TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,505,542,646 |
329,597,648,696 |
285,207,750,450 |
308,580,792,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,377,875,292 |
14,440,538,107 |
4,791,786,711 |
10,745,023,537 |
|
1. Tiền |
18,377,875,292 |
14,440,538,107 |
4,791,786,711 |
10,745,023,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
130,000,000,000 |
120,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
130,000,000,000 |
120,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,485,275,186 |
81,082,011,035 |
73,079,351,406 |
82,550,146,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,346,117,089 |
81,174,473,232 |
73,134,112,233 |
80,586,097,825 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
374,667,352 |
143,047,058 |
180,748,428 |
1,964,048,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-235,509,255 |
-235,509,255 |
-235,509,255 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,070,732,425 |
102,079,061,065 |
86,230,407,944 |
74,331,708,088 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,070,732,425 |
102,079,061,065 |
86,230,407,944 |
74,331,708,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
571,659,743 |
1,996,038,489 |
1,106,204,389 |
953,914,769 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
571,659,743 |
487,111,274 |
1,106,204,389 |
536,956,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,508,927,215 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
416,958,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,038,702,196 |
54,023,989,218 |
51,089,681,085 |
50,920,223,164 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,038,702,196 |
54,023,989,218 |
51,089,681,085 |
50,782,723,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,701,330,408 |
36,807,857,792 |
33,994,790,021 |
33,809,072,462 |
|
- Nguyên giá |
141,179,203,005 |
141,179,203,005 |
141,179,203,005 |
139,530,721,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,477,872,597 |
-104,371,345,213 |
-107,184,412,984 |
-105,721,649,103 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,337,371,788 |
17,216,131,426 |
17,094,891,064 |
16,973,650,702 |
|
- Nguyên giá |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,910,700,648 |
-7,031,941,010 |
-7,153,181,372 |
-7,274,421,734 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
137,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
137,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
368,544,244,842 |
383,621,637,914 |
336,297,431,535 |
359,501,015,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,676,030,805 |
105,011,758,598 |
59,973,077,735 |
84,688,088,492 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,676,030,805 |
105,011,758,598 |
59,973,077,735 |
84,688,088,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,158,656,579 |
90,911,471,959 |
36,693,959,198 |
60,649,977,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,518,609 |
250,623,665 |
105,517,066 |
60,949,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,500,000,003 |
4,574,766,293 |
9,154,210,144 |
7,465,742,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,484,896,643 |
8,695,443,554 |
11,546,760,047 |
15,415,091,710 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
445,916,564 |
528,410,720 |
921,588,873 |
1,045,285,174 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,500,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,042,407 |
51,042,407 |
51,042,407 |
51,042,407 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
286,868,214,037 |
278,609,879,316 |
276,324,353,800 |
274,812,927,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
286,868,214,037 |
278,609,879,316 |
276,324,353,800 |
274,812,927,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,235,180,969 |
7,235,180,969 |
7,235,180,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,469,714,037 |
40,976,198,347 |
38,690,672,831 |
37,179,246,122 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,802,653,068 |
18,976,198,347 |
16,690,672,831 |
22,000,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,667,060,969 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
15,179,246,122 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
368,544,244,842 |
383,621,637,914 |
336,297,431,535 |
359,501,015,583 |
|