MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,247,386,397 89,543,734,377 90,843,023,442 153,681,166,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,945,699,435 22,355,246,776 14,085,495,324 16,331,264,620
1. Tiền 10,945,699,435 22,355,246,776 14,085,495,324 16,331,264,620
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,400,000,000 35,175,000,000 76,380,354,335
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,400,000,000 35,175,000,000 76,380,354,335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,202,074,008 31,586,000,029 40,934,671,626 60,335,764,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,128,462,664 24,522,694,929 25,577,016,383 48,136,372,918
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,070,392,788 77,556,100 344,350,000 4,611,571,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 6,500,000,000 3,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,218,556 4,985,749,000 8,513,305,243 4,639,842,606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -552,022,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,131,353,025 553,951,581
1. Hàng tồn kho 1,131,353,025 553,951,581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,612,954 71,134,547 93,904,911 633,782,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,612,954 56,635,175 21,393,031 532,346,707
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,499,372 159,091
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,511,880 101,277,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,795,672,728 22,880,386,563 29,231,719,444 55,101,627,558
I. Các khoản phải thu dài hạn 667,127,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 667,127,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,938,271,060 3,997,559,054 7,060,960,949 6,067,871,268
1. Tài sản cố định hữu hình 3,938,271,060 3,997,559,054 7,060,960,949 5,716,145,241
- Nguyên giá 7,179,470,636 8,079,543,363 12,152,150,636 12,341,852,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,241,199,576 -4,081,984,309 -5,091,189,687 -6,625,707,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 351,726,027
- Nguyên giá 400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,273,973
III. Bất động sản đầu tư 8,504,095,553 8,504,095,553
- Nguyên giá 8,504,095,553
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,130,386,445 14,193,965,568
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,130,386,445 14,193,965,568
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,483,535,502 10,196,873,286 11,975,935,755 15,250,694,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,756,000,000 1,747,388,216 1,754,753,755 1,840,707,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -272,464,498 -281,696,930
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,731,182,000 10,221,182,000 13,409,986,489
VI. Tài sản dài hạn khác 373,866,166 555,567,778 1,690,727,187 10,417,873,619
1. Chi phí trả trước dài hạn 373,866,166 555,567,778 1,690,727,187 5,050,021,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,367,852,128
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,043,059,125 112,424,120,940 120,074,742,886 208,782,793,573
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,939,188,664 53,958,990,763 33,531,053,628 80,471,865,948
I. Nợ ngắn hạn 43,939,188,664 53,958,990,763 33,531,053,628 79,612,901,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 961,781,012 42,576,823,921 17,003,860,004 32,487,749,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,183,505,943 2,429,911,837 3,559,970,366 4,285,340,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,653,028,119 6,740,652,196 8,677,893,020 9,994,852,325
4. Phải trả người lao động 43,129,147 2,166,442,432 4,110,056,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,667,203,590 2,168,473,662 2,122,887,806 272,992,806
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,473,670,000 28,461,909,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 858,964,114
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 858,964,114
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,103,870,461 58,465,130,177 86,543,689,258 128,310,927,625
I. Vốn chủ sở hữu 8,103,870,461 58,465,130,177 86,543,689,258 128,310,927,625
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,599,990,000 35,345,600,000 50,000,000,000 74,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,599,990,000 35,345,600,000 50,000,000,000 74,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,033,974,217 1,324,369,901 956,660,240
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,503,880,461 24,662,678,697 30,226,647,132 43,003,477,919
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,549,757,273 15,899,982,764 20,096,155,534 39,418,663,789
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,045,876,812 8,762,695,933 10,130,491,598 3,584,814,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 490,825,697 4,992,672,225 10,350,789,466
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,043,059,125 112,424,120,940 120,074,742,886 208,782,793,573
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.