MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,909,868,500,268 37,992,980,002,800 37,788,891,423,941 38,205,061,591,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 583,888,714,476 498,768,321,787 578,794,211,889 525,070,240,695
1. Tiền 583,888,714,476 498,768,321,787 578,794,211,889 523,070,240,695
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,396,000,000,000 33,185,000,000,000 32,202,500,000,000 32,666,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,396,000,000,000 33,185,000,000,000 32,202,500,000,000 32,666,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,409,342,080,845 3,907,299,369,616 4,627,457,478,205 4,633,425,176,930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,139,244,550,165 2,333,685,186,211 3,039,217,186,447 3,395,973,989,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 293,943,030,474 271,852,142,473 318,383,863,466 292,234,893,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,006,048,359,115 1,331,655,899,841 1,328,812,368,688 1,004,172,234,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,893,858,909 -29,893,858,909 -58,955,940,396 -58,955,940,396
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 459,606,110,790 345,784,244,694 323,061,454,457 301,352,561,718
1. Hàng tồn kho 459,606,110,790 345,784,244,694 323,061,454,457 301,352,561,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,031,594,157 56,128,066,703 57,078,279,390 79,213,611,897
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,686,703,949 23,012,524,455 21,616,513,691 47,834,420,173
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,224,651,695 23,160,456,608 19,202,668,381 23,598,862,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,120,238,513 9,955,085,640 16,259,097,318 7,780,328,988
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,211,934,820,783 18,999,623,314,309 18,518,604,546,192 18,163,452,224,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,526,717,164 277,516,804,917 277,516,804,917 276,816,804,917
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,300,000,200 6,300,000,200 6,300,000,200 5,600,000,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 294,226,716,964 271,216,804,717 271,216,804,717 271,216,804,717
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,633,901,026,765 14,311,523,588,125 13,895,054,065,051 13,386,461,391,971
1. Tài sản cố định hữu hình 14,626,636,432,861 14,304,025,660,618 13,892,560,882,320 13,384,530,749,278
- Nguyên giá 42,324,877,642,641 42,781,464,377,296 43,123,901,449,094 43,250,041,360,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,698,241,209,780 -28,477,438,716,678 -29,231,340,566,774 -29,865,510,610,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,264,593,904 7,497,927,507 2,493,182,731 1,930,642,693
- Nguyên giá 26,374,776,549 27,566,409,049 21,823,536,282 21,823,536,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,110,182,645 -20,068,481,542 -19,330,353,551 -19,892,893,589
III. Bất động sản đầu tư 4,744,629,624 4,607,765,307
- Nguyên giá 82,997,611,704 82,997,611,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,252,982,080 -78,389,846,397
IV. Tài sản dở dang dài hạn 979,555,118,292 1,075,896,929,588 1,078,738,565,636 1,289,750,385,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 979,555,118,292 1,075,896,929,588 1,078,738,565,636 1,289,750,385,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,880,023,471,822 2,924,333,874,063 2,935,302,396,289 2,897,703,436,697
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,695,223,471,822 2,739,533,874,063 2,768,290,327,159 2,730,691,367,567
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 184,800,000,000 184,800,000,000 184,800,000,000 184,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,787,930,870 -17,787,930,870
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 413,183,857,116 405,744,352,309 331,992,714,299 312,720,205,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 311,068,596,343 301,429,124,729 275,534,774,835 256,262,265,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 102,115,260,773 104,315,227,580 56,457,939,464 56,457,939,464
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,121,803,321,051 56,992,603,317,109 56,307,495,970,133 56,368,513,815,923
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,831,019,097,121 19,356,379,368,736 18,060,500,307,916 18,103,167,214,102
I. Nợ ngắn hạn 5,585,433,164,495 3,911,406,164,490 3,238,927,553,146 3,727,359,480,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 690,853,218,439 817,803,352,729 512,962,423,893 424,211,968,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,927,592,068 12,601,053,587 26,448,502,062 11,752,116,786
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98,080,674,376 167,652,098,616 224,906,819,031 412,330,657,921
4. Phải trả người lao động 921,095,435,351 781,227,860,285 650,502,588,807 636,329,239,621
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 438,883,119,354 237,167,912,862 204,107,139,400 165,489,852,898
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,777,929,888 4,199,011,877 15,404,107,565 8,113,800,677
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,445,264,358,900 1,068,639,870,140 1,015,703,302,302 1,098,945,197,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,628,218,837 254,432,469,518 317,884,641,445 309,366,265,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 707,922,617,282 567,682,534,876 271,008,028,641 660,820,379,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,245,585,932,626 15,444,973,204,246 14,821,572,754,770 14,375,807,733,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 91,528,641,837 78,559,009,754 72,918,056,553 67,112,163,151
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,131,236,316,344 15,345,303,220,047 14,727,246,961,057 14,287,287,833,563
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 296,762,715 296,762,715
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,820,974,445 21,110,974,445 21,110,974,445 21,110,974,445
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,290,784,223,930 37,636,223,948,373 38,246,995,662,217 38,265,346,601,821
I. Vốn chủ sở hữu 37,290,784,223,930 37,636,223,948,373 38,246,995,662,217 38,265,346,601,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,285,950,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,427,151,983,822 9,776,058,426,584 10,388,809,593,961 10,407,975,179,527
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,379,442,917,005 1,728,349,359,767 683,756,635,862 1,161,953,781,428
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,047,709,066,817 8,047,709,066,817 9,705,052,958,099 9,246,021,398,099
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 44,989,397,876 42,155,409,557 40,175,956,024 39,361,310,062
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,121,803,321,051 56,992,603,317,109 56,307,495,970,133 56,368,513,815,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.