TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,247,386,397 |
89,543,734,377 |
90,843,023,442 |
153,681,166,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,945,699,435 |
22,355,246,776 |
14,085,495,324 |
16,331,264,620 |
|
1. Tiền |
10,945,699,435 |
22,355,246,776 |
14,085,495,324 |
16,331,264,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
34,400,000,000 |
35,175,000,000 |
76,380,354,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
34,400,000,000 |
35,175,000,000 |
76,380,354,335 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,202,074,008 |
31,586,000,029 |
40,934,671,626 |
60,335,764,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,128,462,664 |
24,522,694,929 |
25,577,016,383 |
48,136,372,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,070,392,788 |
77,556,100 |
344,350,000 |
4,611,571,511 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
6,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,218,556 |
4,985,749,000 |
8,513,305,243 |
4,639,842,606 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-552,022,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,131,353,025 |
553,951,581 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,131,353,025 |
553,951,581 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,612,954 |
71,134,547 |
93,904,911 |
633,782,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,612,954 |
56,635,175 |
21,393,031 |
532,346,707 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,499,372 |
|
159,091 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
72,511,880 |
101,277,046 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,795,672,728 |
22,880,386,563 |
29,231,719,444 |
55,101,627,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
667,127,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
667,127,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,938,271,060 |
3,997,559,054 |
7,060,960,949 |
6,067,871,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,938,271,060 |
3,997,559,054 |
7,060,960,949 |
5,716,145,241 |
|
- Nguyên giá |
7,179,470,636 |
8,079,543,363 |
12,152,150,636 |
12,341,852,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,241,199,576 |
-4,081,984,309 |
-5,091,189,687 |
-6,625,707,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
351,726,027 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-48,273,973 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8,504,095,553 |
8,504,095,553 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
8,504,095,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,130,386,445 |
|
14,193,965,568 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,130,386,445 |
|
14,193,965,568 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,483,535,502 |
10,196,873,286 |
11,975,935,755 |
15,250,694,050 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,756,000,000 |
1,747,388,216 |
1,754,753,755 |
1,840,707,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-272,464,498 |
-281,696,930 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,731,182,000 |
10,221,182,000 |
13,409,986,489 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
373,866,166 |
555,567,778 |
1,690,727,187 |
10,417,873,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
373,866,166 |
555,567,778 |
1,690,727,187 |
5,050,021,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
5,367,852,128 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,043,059,125 |
112,424,120,940 |
120,074,742,886 |
208,782,793,573 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,939,188,664 |
53,958,990,763 |
33,531,053,628 |
80,471,865,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,939,188,664 |
53,958,990,763 |
33,531,053,628 |
79,612,901,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
961,781,012 |
42,576,823,921 |
17,003,860,004 |
32,487,749,886 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,183,505,943 |
2,429,911,837 |
3,559,970,366 |
4,285,340,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,653,028,119 |
6,740,652,196 |
8,677,893,020 |
9,994,852,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
43,129,147 |
2,166,442,432 |
4,110,056,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,667,203,590 |
2,168,473,662 |
2,122,887,806 |
272,992,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,473,670,000 |
|
|
28,461,909,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
858,964,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
858,964,114 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,103,870,461 |
58,465,130,177 |
86,543,689,258 |
128,310,927,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,103,870,461 |
58,465,130,177 |
86,543,689,258 |
128,310,927,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,599,990,000 |
35,345,600,000 |
50,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,599,990,000 |
35,345,600,000 |
50,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-2,033,974,217 |
1,324,369,901 |
956,660,240 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,503,880,461 |
24,662,678,697 |
30,226,647,132 |
43,003,477,919 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,549,757,273 |
15,899,982,764 |
20,096,155,534 |
39,418,663,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,045,876,812 |
8,762,695,933 |
10,130,491,598 |
3,584,814,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
490,825,697 |
4,992,672,225 |
10,350,789,466 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,043,059,125 |
112,424,120,940 |
120,074,742,886 |
208,782,793,573 |
|