MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Á Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,973,275,714 315,874,690,101 337,991,812,437 361,664,997,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,536,895,268 29,225,109,823 18,513,911,255 27,878,679,526
1. Tiền 12,536,895,268 29,225,109,823 18,513,911,255 27,878,679,526
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,000,000,000 126,000,000,000 130,000,000,000 117,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,000,000,000 126,000,000,000 130,000,000,000 117,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,097,787,631 64,107,196,884 64,682,131,838 73,320,949,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,905,416,451 64,522,597,259 63,536,051,725 71,800,071,042
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 863,564,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 225,941,637 343,800,334 1,905,280,822 756,792,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,570,457 -759,200,709 -759,200,709 -99,478,267
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,724,844,105 95,195,684,236 124,167,089,893 142,748,961,259
1. Hàng tồn kho 94,724,844,105 95,195,684,236 124,167,089,893 142,748,961,259
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,613,748,710 1,346,699,158 628,679,451 716,407,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,613,748,710 1,346,699,158 628,679,451 716,407,360
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,373,234,554 44,524,520,658 42,659,482,116 40,984,227,558
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,373,234,554 44,455,680,767 42,590,642,225 40,881,627,558
1. Tài sản cố định hữu hình 29,642,064,576 27,845,751,151 26,101,952,972 24,514,178,667
- Nguyên giá 139,780,721,565 139,059,824,773 139,059,824,773 139,272,293,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,138,656,989 -111,214,073,622 -112,957,871,801 -114,758,114,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,731,169,978 16,609,929,616 16,488,689,253 16,367,448,891
- Nguyên giá 24,248,072,436 24,248,072,436 24,248,072,436 24,248,072,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,516,902,458 -7,638,142,820 -7,759,383,183 -7,880,623,545
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,839,891 68,839,891 102,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,839,891 68,839,891 102,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,346,510,268 360,399,210,759 380,651,294,553 402,649,225,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,733,684,155 81,386,205,558 93,881,523,094 92,935,059,115
I. Nợ ngắn hạn 50,733,684,155 81,386,205,558 93,881,523,094 92,935,059,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,235,262,087 58,826,666,081 74,320,547,113 78,360,581,222
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 173,036,817 47,125,860 257,819,244 54,291,114
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,094,673,021 10,246,743,411 8,237,926,348 7,037,467,300
4. Phải trả người lao động 10,086,519,704 11,366,256,399 9,880,089,770 6,242,615,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,873,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,093,150,119 848,371,400 1,062,224,812 1,189,061,496
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,042,407 51,042,407 51,042,407 51,042,407
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,612,826,113 279,013,005,201 286,769,771,459 309,714,166,005
I. Vốn chủ sở hữu 259,612,826,113 279,013,005,201 286,769,771,459 309,714,166,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,235,180,969 7,235,180,969 7,235,180,969 7,235,180,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,979,145,144 41,379,324,232 49,136,090,490 72,080,485,036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,446,461,979 22,878,341,979 22,878,341,979 49,556,530,919
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,532,683,165 18,500,982,253 26,257,748,511 22,523,954,117
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,346,510,268 360,399,210,759 380,651,294,553 402,649,225,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.