1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,993,730,788,080 |
4,178,903,864,188 |
4,447,435,311,349 |
4,477,953,484,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,398,641,445 |
36,794,790,943 |
8,918,322,327 |
7,796,794,705 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,990,332,146,635 |
4,142,109,073,245 |
4,438,516,989,022 |
4,470,156,689,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,951,051,704,555 |
2,465,359,959,336 |
2,140,927,141,760 |
2,181,218,521,259 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,039,280,442,080 |
1,676,749,113,909 |
2,297,589,847,262 |
2,288,938,168,698 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
512,006,608,647 |
380,940,407,475 |
428,983,285,810 |
446,904,786,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,427,581,572 |
347,251,095,604 |
24,873,189,557 |
484,221,767,729 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,948,367,365 |
24,327,737,030 |
23,404,536,927 |
24,584,199,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
75,802,159,966 |
81,663,873,392 |
92,589,387,819 |
144,267,509,614 |
|
9. Chi phí bán hàng |
79,293,938,186 |
81,000,122,641 |
94,561,160,870 |
93,218,789,062 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
211,464,017,523 |
280,592,159,668 |
228,767,409,467 |
217,179,078,991 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,309,903,673,412 |
1,430,510,016,863 |
2,470,960,760,997 |
2,085,490,828,690 |
|
12. Thu nhập khác |
3,705,060,192 |
78,897,725,310 |
2,389,117,500 |
4,684,079,435 |
|
13. Chi phí khác |
1,858,829,681 |
3,522,813,502 |
9,644,656 |
511,702,298 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,846,230,511 |
75,374,911,808 |
2,379,472,844 |
4,172,377,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,311,749,903,923 |
1,505,884,928,671 |
2,473,340,233,841 |
2,089,663,205,827 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
447,444,651,510 |
253,999,028,104 |
476,413,213,204 |
384,469,755,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-242,500,000 |
-10,689,043,560 |
-242,500,000 |
-825,430,063 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,864,547,752,413 |
1,262,574,944,127 |
1,997,169,520,637 |
1,706,018,879,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,861,548,777,663 |
4,149,126,265 |
1,993,908,513,939 |
1,702,923,895,219 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,998,974,750 |
1,258,425,817,862 |
3,261,006,698 |
3,094,984,718 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
770 |
520 |
916 |
718 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|