MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 212,041,385,750 246,545,424,510 335,125,002,766 362,640,226,981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 212,041,385,750 246,545,424,510 335,125,002,766 362,640,226,981
4. Giá vốn hàng bán 192,313,035,878 205,770,239,515 293,907,503,013 290,002,414,499
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,728,349,872 40,775,184,995 41,217,499,753 72,637,812,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 240,787,821 1,403,511,941 4,868,374,727 6,387,768,757
7. Chi phí tài chính 471,861,402 9,232,433 180,569,451 391,938,628
- Trong đó: Chi phí lãi vay 371,894,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,611,784 -1,246,245 -1,046,194
9. Chi phí bán hàng 6,496,369,250 13,466,240,518 10,174,442,798 12,150,158,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,162,213,358 8,111,105,280 9,660,857,673 14,280,442,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,838,693,683 20,583,506,921 26,068,758,313 52,201,994,599
12. Thu nhập khác 141,134,506 2,814,952 8,512,431 21,659,386
13. Chi phí khác 1,131,240,596 162,879,252 591,932,748 962,147,640
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -990,106,090 -160,064,300 -583,420,317 -940,488,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,848,587,593 20,423,442,621 25,485,337,996 51,261,506,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,298,830,320 4,538,430,501 5,378,397,091 9,730,839,225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 858,964,114
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,549,757,273 15,885,012,120 20,106,940,905 40,671,703,006
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,549,757,273 15,899,982,764 20,096,155,534 39,418,663,789
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -14,970,644 10,785,371 1,253,039,217
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,125 4,906 4,344 5,610
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,125 4,906 4,344
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.