1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,041,385,750 |
246,545,424,510 |
335,125,002,766 |
362,640,226,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,041,385,750 |
246,545,424,510 |
335,125,002,766 |
362,640,226,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
192,313,035,878 |
205,770,239,515 |
293,907,503,013 |
290,002,414,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,728,349,872 |
40,775,184,995 |
41,217,499,753 |
72,637,812,482 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
240,787,821 |
1,403,511,941 |
4,868,374,727 |
6,387,768,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
471,861,402 |
9,232,433 |
180,569,451 |
391,938,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
371,894,145 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,611,784 |
-1,246,245 |
-1,046,194 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,496,369,250 |
13,466,240,518 |
10,174,442,798 |
12,150,158,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,162,213,358 |
8,111,105,280 |
9,660,857,673 |
14,280,442,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,838,693,683 |
20,583,506,921 |
26,068,758,313 |
52,201,994,599 |
|
12. Thu nhập khác |
141,134,506 |
2,814,952 |
8,512,431 |
21,659,386 |
|
13. Chi phí khác |
1,131,240,596 |
162,879,252 |
591,932,748 |
962,147,640 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-990,106,090 |
-160,064,300 |
-583,420,317 |
-940,488,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,848,587,593 |
20,423,442,621 |
25,485,337,996 |
51,261,506,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,298,830,320 |
4,538,430,501 |
5,378,397,091 |
9,730,839,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
858,964,114 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,549,757,273 |
15,885,012,120 |
20,106,940,905 |
40,671,703,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,549,757,273 |
15,899,982,764 |
20,096,155,534 |
39,418,663,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-14,970,644 |
10,785,371 |
1,253,039,217 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,125 |
4,906 |
4,344 |
5,610 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
8,125 |
4,906 |
4,344 |
|
|