TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,752,322,904 |
111,879,834,862 |
97,220,009,892 |
82,632,365,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,691,312,970 |
15,605,356,574 |
16,509,141,467 |
10,702,561,223 |
|
1. Tiền |
2,289,031,826 |
2,757,927,769 |
5,447,539,367 |
5,335,386,923 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,402,281,144 |
12,847,428,805 |
11,061,602,100 |
5,367,174,300 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,356,565,958 |
13,957,363,673 |
10,828,887,537 |
10,243,102,099 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-37,500,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,644,065,958 |
13,207,363,673 |
10,078,887,537 |
9,493,102,099 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,522,802,967 |
41,524,161,629 |
35,258,305,680 |
28,061,915,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,637,365,064 |
40,523,089,184 |
33,743,317,948 |
24,589,786,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,142,373,573 |
339,939,323 |
|
1,481,753,628 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,764,128,141 |
1,682,196,933 |
2,336,078,539 |
2,811,465,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,021,063,811 |
-1,021,063,811 |
-821,090,807 |
-821,090,807 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,294,886,422 |
35,466,294,879 |
28,686,378,523 |
27,566,656,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,294,886,422 |
36,603,950,638 |
29,824,034,282 |
28,534,187,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,137,655,759 |
-1,137,655,759 |
-967,531,473 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,886,754,587 |
5,326,658,107 |
5,937,296,685 |
6,058,130,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,029,090,076 |
5,326,658,107 |
5,183,463,003 |
5,820,272,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,857,664,511 |
|
753,833,682 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
237,858,060 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,536,568,429 |
31,833,459,876 |
32,209,833,411 |
34,235,528,996 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,598,128,575 |
7,900,018,311 |
7,521,558,831 |
5,171,512,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,598,128,575 |
7,900,018,311 |
7,521,558,831 |
5,171,512,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,529,350,715 |
21,213,949,805 |
20,959,758,126 |
20,442,652,737 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,749,935,037 |
19,383,783,900 |
19,260,221,473 |
18,873,745,336 |
|
- Nguyên giá |
34,835,314,952 |
34,835,314,952 |
35,079,214,952 |
35,079,214,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,085,379,915 |
-15,451,531,052 |
-15,818,993,479 |
-16,205,469,616 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
779,415,678 |
1,830,165,905 |
1,699,536,653 |
1,568,907,401 |
|
- Nguyên giá |
1,039,220,913 |
2,220,697,277 |
2,220,697,277 |
2,220,697,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,805,235 |
-390,531,372 |
-521,160,624 |
-651,789,876 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,181,476,364 |
157,158,000 |
157,158,000 |
157,158,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,181,476,364 |
157,158,000 |
157,158,000 |
157,158,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,227,612,775 |
2,562,333,760 |
3,571,358,454 |
8,464,205,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,227,612,775 |
2,562,333,760 |
3,571,358,454 |
8,464,205,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,288,891,333 |
143,713,294,738 |
129,429,843,303 |
116,867,894,649 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,980,298,266 |
76,811,989,321 |
61,043,800,748 |
52,789,428,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,980,298,266 |
76,811,989,321 |
61,043,800,748 |
52,789,428,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,009,457,596 |
46,673,314,338 |
43,120,444,655 |
39,846,604,003 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
287,359,150 |
216,046,481 |
|
247,663,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,047,241,433 |
4,113,978,789 |
1,371,438,246 |
10,511,208 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,764,693,892 |
22,961,993,812 |
13,960,319,284 |
10,250,412,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
412,688,529 |
|
135,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,317,075,696 |
1,734,526,861 |
2,155,358,052 |
2,064,497,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,554,470,499 |
699,440,511 |
436,240,511 |
234,740,511 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,308,593,067 |
66,901,305,417 |
68,386,042,555 |
64,078,466,505 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,308,593,067 |
66,901,305,417 |
68,386,042,555 |
64,078,466,505 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
|
39,779,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,951,868,250 |
16,951,868,250 |
16,951,868,250 |
16,951,868,250 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,805,143,317 |
10,397,855,667 |
11,882,592,805 |
7,575,016,755 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,805,143,317 |
10,397,855,667 |
1,492,316,138 |
2,753,850,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10,390,276,667 |
4,821,166,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,288,891,333 |
143,713,294,738 |
129,429,843,303 |
116,867,894,649 |
|