1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,443,118,645,031 |
1,719,335,581,123 |
1,913,264,237,548 |
1,579,378,637,437 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
18,037,531,937 |
9,440,065,370 |
7,418,470,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,443,118,645,031 |
1,701,298,049,186 |
1,903,824,172,178 |
1,571,960,166,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,402,357,627,994 |
1,486,039,632,870 |
1,549,957,462,607 |
1,497,490,354,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,761,017,037 |
215,258,416,316 |
353,866,709,571 |
74,469,812,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
579,097,887,626 |
538,456,264,878 |
901,673,588,915 |
926,351,554,257 |
|
7. Chi phí tài chính |
287,039,613,120 |
243,559,888,803 |
24,107,236,918 |
23,246,035,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,850,781,657 |
24,644,022,524 |
23,020,219,508 |
22,332,347,708 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
36,809,642,238 |
54,310,402,241 |
|
29,303,560,408 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,459,195,111 |
23,109,922,900 |
27,239,019,812 |
25,995,638,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
185,448,231,361 |
127,608,092,837 |
138,717,404,679 |
365,725,882,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
155,721,507,309 |
413,747,178,895 |
1,065,476,637,077 |
615,157,370,647 |
|
12. Thu nhập khác |
596,584,499 |
1,695,688,738 |
1,773,483,484 |
2,768,664,687 |
|
13. Chi phí khác |
161,709,760 |
148,040,564 |
27,586,224 |
47,572,132 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
434,874,739 |
1,547,648,174 |
1,745,897,260 |
2,721,092,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
156,156,382,048 |
415,294,827,069 |
1,067,222,534,337 |
617,878,463,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,582,751,714 |
71,422,339,433 |
205,399,323,140 |
110,588,103,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,199,966,807 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
138,573,630,334 |
346,072,454,443 |
861,823,211,197 |
507,290,359,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
141,000,437,838 |
348,906,442,762 |
863,802,664,729 |
510,084,459,156 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,426,807,504 |
-2,833,988,319 |
-1,979,453,532 |
-2,794,099,494 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
160 |
314 |
190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|