MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,128,089,781 82,229,579,820 100,123,742,341 86,822,222,223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,128,089,781 82,229,579,820 100,123,742,341 86,822,222,223
4. Giá vốn hàng bán 122,149,003,836 70,446,997,923 82,395,518,921 78,457,346,984
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,979,085,945 11,782,581,897 17,728,223,420 8,364,875,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,891,659,110 3,957,525,668 5,604,716,392 3,140,653,889
7. Chi phí tài chính 4,099,185,191 774,112,408 654,525,258 2,307,335,642
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,851,373,835 423,259,203 642,150,344 2,276,836,957
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -117,846,303 -116,099,555 29,412,118 -28,902,462
9. Chi phí bán hàng 4,141,877,088 7,044,216,414 5,574,630,738 7,580,452,923
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,629,728,920 8,928,002,703 6,840,851,074 7,607,663,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,882,107,553 -1,122,323,515 10,292,344,860 -6,018,825,241
12. Thu nhập khác 24,402,680 12,792,910 31,811,284 262,642,743
13. Chi phí khác 423,484,489 442,060,149 221,974,827 172,134,704
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -399,081,809 -429,267,239 -190,163,543 90,508,039
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,483,025,744 -1,551,590,754 10,102,181,317 -5,928,317,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,379,927,692 64,358,111 2,605,333,715 429,554,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23,642,152 60,737
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,103,098,052 -1,615,948,865 7,473,205,450 -6,357,931,964
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,697,518,505 -1,218,114,461 6,338,378,814 -6,419,864,394
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 405,579,548 -397,834,404 1,134,826,636 61,932,430
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -57 296 -300
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.