TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
310,882,243,819 |
328,069,627,849 |
367,739,165,291 |
250,075,380,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,976,206,659 |
3,284,302,038 |
2,109,610,725 |
35,747,002,209 |
|
1. Tiền |
1,976,206,659 |
3,284,302,038 |
2,109,610,725 |
13,747,002,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,152,495,107 |
49,097,656,552 |
60,714,433,252 |
66,232,981,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,052,445,305 |
52,764,294,467 |
63,846,110,454 |
69,110,960,528 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,925,218,859 |
2,186,376,904 |
2,446,202,916 |
1,157,824,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,129,627,178 |
826,844,564 |
1,201,962,449 |
2,625,952,136 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,954,796,235 |
-6,679,859,383 |
-6,779,842,567 |
-6,661,755,638 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
214,629,338,309 |
274,883,664,617 |
303,692,199,767 |
146,998,189,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
214,749,017,471 |
276,161,762,158 |
305,008,756,737 |
148,314,746,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-119,679,162 |
-1,278,097,541 |
-1,316,556,970 |
-1,316,556,970 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,124,203,744 |
804,004,642 |
1,222,921,547 |
1,097,207,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,748,413,914 |
542,102,831 |
861,848,047 |
738,345,490 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
373,289,830 |
207,303,846 |
303,975,535 |
358,861,721 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,500,000 |
54,597,965 |
57,097,965 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
148,915,596,716 |
145,427,107,254 |
142,052,609,461 |
149,526,193,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,561,681,578 |
85,557,730,472 |
83,401,087,635 |
91,602,191,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,457,511,137 |
41,080,526,443 |
39,169,578,911 |
47,616,377,921 |
|
- Nguyên giá |
271,523,414,691 |
270,985,357,961 |
271,060,357,961 |
280,791,930,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,065,903,554 |
-229,904,831,518 |
-231,890,779,050 |
-233,175,552,454 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,104,170,441 |
44,477,204,029 |
44,231,508,724 |
43,985,813,419 |
|
- Nguyên giá |
47,985,268,442 |
47,572,942,345 |
47,572,942,345 |
47,572,942,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,881,098,001 |
-3,095,738,316 |
-3,341,433,621 |
-3,587,128,926 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,756,199,735 |
15,780,879,735 |
15,796,139,280 |
15,769,713,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,756,199,735 |
15,780,879,735 |
15,796,139,280 |
15,769,713,280 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
18,750,000,000 |
18,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,947,715,403 |
18,438,497,047 |
17,205,382,546 |
16,504,289,058 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,947,715,403 |
18,438,497,047 |
17,205,382,546 |
16,504,289,058 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
459,797,840,535 |
473,496,735,103 |
509,791,774,752 |
399,601,574,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,233,336,203 |
114,910,550,086 |
150,856,177,188 |
29,160,145,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,848,836,203 |
114,593,050,086 |
150,786,177,188 |
29,086,645,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,018,684,723 |
25,510,382,798 |
14,836,581,803 |
21,504,224,083 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,432,095,421 |
2,540,951,591 |
54,229,476,459 |
1,153,163,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,546,176 |
112,129,587 |
7,216,596 |
2,150,847,047 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,707,998,279 |
|
901,507,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,802,427,366 |
552,626,154 |
1,054,322,830 |
1,388,087,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
416,666,667 |
166,666,668 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,458,599,703 |
1,702,760,927 |
2,045,564,242 |
1,275,566,407 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,115,566,215 |
81,708,284,150 |
78,199,765,326 |
300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
591,249,932 |
591,249,932 |
413,249,932 |
413,249,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
384,500,000 |
317,500,000 |
70,000,000 |
73,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
384,500,000 |
317,500,000 |
70,000,000 |
73,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,564,504,332 |
358,586,185,017 |
358,935,597,564 |
370,441,428,255 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,564,504,332 |
358,586,185,017 |
358,935,597,564 |
370,441,428,255 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,256,585,962 |
8,256,585,962 |
8,256,585,962 |
8,256,585,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
307,918,370 |
329,599,055 |
679,011,602 |
12,184,842,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,327,204 |
123,007,889 |
349,901,281 |
11,855,731,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
206,591,166 |
206,591,166 |
329,110,321 |
329,110,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
459,797,840,535 |
473,496,735,103 |
509,791,774,752 |
399,601,574,142 |
|