MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,205,061,591,240 37,713,884,560,576 37,278,054,596,323 36,774,806,504,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 525,070,240,695 765,884,098,008 572,833,249,811 746,927,922,217
1. Tiền 523,070,240,695 760,584,098,008 572,833,249,811 746,927,922,217
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 5,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,666,000,000,000 32,482,500,000,000 32,717,000,000,000 30,568,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,666,000,000,000 32,482,500,000,000 32,717,000,000,000 30,568,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,633,425,176,930 4,034,741,005,418 3,559,423,855,628 5,038,754,955,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,395,973,989,619 3,046,450,551,918 2,734,922,945,731 3,469,294,608,878
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 292,234,893,661 451,296,158,831 409,288,299,621 944,346,571,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,004,172,234,046 792,374,140,133 1,019,610,999,852 1,143,689,308,211
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,955,940,396 -255,379,845,464 -604,398,389,576 -518,575,533,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 301,352,561,718 280,929,241,895 290,018,002,289 299,789,012,703
1. Hàng tồn kho 301,352,561,718 280,929,241,895 290,018,002,289 299,789,012,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,213,611,897 149,830,215,255 138,779,488,595 121,334,614,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,834,420,173 35,686,438,067 13,465,107,356 15,900,865,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,598,862,736 32,842,759,626 90,585,015,883 83,060,093,679
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,780,328,988 81,301,017,562 34,729,365,356 22,373,656,247
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,163,452,224,683 17,645,133,039,812 17,562,153,417,089 17,061,687,446,672
I. Các khoản phải thu dài hạn 276,816,804,917 276,816,804,917 271,101,804,917 271,101,804,917
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,600,000,200 5,600,000,200 5,600,000,200 5,600,000,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 271,216,804,717 271,216,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,386,461,391,971 12,924,921,756,215 12,509,669,800,673 12,007,095,167,881
1. Tài sản cố định hữu hình 13,384,530,749,278 12,923,518,995,563 12,508,349,359,646 12,005,962,705,886
- Nguyên giá 43,250,041,360,179 43,403,824,060,464 43,537,314,565,415 43,573,249,404,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,865,510,610,901 -30,480,305,064,901 -31,028,965,205,769 -31,567,286,698,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,930,642,693 1,402,760,652 1,320,441,027 1,132,461,995
- Nguyên giá 21,823,536,282 21,823,536,282 22,219,536,282 21,979,536,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,892,893,589 -20,420,775,630 -20,899,095,255 -20,847,074,287
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,289,750,385,637 1,329,138,295,602 1,677,585,875,857 1,841,303,099,543
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,289,750,385,637 1,329,138,295,602 1,677,585,875,857 1,841,303,099,543
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,897,703,436,697 2,785,338,463,944 2,724,663,835,431 2,726,962,924,503
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,730,691,367,567 2,568,326,394,814 2,551,563,287,392 2,553,862,376,464
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 184,800,000,000 234,800,000,000 234,800,000,000 234,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,787,930,870 -17,787,930,870 -61,699,451,961 -61,699,451,961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 312,720,205,461 328,917,719,134 379,132,100,211 215,224,449,828
1. Chi phí trả trước dài hạn 256,262,265,997 233,174,998,656 213,084,677,075 190,790,780,314
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 56,457,939,464 95,742,720,478 166,047,423,136 24,433,669,514
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,368,513,815,923 55,359,017,600,388 54,840,208,013,412 53,836,493,951,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,103,167,214,102 17,890,286,574,979 17,167,978,521,462 15,482,627,964,436
I. Nợ ngắn hạn 3,727,359,480,228 3,728,431,010,181 3,528,135,794,067 2,288,788,040,260
1. Phải trả người bán ngắn hạn 424,211,968,961 435,126,558,136 597,320,066,624 375,374,911,918
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,752,116,786 15,450,118,603 57,778,757,817 14,785,232,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 412,330,657,921 118,789,088,067 19,907,437,239 97,179,529,211
4. Phải trả người lao động 636,329,239,621 1,061,542,967,733 818,831,339,187 639,173,757,122
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 165,489,852,898 158,051,096,589 141,609,969,105 195,344,508,044
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,113,800,677 12,886,022,760 2,756,087,054 13,848,724,706
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,098,945,197,865 1,037,454,971,397 1,148,027,896,786 382,508,243,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,366,265,858 378,885,555,889 365,869,483,901 355,299,761,538
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 660,820,379,641 510,244,631,007 376,034,756,354 215,273,371,744
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,375,807,733,874 14,161,855,564,798 13,639,842,727,395 13,193,839,924,176
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 67,112,163,151 66,557,916,396 63,393,074,867 62,299,276,459
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,287,287,833,563 14,073,889,911,242 13,565,918,596,579 13,122,063,640,196
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 296,762,715 296,762,715 1,461,759,926 407,711,498
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,110,974,445 21,110,974,445 9,069,296,023 9,069,296,023
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,265,346,601,821 37,468,731,025,409 37,672,229,491,950 38,353,865,987,115
I. Vốn chủ sở hữu 38,265,346,601,821 37,468,731,025,409 37,672,229,491,950 38,353,865,987,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,407,975,179,527 9,612,350,258,103 9,812,233,945,759 10,493,617,032,983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,161,953,781,428 299,426,340,004 499,310,027,660 700,920,701,586
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,246,021,398,099 9,312,923,918,099 9,312,923,918,099 9,792,696,331,397
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,361,310,062 38,370,655,074 41,985,433,959 42,238,841,900
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,368,513,815,923 55,359,017,600,388 54,840,208,013,412 53,836,493,951,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.