TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,205,061,591,240 |
37,713,884,560,576 |
37,278,054,596,323 |
36,774,806,504,879 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
525,070,240,695 |
765,884,098,008 |
572,833,249,811 |
746,927,922,217 |
|
1. Tiền |
523,070,240,695 |
760,584,098,008 |
572,833,249,811 |
746,927,922,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
5,300,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,666,000,000,000 |
32,482,500,000,000 |
32,717,000,000,000 |
30,568,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,666,000,000,000 |
32,482,500,000,000 |
32,717,000,000,000 |
30,568,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,633,425,176,930 |
4,034,741,005,418 |
3,559,423,855,628 |
5,038,754,955,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,395,973,989,619 |
3,046,450,551,918 |
2,734,922,945,731 |
3,469,294,608,878 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
292,234,893,661 |
451,296,158,831 |
409,288,299,621 |
944,346,571,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,004,172,234,046 |
792,374,140,133 |
1,019,610,999,852 |
1,143,689,308,211 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,955,940,396 |
-255,379,845,464 |
-604,398,389,576 |
-518,575,533,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
301,352,561,718 |
280,929,241,895 |
290,018,002,289 |
299,789,012,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
301,352,561,718 |
280,929,241,895 |
290,018,002,289 |
299,789,012,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
79,213,611,897 |
149,830,215,255 |
138,779,488,595 |
121,334,614,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,834,420,173 |
35,686,438,067 |
13,465,107,356 |
15,900,865,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,598,862,736 |
32,842,759,626 |
90,585,015,883 |
83,060,093,679 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,780,328,988 |
81,301,017,562 |
34,729,365,356 |
22,373,656,247 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,163,452,224,683 |
17,645,133,039,812 |
17,562,153,417,089 |
17,061,687,446,672 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
276,816,804,917 |
276,816,804,917 |
271,101,804,917 |
271,101,804,917 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,600,000,200 |
5,600,000,200 |
5,600,000,200 |
5,600,000,200 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
271,216,804,717 |
271,216,804,717 |
265,501,804,717 |
265,501,804,717 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,386,461,391,971 |
12,924,921,756,215 |
12,509,669,800,673 |
12,007,095,167,881 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,384,530,749,278 |
12,923,518,995,563 |
12,508,349,359,646 |
12,005,962,705,886 |
|
- Nguyên giá |
43,250,041,360,179 |
43,403,824,060,464 |
43,537,314,565,415 |
43,573,249,404,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,865,510,610,901 |
-30,480,305,064,901 |
-31,028,965,205,769 |
-31,567,286,698,699 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,930,642,693 |
1,402,760,652 |
1,320,441,027 |
1,132,461,995 |
|
- Nguyên giá |
21,823,536,282 |
21,823,536,282 |
22,219,536,282 |
21,979,536,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,892,893,589 |
-20,420,775,630 |
-20,899,095,255 |
-20,847,074,287 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,289,750,385,637 |
1,329,138,295,602 |
1,677,585,875,857 |
1,841,303,099,543 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,289,750,385,637 |
1,329,138,295,602 |
1,677,585,875,857 |
1,841,303,099,543 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,897,703,436,697 |
2,785,338,463,944 |
2,724,663,835,431 |
2,726,962,924,503 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,730,691,367,567 |
2,568,326,394,814 |
2,551,563,287,392 |
2,553,862,376,464 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
184,800,000,000 |
234,800,000,000 |
234,800,000,000 |
234,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,787,930,870 |
-17,787,930,870 |
-61,699,451,961 |
-61,699,451,961 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
312,720,205,461 |
328,917,719,134 |
379,132,100,211 |
215,224,449,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
256,262,265,997 |
233,174,998,656 |
213,084,677,075 |
190,790,780,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
56,457,939,464 |
95,742,720,478 |
166,047,423,136 |
24,433,669,514 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
56,368,513,815,923 |
55,359,017,600,388 |
54,840,208,013,412 |
53,836,493,951,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,103,167,214,102 |
17,890,286,574,979 |
17,167,978,521,462 |
15,482,627,964,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,727,359,480,228 |
3,728,431,010,181 |
3,528,135,794,067 |
2,288,788,040,260 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
424,211,968,961 |
435,126,558,136 |
597,320,066,624 |
375,374,911,918 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,752,116,786 |
15,450,118,603 |
57,778,757,817 |
14,785,232,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
412,330,657,921 |
118,789,088,067 |
19,907,437,239 |
97,179,529,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
636,329,239,621 |
1,061,542,967,733 |
818,831,339,187 |
639,173,757,122 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
165,489,852,898 |
158,051,096,589 |
141,609,969,105 |
195,344,508,044 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,113,800,677 |
12,886,022,760 |
2,756,087,054 |
13,848,724,706 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,098,945,197,865 |
1,037,454,971,397 |
1,148,027,896,786 |
382,508,243,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
309,366,265,858 |
378,885,555,889 |
365,869,483,901 |
355,299,761,538 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
660,820,379,641 |
510,244,631,007 |
376,034,756,354 |
215,273,371,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,375,807,733,874 |
14,161,855,564,798 |
13,639,842,727,395 |
13,193,839,924,176 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
67,112,163,151 |
66,557,916,396 |
63,393,074,867 |
62,299,276,459 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,287,287,833,563 |
14,073,889,911,242 |
13,565,918,596,579 |
13,122,063,640,196 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
296,762,715 |
296,762,715 |
1,461,759,926 |
407,711,498 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,110,974,445 |
21,110,974,445 |
9,069,296,023 |
9,069,296,023 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,265,346,601,821 |
37,468,731,025,409 |
37,672,229,491,950 |
38,353,865,987,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,265,346,601,821 |
37,468,731,025,409 |
37,672,229,491,950 |
38,353,865,987,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,407,975,179,527 |
9,612,350,258,103 |
9,812,233,945,759 |
10,493,617,032,983 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,161,953,781,428 |
299,426,340,004 |
499,310,027,660 |
700,920,701,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,246,021,398,099 |
9,312,923,918,099 |
9,312,923,918,099 |
9,792,696,331,397 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,361,310,062 |
38,370,655,074 |
41,985,433,959 |
42,238,841,900 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
56,368,513,815,923 |
55,359,017,600,388 |
54,840,208,013,412 |
53,836,493,951,551 |
|