TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,550,987,349 |
254,855,869,138 |
241,868,356,847 |
300,710,020,403 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,605,040,861 |
23,548,787,766 |
23,818,541,126 |
25,310,615,962 |
|
1. Tiền |
27,605,040,861 |
23,548,787,766 |
23,818,541,126 |
25,185,615,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
125,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
143,618,764,013 |
130,892,222,969 |
153,461,450,240 |
222,827,669,811 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
143,618,764,013 |
130,892,222,969 |
153,461,450,240 |
222,827,669,811 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,255,020,718 |
88,056,788,610 |
58,979,222,873 |
42,347,936,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,983,907,918 |
48,059,026,524 |
44,093,938,728 |
35,284,859,954 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
934,307,621 |
358,608,000 |
367,861,547 |
336,222,813 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,700,000,000 |
17,407,020,672 |
2,597,713,871 |
2,607,245,492 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,994,434,850 |
22,589,763,085 |
12,277,338,398 |
4,477,238,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,629,671 |
-357,629,671 |
-357,629,671 |
-357,629,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,401,933,598 |
9,981,035,242 |
4,506,695,911 |
8,858,725,876 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,401,933,598 |
9,981,035,242 |
4,506,695,911 |
8,858,725,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,670,228,159 |
2,377,034,551 |
1,102,446,697 |
1,365,072,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
372,214,743 |
947,586,131 |
858,358,882 |
806,352,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
439,380,129 |
406,808,456 |
64,415,565 |
59,437,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
858,633,287 |
1,022,639,964 |
179,672,250 |
499,281,655 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,747,823,475 |
156,660,964,052 |
184,227,257,451 |
116,478,508,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,078,700,000 |
40,258,700,000 |
40,258,700,000 |
5,258,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,078,700,000 |
40,258,700,000 |
40,258,700,000 |
5,258,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,491,913,112 |
9,788,242,666 |
9,282,130,474 |
8,813,768,282 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,367,239,708 |
5,805,460,238 |
5,441,239,022 |
5,114,767,806 |
|
- Nguyên giá |
14,837,562,171 |
14,339,493,001 |
14,339,493,001 |
14,339,493,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,470,322,463 |
-8,534,032,763 |
-8,898,253,979 |
-9,224,725,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,124,673,404 |
3,982,782,428 |
3,840,891,452 |
3,699,000,476 |
|
- Nguyên giá |
4,780,511,265 |
4,780,511,265 |
4,780,511,265 |
4,780,511,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-655,837,861 |
-797,728,837 |
-939,619,813 |
-1,081,510,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
34,131,653,675 |
|
- Nguyên giá |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
34,131,653,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,639,396,885 |
2,401,896,885 |
31,384,609,258 |
952,719,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,639,396,885 |
2,401,896,885 |
31,384,609,258 |
952,719,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,303,833,129 |
98,999,114,694 |
98,083,526,812 |
67,078,371,496 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,695,696,143 |
11,537,156,206 |
11,566,568,324 |
11,537,665,862 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,608,136,986 |
87,461,958,488 |
86,516,958,488 |
55,540,705,634 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
316,205,714 |
295,235,172 |
300,516,272 |
243,295,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
259,094,884 |
295,235,172 |
300,516,272 |
243,295,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
57,110,830 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
412,298,810,824 |
411,516,833,190 |
426,095,614,298 |
417,188,529,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,927,724,241 |
87,371,850,483 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,507,027,768 |
84,554,698,293 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,540,182,800 |
24,575,111,796 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,459,505,000 |
11,666,175,228 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,846,688,345 |
4,919,974,907 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,266,113,525 |
2,309,620,964 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
214,221,124 |
514,231,164 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
661,996,585 |
868,611,865 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,518,320,389 |
39,700,972,369 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,420,696,473 |
2,817,152,190 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,420,696,473 |
2,817,152,190 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,371,086,583 |
324,144,982,707 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,371,086,583 |
324,144,982,707 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
213,805,210,000 |
213,805,210,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
213,805,210,000 |
213,805,210,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,940,000 |
34,940,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-369,138,108 |
518,937,551 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,322,943,927 |
83,719,823,175 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,849,348,922 |
84,937,937,636 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,473,595,005 |
-1,218,114,461 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,577,130,764 |
26,066,071,981 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
412,298,810,824 |
411,516,833,190 |
|
|
|