554 |
2,483,451,530 |
493,798,455 |
|
13. Chi phí khác |
1,089,781,426 |
832,708,115 |
1,348,065,828 |
445,755,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,912,306,410 |
3,993,542,439 |
1,135,385,702 |
48,042,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,035,212,260 |
698,631,182 |
18,446,568,878 |
984,152,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,037,049,773 |
623,514,374 |
1,438,693,358 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,998,162,487 |
75,116,808 |
17,007,875,520 |
984,152,070 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,998,162,487 |
75,116,808 |
17,007,875,520 |
984,152,070 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
02 |
486 |
28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|