TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
821,760,205,142 |
1,109,875,806,517 |
1,231,209,865,239 |
1,239,442,016,195 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,542,251,865 |
179,583,029,094 |
57,858,877,402 |
30,169,508,624 |
|
1. Tiền |
14,350,863,921 |
162,911,516,150 |
41,009,938,653 |
13,721,589,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,191,387,944 |
16,671,512,944 |
16,848,938,749 |
16,447,918,785 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
234,825,413,731 |
254,273,550,814 |
334,054,946,631 |
343,575,370,140 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
234,825,413,731 |
254,273,550,814 |
334,054,946,631 |
343,575,370,140 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,795,399,508 |
365,062,875,082 |
476,376,268,617 |
461,362,322,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,643,909,908 |
175,586,114,532 |
182,909,298,193 |
267,108,329,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,409,739,399 |
42,000,374,324 |
157,081,844,563 |
45,052,529,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
912,500,000 |
56,757,812,036 |
57,971,293,683 |
61,271,293,683 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,104,244,228 |
96,993,568,217 |
86,460,716,249 |
95,977,054,057 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,274,994,027 |
-6,274,994,027 |
-8,046,884,071 |
-8,046,884,071 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
311,080,466,376 |
294,870,401,443 |
342,665,675,743 |
391,120,894,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
311,080,466,376 |
294,870,401,443 |
342,665,675,743 |
391,120,894,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,516,673,662 |
16,085,950,084 |
20,254,096,846 |
13,213,921,179 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
807,477,028 |
1,335,454,171 |
535,252,727 |
192,138,498 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,423,231,530 |
13,111,277,880 |
18,337,475,077 |
12,216,797,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,285,965,104 |
1,639,218,033 |
1,381,369,042 |
804,984,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
483,440,382,471 |
469,139,711,140 |
485,399,255,997 |
469,246,099,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
3,606,902,550 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
3,606,902,550 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
459,443,684,022 |
445,563,264,446 |
436,266,383,457 |
423,540,306,288 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
433,624,042,297 |
420,673,750,118 |
412,285,567,980 |
422,289,124,557 |
|
- Nguyên giá |
691,493,988,893 |
694,212,211,884 |
700,531,800,935 |
738,401,410,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,869,946,596 |
-273,538,461,766 |
-288,246,232,955 |
-316,112,286,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,474,832,410 |
23,590,199,913 |
22,705,567,416 |
|
|
- Nguyên giá |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,910,467,463 |
-11,795,099,960 |
-12,679,732,457 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,344,809,315 |
1,299,314,415 |
1,275,248,061 |
1,251,181,731 |
|
- Nguyên giá |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-940,497,060 |
-985,991,960 |
-1,010,058,314 |
-1,034,124,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,014,871,109 |
8,335,812,444 |
3,403,994,034 |
2,968,576,678 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,014,871,109 |
8,335,812,444 |
3,403,994,034 |
2,968,576,678 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,251,696,250 |
11,510,503,160 |
10,546,975,956 |
11,162,216,588 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,024,876,291 |
11,283,683,201 |
10,408,234,169 |
11,023,474,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
226,819,959 |
226,819,959 |
138,741,787 |
138,741,787 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,305,200,587,613 |
1,579,015,517,657 |
1,716,609,121,236 |
1,708,688,115,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,035,581,196,780 |
1,143,471,072,965 |
1,306,828,349,543 |
1,270,317,351,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
806,494,688,994 |
942,200,169,302 |
1,116,041,381,084 |
1,115,135,754,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,096,364,802 |
123,534,154,451 |
143,007,489,297 |
96,709,722,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,962,434,125 |
26,323,671,180 |
9,945,389,141 |
18,814,226,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,643,777,104 |
5,313,796,629 |
5,833,038,307 |
3,638,669,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,429,381,890 |
4,749,663,265 |
1,961,545,229 |
2,713,284,217 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,494,340,414 |
519,437,302 |
542,629,551 |
542,629,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
357,791,516 |
703,641,803 |
373,054,674 |
167,699,947 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,883,181,469 |
201,464,690,092 |
285,486,534,202 |
329,027,085,455 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
477,947,338,574 |
577,911,035,480 |
666,145,621,583 |
660,776,357,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,680,079,100 |
1,680,079,100 |
2,746,079,100 |
2,746,079,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,086,507,786 |
201,270,903,663 |
190,786,968,459 |
155,181,597,761 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,086,507,786 |
201,270,903,663 |
190,786,968,459 |
155,181,597,761 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,619,390,833 |
435,544,444,692 |
409,780,771,693 |
438,370,763,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
269,619,390,833 |
435,544,444,692 |
409,780,771,693 |
438,370,763,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,734,810,000 |
270,178,010,000 |
255,178,010,000 |
255,178,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
255,178,010,000 |
255,178,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
322,900,000 |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,007,392,770 |
5,007,392,770 |
6,773,392,770 |
6,773,392,770 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,513,889,218 |
97,781,430,373 |
65,985,757,374 |
73,851,040,778 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,099,124,823 |
64,968,844,950 |
26,938,244,129 |
47,412,428,033 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,414,764,395 |
32,812,585,423 |
39,047,513,245 |
26,438,612,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
17,746,374,569 |
|
19,266,000,000 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
39,990,708,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,305,200,587,613 |
1,579,015,517,657 |
1,716,609,121,236 |
1,708,688,115,749 |
|