MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,443,118,645,031 1,719,335,581,123 1,913,264,237,548 1,579,378,637,437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,037,531,937 9,440,065,370 7,418,470,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,443,118,645,031 1,701,298,049,186 1,903,824,172,178 1,571,960,166,892
4. Giá vốn hàng bán 1,402,357,627,994 1,486,039,632,870 1,549,957,462,607 1,497,490,354,405
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,761,017,037 215,258,416,316 353,866,709,571 74,469,812,487
6. Doanh thu hoạt động tài chính 579,097,887,626 538,456,264,878 901,673,588,915 926,351,554,257
7. Chi phí tài chính 287,039,613,120 243,559,888,803 24,107,236,918 23,246,035,109
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,850,781,657 24,644,022,524 23,020,219,508 22,332,347,708
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 36,809,642,238 54,310,402,241 29,303,560,408
9. Chi phí bán hàng 28,459,195,111 23,109,922,900 27,239,019,812 25,995,638,539
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 185,448,231,361 127,608,092,837 138,717,404,679 365,725,882,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 155,721,507,309 413,747,178,895 1,065,476,637,077 615,157,370,647
12. Thu nhập khác 596,584,499 1,695,688,738 1,773,483,484 2,768,664,687
13. Chi phí khác 161,709,760 148,040,564 27,586,224 47,572,132
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 434,874,739 1,547,648,174 1,745,897,260 2,721,092,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 156,156,382,048 415,294,827,069 1,067,222,534,337 617,878,463,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,582,751,714 71,422,339,433 205,399,323,140 110,588,103,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,199,966,807
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 138,573,630,334 346,072,454,443 861,823,211,197 507,290,359,662
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 141,000,437,838 348,906,442,762 863,802,664,729 510,084,459,156
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,426,807,504 -2,833,988,319 -1,979,453,532 -2,794,099,494
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 65 160 314 190
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.