1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
461,690,081,716 |
294,997,206,157 |
275,298,398,399 |
192,390,893,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
251,377,409 |
28,983,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
461,690,081,716 |
294,997,206,157 |
275,047,020,990 |
192,361,909,702 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
447,601,291,681 |
284,960,290,817 |
266,792,794,738 |
166,801,783,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,088,790,035 |
10,036,915,340 |
8,254,226,252 |
25,560,126,093 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,310,283,471 |
8,694,010,263 |
6,608,885,208 |
6,181,071,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,442,760,386 |
10,741,577,479 |
16,639,644,367 |
9,515,791,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
16,639,644,367 |
9,515,791,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,634,645,707 |
2,293,477,193 |
2,916,661,209 |
2,460,705,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,217,626,056 |
7,699,906,686 |
2,808,812,839 |
5,035,893,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,104,041,357 |
-2,004,035,755 |
-7,502,006,955 |
14,728,807,034 |
|
12. Thu nhập khác |
|
31,928,000 |
459,162,539 |
27,825,914 |
|
13. Chi phí khác |
218,858,493 |
6,724,020 |
166,045 |
18,523,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-218,858,493 |
25,203,980 |
458,996,494 |
9,302,210 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,885,182,864 |
-1,978,831,775 |
-7,043,010,461 |
14,738,109,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
642,865,791 |
129,660,077 |
589,731,098 |
69,820,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,242,317,073 |
-2,108,491,852 |
-7,632,741,559 |
14,668,288,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,242,317,073 |
-2,387,642,370 |
-8,928,329,939 |
14,509,681,293 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
279,150,518 |
1,295,588,380 |
158,607,305 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|