MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 821,760,205,142 1,109,875,806,517 1,231,209,865,239 1,239,442,016,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,542,251,865 179,583,029,094 57,858,877,402 30,169,508,624
1. Tiền 14,350,863,921 162,911,516,150 41,009,938,653 13,721,589,839
2. Các khoản tương đương tiền 18,191,387,944 16,671,512,944 16,848,938,749 16,447,918,785
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 234,825,413,731 254,273,550,814 334,054,946,631 343,575,370,140
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 234,825,413,731 254,273,550,814 334,054,946,631 343,575,370,140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223,795,399,508 365,062,875,082 476,376,268,617 461,362,322,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,643,909,908 175,586,114,532 182,909,298,193 267,108,329,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,409,739,399 42,000,374,324 157,081,844,563 45,052,529,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 912,500,000 56,757,812,036 57,971,293,683 61,271,293,683
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,104,244,228 96,993,568,217 86,460,716,249 95,977,054,057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,274,994,027 -6,274,994,027 -8,046,884,071 -8,046,884,071
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 311,080,466,376 294,870,401,443 342,665,675,743 391,120,894,019
1. Hàng tồn kho 311,080,466,376 294,870,401,443 342,665,675,743 391,120,894,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,516,673,662 16,085,950,084 20,254,096,846 13,213,921,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 807,477,028 1,335,454,171 535,252,727 192,138,498
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,423,231,530 13,111,277,880 18,337,475,077 12,216,797,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,285,965,104 1,639,218,033 1,381,369,042 804,984,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 483,440,382,471 469,139,711,140 485,399,255,997 469,246,099,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,730,131,090 3,730,131,090 3,606,902,550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,730,131,090 3,730,131,090 3,606,902,550
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 459,443,684,022 445,563,264,446 436,266,383,457 423,540,306,288
1. Tài sản cố định hữu hình 433,624,042,297 420,673,750,118 412,285,567,980 422,289,124,557
- Nguyên giá 691,493,988,893 694,212,211,884 700,531,800,935 738,401,410,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,869,946,596 -273,538,461,766 -288,246,232,955 -316,112,286,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,474,832,410 23,590,199,913 22,705,567,416
- Nguyên giá 35,385,299,873 35,385,299,873 35,385,299,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,910,467,463 -11,795,099,960 -12,679,732,457
3. Tài sản cố định vô hình 1,344,809,315 1,299,314,415 1,275,248,061 1,251,181,731
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -940,497,060 -985,991,960 -1,010,058,314 -1,034,124,644
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,014,871,109 8,335,812,444 3,403,994,034 2,968,576,678
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,014,871,109 8,335,812,444 3,403,994,034 2,968,576,678
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,575,000,000 31,575,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,575,000,000 31,575,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,251,696,250 11,510,503,160 10,546,975,956 11,162,216,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,024,876,291 11,283,683,201 10,408,234,169 11,023,474,801
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 226,819,959 226,819,959 138,741,787 138,741,787
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,305,200,587,613 1,579,015,517,657 1,716,609,121,236 1,708,688,115,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,035,581,196,780 1,143,471,072,965 1,306,828,349,543 1,270,317,351,835
I. Nợ ngắn hạn 806,494,688,994 942,200,169,302 1,116,041,381,084 1,115,135,754,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,096,364,802 123,534,154,451 143,007,489,297 96,709,722,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,962,434,125 26,323,671,180 9,945,389,141 18,814,226,403
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,643,777,104 5,313,796,629 5,833,038,307 3,638,669,769
4. Phải trả người lao động 4,429,381,890 4,749,663,265 1,961,545,229 2,713,284,217
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,494,340,414 519,437,302 542,629,551 542,629,551
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 357,791,516 703,641,803 373,054,674 167,699,947
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,883,181,469 201,464,690,092 285,486,534,202 329,027,085,455
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 477,947,338,574 577,911,035,480 666,145,621,583 660,776,357,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,680,079,100 1,680,079,100 2,746,079,100 2,746,079,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 229,086,507,786 201,270,903,663 190,786,968,459 155,181,597,761
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,086,507,786 201,270,903,663 190,786,968,459 155,181,597,761
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,619,390,833 435,544,444,692 409,780,771,693 438,370,763,914
I. Vốn chủ sở hữu 269,619,390,833 435,544,444,692 409,780,771,693 438,370,763,914
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,734,810,000 270,178,010,000 255,178,010,000 255,178,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,178,010,000 255,178,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 322,900,000 60,283,587,273 60,283,587,273 60,283,587,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,007,392,770 5,007,392,770 6,773,392,770 6,773,392,770
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,513,889,218 97,781,430,373 65,985,757,374 73,851,040,778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,099,124,823 64,968,844,950 26,938,244,129 47,412,428,033
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,414,764,395 32,812,585,423 39,047,513,245 26,438,612,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 17,746,374,569 19,266,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,990,708,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,305,200,587,613 1,579,015,517,657 1,716,609,121,236 1,708,688,115,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.