1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,128,089,781 |
82,229,579,820 |
100,123,742,341 |
86,822,222,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,128,089,781 |
82,229,579,820 |
100,123,742,341 |
86,822,222,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,149,003,836 |
70,446,997,923 |
82,395,518,921 |
78,457,346,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,979,085,945 |
11,782,581,897 |
17,728,223,420 |
8,364,875,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,891,659,110 |
3,957,525,668 |
5,604,716,392 |
3,140,653,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,099,185,191 |
774,112,408 |
654,525,258 |
2,307,335,642 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,851,373,835 |
423,259,203 |
642,150,344 |
2,276,836,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-117,846,303 |
-116,099,555 |
29,412,118 |
-28,902,462 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,141,877,088 |
7,044,216,414 |
5,574,630,738 |
7,580,452,923 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,629,728,920 |
8,928,002,703 |
6,840,851,074 |
7,607,663,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,882,107,553 |
-1,122,323,515 |
10,292,344,860 |
-6,018,825,241 |
|
12. Thu nhập khác |
24,402,680 |
12,792,910 |
31,811,284 |
262,642,743 |
|
13. Chi phí khác |
423,484,489 |
442,060,149 |
221,974,827 |
172,134,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-399,081,809 |
-429,267,239 |
-190,163,543 |
90,508,039 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,483,025,744 |
-1,551,590,754 |
10,102,181,317 |
-5,928,317,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,379,927,692 |
64,358,111 |
2,605,333,715 |
429,554,025 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
23,642,152 |
60,737 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,103,098,052 |
-1,615,948,865 |
7,473,205,450 |
-6,357,931,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,697,518,505 |
-1,218,114,461 |
6,338,378,814 |
-6,419,864,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
405,579,548 |
-397,834,404 |
1,134,826,636 |
61,932,430 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-57 |
296 |
-300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|