MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 310,882,243,819 328,069,627,849 367,739,165,291 250,075,380,464
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,976,206,659 3,284,302,038 2,109,610,725 35,747,002,209
1. Tiền 1,976,206,659 3,284,302,038 2,109,610,725 13,747,002,209
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,152,495,107 49,097,656,552 60,714,433,252 66,232,981,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,052,445,305 52,764,294,467 63,846,110,454 69,110,960,528
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,925,218,859 2,186,376,904 2,446,202,916 1,157,824,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,129,627,178 826,844,564 1,201,962,449 2,625,952,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,954,796,235 -6,679,859,383 -6,779,842,567 -6,661,755,638
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 214,629,338,309 274,883,664,617 303,692,199,767 146,998,189,502
1. Hàng tồn kho 214,749,017,471 276,161,762,158 305,008,756,737 148,314,746,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -119,679,162 -1,278,097,541 -1,316,556,970 -1,316,556,970
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,124,203,744 804,004,642 1,222,921,547 1,097,207,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,748,413,914 542,102,831 861,848,047 738,345,490
2. Thuế GTGT được khấu trừ 373,289,830 207,303,846 303,975,535 358,861,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,500,000 54,597,965 57,097,965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,915,596,716 145,427,107,254 142,052,609,461 149,526,193,678
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,561,681,578 85,557,730,472 83,401,087,635 91,602,191,340
1. Tài sản cố định hữu hình 42,457,511,137 41,080,526,443 39,169,578,911 47,616,377,921
- Nguyên giá 271,523,414,691 270,985,357,961 271,060,357,961 280,791,930,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,065,903,554 -229,904,831,518 -231,890,779,050 -233,175,552,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,104,170,441 44,477,204,029 44,231,508,724 43,985,813,419
- Nguyên giá 47,985,268,442 47,572,942,345 47,572,942,345 47,572,942,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,881,098,001 -3,095,738,316 -3,341,433,621 -3,587,128,926
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,756,199,735 15,780,879,735 15,796,139,280 15,769,713,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,756,199,735 15,780,879,735 15,796,139,280 15,769,713,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,650,000,000 25,650,000,000 25,650,000,000 25,650,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,650,000,000 25,650,000,000 18,750,000,000 18,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,900,000,000 6,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,947,715,403 18,438,497,047 17,205,382,546 16,504,289,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,947,715,403 18,438,497,047 17,205,382,546 16,504,289,058
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,797,840,535 473,496,735,103 509,791,774,752 399,601,574,142
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,233,336,203 114,910,550,086 150,856,177,188 29,160,145,887
I. Nợ ngắn hạn 100,848,836,203 114,593,050,086 150,786,177,188 29,086,645,887
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,018,684,723 25,510,382,798 14,836,581,803 21,504,224,083
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,432,095,421 2,540,951,591 54,229,476,459 1,153,163,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,546,176 112,129,587 7,216,596 2,150,847,047
4. Phải trả người lao động 1,707,998,279 901,507,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,802,427,366 552,626,154 1,054,322,830 1,388,087,421
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 416,666,667 166,666,668
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,458,599,703 1,702,760,927 2,045,564,242 1,275,566,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,115,566,215 81,708,284,150 78,199,765,326 300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 591,249,932 591,249,932 413,249,932 413,249,932
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 384,500,000 317,500,000 70,000,000 73,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 384,500,000 317,500,000 70,000,000 73,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,564,504,332 358,586,185,017 358,935,597,564 370,441,428,255
I. Vốn chủ sở hữu 358,564,504,332 358,586,185,017 358,935,597,564 370,441,428,255
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,256,585,962 8,256,585,962 8,256,585,962 8,256,585,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 307,918,370 329,599,055 679,011,602 12,184,842,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 101,327,204 123,007,889 349,901,281 11,855,731,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 206,591,166 206,591,166 329,110,321 329,110,321
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459,797,840,535 473,496,735,103 509,791,774,752 399,601,574,142
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.