1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,032,073,954 |
152,769,692,033 |
169,328,163,429 |
166,608,077,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
472,898,614 |
795,410,122 |
1,041,284,897 |
264,448,972 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,559,175,340 |
151,974,281,911 |
168,286,878,532 |
166,343,628,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,633,736,734 |
119,973,931,139 |
134,458,068,608 |
128,367,820,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,925,438,606 |
32,000,350,772 |
33,828,809,924 |
37,975,808,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,990,961,648 |
1,986,913,620 |
4,932,675,451 |
813,273,289 |
|
7. Chi phí tài chính |
141,707,465 |
41,852,010 |
641,529,129 |
118,228,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,780,747,937 |
3,573,053,431 |
4,642,582,710 |
3,652,435,081 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,661,867,990 |
6,069,254,291 |
6,041,415,143 |
6,863,475,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,332,076,862 |
24,303,104,660 |
27,435,958,393 |
28,154,942,646 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
113,222 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
21,152,320 |
1,100 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-21,152,320 |
112,122 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,332,076,862 |
24,281,952,340 |
27,436,070,515 |
28,154,942,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,066,415,372 |
4,881,773,252 |
5,487,214,104 |
5,630,988,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,265,661,490 |
19,400,179,088 |
21,948,856,411 |
22,523,954,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,265,661,490 |
19,400,179,088 |
21,948,856,411 |
22,523,954,117 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
359 |
842 |
953 |
978 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
359 |
842 |
953 |
978 |
|