MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,550,987,349 254,855,869,138 241,868,356,847 300,710,020,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,605,040,861 23,548,787,766 23,818,541,126 25,310,615,962
1. Tiền 27,605,040,861 23,548,787,766 23,818,541,126 25,185,615,962
2. Các khoản tương đương tiền 125,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 143,618,764,013 130,892,222,969 153,461,450,240 222,827,669,811
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 143,618,764,013 130,892,222,969 153,461,450,240 222,827,669,811
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,255,020,718 88,056,788,610 58,979,222,873 42,347,936,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,983,907,918 48,059,026,524 44,093,938,728 35,284,859,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 934,307,621 358,608,000 367,861,547 336,222,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,700,000,000 17,407,020,672 2,597,713,871 2,607,245,492
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,994,434,850 22,589,763,085 12,277,338,398 4,477,238,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,629,671 -357,629,671 -357,629,671 -357,629,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,401,933,598 9,981,035,242 4,506,695,911 8,858,725,876
1. Hàng tồn kho 1,401,933,598 9,981,035,242 4,506,695,911 8,858,725,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,670,228,159 2,377,034,551 1,102,446,697 1,365,072,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 372,214,743 947,586,131 858,358,882 806,352,495
2. Thuế GTGT được khấu trừ 439,380,129 406,808,456 64,415,565 59,437,852
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 858,633,287 1,022,639,964 179,672,250 499,281,655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,747,823,475 156,660,964,052 184,227,257,451 116,478,508,749
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,078,700,000 40,258,700,000 40,258,700,000 5,258,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,078,700,000 40,258,700,000 40,258,700,000 5,258,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,491,913,112 9,788,242,666 9,282,130,474 8,813,768,282
1. Tài sản cố định hữu hình 6,367,239,708 5,805,460,238 5,441,239,022 5,114,767,806
- Nguyên giá 14,837,562,171 14,339,493,001 14,339,493,001 14,339,493,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,470,322,463 -8,534,032,763 -8,898,253,979 -9,224,725,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,124,673,404 3,982,782,428 3,840,891,452 3,699,000,476
- Nguyên giá 4,780,511,265 4,780,511,265 4,780,511,265 4,780,511,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -655,837,861 -797,728,837 -939,619,813 -1,081,510,789
III. Bất động sản đầu tư 4,917,774,635 4,917,774,635 4,917,774,635 34,131,653,675
- Nguyên giá 4,917,774,635 4,917,774,635 4,917,774,635 34,131,653,675
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,639,396,885 2,401,896,885 31,384,609,258 952,719,943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,639,396,885 2,401,896,885 31,384,609,258 952,719,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,303,833,129 98,999,114,694 98,083,526,812 67,078,371,496
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,695,696,143 11,537,156,206 11,566,568,324 11,537,665,862
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,608,136,986 87,461,958,488 86,516,958,488 55,540,705,634
VI. Tài sản dài hạn khác 316,205,714 295,235,172 300,516,272 243,295,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 259,094,884 295,235,172 300,516,272 243,295,353
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 57,110,830
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,298,810,824 411,516,833,190 426,095,614,298 417,188,529,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,927,724,241 87,371,850,483
I. Nợ ngắn hạn 82,507,027,768 84,554,698,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,540,182,800 24,575,111,796
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,459,505,000 11,666,175,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,846,688,345 4,919,974,907
4. Phải trả người lao động 2,266,113,525 2,309,620,964
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 214,221,124 514,231,164
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 661,996,585 868,611,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,518,320,389 39,700,972,369
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,420,696,473 2,817,152,190
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,420,696,473 2,817,152,190
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,371,086,583 324,144,982,707
I. Vốn chủ sở hữu 327,371,086,583 324,144,982,707
1. Vốn góp của chủ sở hữu 213,805,210,000 213,805,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 213,805,210,000 213,805,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,940,000 34,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -369,138,108 518,937,551
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,322,943,927 83,719,823,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,849,348,922 84,937,937,636
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,473,595,005 -1,218,114,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,577,130,764 26,066,071,981
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,298,810,824 411,516,833,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.