MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,752,322,904 111,879,834,862 97,220,009,892 82,632,365,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,691,312,970 15,605,356,574 16,509,141,467 10,702,561,223
1. Tiền 2,289,031,826 2,757,927,769 5,447,539,367 5,335,386,923
2. Các khoản tương đương tiền 7,402,281,144 12,847,428,805 11,061,602,100 5,367,174,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,356,565,958 13,957,363,673 10,828,887,537 10,243,102,099
1. Chứng khoán kinh doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,500,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,644,065,958 13,207,363,673 10,078,887,537 9,493,102,099
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,522,802,967 41,524,161,629 35,258,305,680 28,061,915,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,637,365,064 40,523,089,184 33,743,317,948 24,589,786,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,142,373,573 339,939,323 1,481,753,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,764,128,141 1,682,196,933 2,336,078,539 2,811,465,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,021,063,811 -1,021,063,811 -821,090,807 -821,090,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,294,886,422 35,466,294,879 28,686,378,523 27,566,656,212
1. Hàng tồn kho 33,294,886,422 36,603,950,638 29,824,034,282 28,534,187,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,137,655,759 -1,137,655,759 -967,531,473
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,886,754,587 5,326,658,107 5,937,296,685 6,058,130,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,029,090,076 5,326,658,107 5,183,463,003 5,820,272,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,857,664,511 753,833,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 237,858,060
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,536,568,429 31,833,459,876 32,209,833,411 34,235,528,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,598,128,575 7,900,018,311 7,521,558,831 5,171,512,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,598,128,575 7,900,018,311 7,521,558,831 5,171,512,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,529,350,715 21,213,949,805 20,959,758,126 20,442,652,737
1. Tài sản cố định hữu hình 19,749,935,037 19,383,783,900 19,260,221,473 18,873,745,336
- Nguyên giá 34,835,314,952 34,835,314,952 35,079,214,952 35,079,214,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,085,379,915 -15,451,531,052 -15,818,993,479 -16,205,469,616
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 779,415,678 1,830,165,905 1,699,536,653 1,568,907,401
- Nguyên giá 1,039,220,913 2,220,697,277 2,220,697,277 2,220,697,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,805,235 -390,531,372 -521,160,624 -651,789,876
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,181,476,364 157,158,000 157,158,000 157,158,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,181,476,364 157,158,000 157,158,000 157,158,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,227,612,775 2,562,333,760 3,571,358,454 8,464,205,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,227,612,775 2,562,333,760 3,571,358,454 8,464,205,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,288,891,333 143,713,294,738 129,429,843,303 116,867,894,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,980,298,266 76,811,989,321 61,043,800,748 52,789,428,144
I. Nợ ngắn hạn 85,980,298,266 76,811,989,321 61,043,800,748 52,789,428,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,009,457,596 46,673,314,338 43,120,444,655 39,846,604,003
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 287,359,150 216,046,481 247,663,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,047,241,433 4,113,978,789 1,371,438,246 10,511,208
4. Phải trả người lao động 5,764,693,892 22,961,993,812 13,960,319,284 10,250,412,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 412,688,529 135,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,317,075,696 1,734,526,861 2,155,358,052 2,064,497,023
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,554,470,499 699,440,511 436,240,511 234,740,511
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,308,593,067 66,901,305,417 68,386,042,555 64,078,466,505
I. Vốn chủ sở hữu 61,308,593,067 66,901,305,417 68,386,042,555 64,078,466,505
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -227,778,500 -227,778,500 -227,778,500 -227,778,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,951,868,250 16,951,868,250 16,951,868,250 16,951,868,250
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,805,143,317 10,397,855,667 11,882,592,805 7,575,016,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,805,143,317 10,397,855,667 1,492,316,138 2,753,850,488
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,390,276,667 4,821,166,267
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,288,891,333 143,713,294,738 129,429,843,303 116,867,894,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.