MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Á Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,505,542,646 329,597,648,696 285,207,750,450 308,580,792,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,377,875,292 14,440,538,107 4,791,786,711 10,745,023,537
1. Tiền 18,377,875,292 14,440,538,107 4,791,786,711 10,745,023,537
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 130,000,000,000 120,000,000,000 140,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000,000 130,000,000,000 120,000,000,000 140,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,485,275,186 81,082,011,035 73,079,351,406 82,550,146,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,346,117,089 81,174,473,232 73,134,112,233 80,586,097,825
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 374,667,352 143,047,058 180,748,428 1,964,048,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -235,509,255 -235,509,255 -235,509,255
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,070,732,425 102,079,061,065 86,230,407,944 74,331,708,088
1. Hàng tồn kho 68,070,732,425 102,079,061,065 86,230,407,944 74,331,708,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 571,659,743 1,996,038,489 1,106,204,389 953,914,769
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 571,659,743 487,111,274 1,106,204,389 536,956,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,508,927,215
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 416,958,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,038,702,196 54,023,989,218 51,089,681,085 50,920,223,164
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,038,702,196 54,023,989,218 51,089,681,085 50,782,723,164
1. Tài sản cố định hữu hình 39,701,330,408 36,807,857,792 33,994,790,021 33,809,072,462
- Nguyên giá 141,179,203,005 141,179,203,005 141,179,203,005 139,530,721,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,477,872,597 -104,371,345,213 -107,184,412,984 -105,721,649,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,337,371,788 17,216,131,426 17,094,891,064 16,973,650,702
- Nguyên giá 24,248,072,436 24,248,072,436 24,248,072,436 24,248,072,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,910,700,648 -7,031,941,010 -7,153,181,372 -7,274,421,734
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 368,544,244,842 383,621,637,914 336,297,431,535 359,501,015,583
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,676,030,805 105,011,758,598 59,973,077,735 84,688,088,492
I. Nợ ngắn hạn 81,676,030,805 105,011,758,598 59,973,077,735 84,688,088,492
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,158,656,579 90,911,471,959 36,693,959,198 60,649,977,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,518,609 250,623,665 105,517,066 60,949,209
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,500,000,003 4,574,766,293 9,154,210,144 7,465,742,234
4. Phải trả người lao động 6,484,896,643 8,695,443,554 11,546,760,047 15,415,091,710
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 445,916,564 528,410,720 921,588,873 1,045,285,174
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,042,407 51,042,407 51,042,407 51,042,407
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 286,868,214,037 278,609,879,316 276,324,353,800 274,812,927,091
I. Vốn chủ sở hữu 286,868,214,037 278,609,879,316 276,324,353,800 274,812,927,091
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000 230,398,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,235,180,969 7,235,180,969 7,235,180,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,469,714,037 40,976,198,347 38,690,672,831 37,179,246,122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,802,653,068 18,976,198,347 16,690,672,831 22,000,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,667,060,969 22,000,000,000 22,000,000,000 15,179,246,122
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 368,544,244,842 383,621,637,914 336,297,431,535 359,501,015,583
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.