TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,909,868,500,268 |
37,992,980,002,800 |
37,788,891,423,941 |
38,205,061,591,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
583,888,714,476 |
498,768,321,787 |
578,794,211,889 |
525,070,240,695 |
|
1. Tiền |
583,888,714,476 |
498,768,321,787 |
578,794,211,889 |
523,070,240,695 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,396,000,000,000 |
33,185,000,000,000 |
32,202,500,000,000 |
32,666,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,396,000,000,000 |
33,185,000,000,000 |
32,202,500,000,000 |
32,666,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,409,342,080,845 |
3,907,299,369,616 |
4,627,457,478,205 |
4,633,425,176,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,139,244,550,165 |
2,333,685,186,211 |
3,039,217,186,447 |
3,395,973,989,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
293,943,030,474 |
271,852,142,473 |
318,383,863,466 |
292,234,893,661 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,006,048,359,115 |
1,331,655,899,841 |
1,328,812,368,688 |
1,004,172,234,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,893,858,909 |
-29,893,858,909 |
-58,955,940,396 |
-58,955,940,396 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
459,606,110,790 |
345,784,244,694 |
323,061,454,457 |
301,352,561,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
459,606,110,790 |
345,784,244,694 |
323,061,454,457 |
301,352,561,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,031,594,157 |
56,128,066,703 |
57,078,279,390 |
79,213,611,897 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,686,703,949 |
23,012,524,455 |
21,616,513,691 |
47,834,420,173 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,224,651,695 |
23,160,456,608 |
19,202,668,381 |
23,598,862,736 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,120,238,513 |
9,955,085,640 |
16,259,097,318 |
7,780,328,988 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,211,934,820,783 |
18,999,623,314,309 |
18,518,604,546,192 |
18,163,452,224,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,526,717,164 |
277,516,804,917 |
277,516,804,917 |
276,816,804,917 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,300,000,200 |
6,300,000,200 |
6,300,000,200 |
5,600,000,200 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
294,226,716,964 |
271,216,804,717 |
271,216,804,717 |
271,216,804,717 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,633,901,026,765 |
14,311,523,588,125 |
13,895,054,065,051 |
13,386,461,391,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,626,636,432,861 |
14,304,025,660,618 |
13,892,560,882,320 |
13,384,530,749,278 |
|
- Nguyên giá |
42,324,877,642,641 |
42,781,464,377,296 |
43,123,901,449,094 |
43,250,041,360,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,698,241,209,780 |
-28,477,438,716,678 |
-29,231,340,566,774 |
-29,865,510,610,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,264,593,904 |
7,497,927,507 |
2,493,182,731 |
1,930,642,693 |
|
- Nguyên giá |
26,374,776,549 |
27,566,409,049 |
21,823,536,282 |
21,823,536,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,110,182,645 |
-20,068,481,542 |
-19,330,353,551 |
-19,892,893,589 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,744,629,624 |
4,607,765,307 |
|
|
|
- Nguyên giá |
82,997,611,704 |
82,997,611,704 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,252,982,080 |
-78,389,846,397 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
979,555,118,292 |
1,075,896,929,588 |
1,078,738,565,636 |
1,289,750,385,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
979,555,118,292 |
1,075,896,929,588 |
1,078,738,565,636 |
1,289,750,385,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,880,023,471,822 |
2,924,333,874,063 |
2,935,302,396,289 |
2,897,703,436,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,695,223,471,822 |
2,739,533,874,063 |
2,768,290,327,159 |
2,730,691,367,567 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-17,787,930,870 |
-17,787,930,870 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
413,183,857,116 |
405,744,352,309 |
331,992,714,299 |
312,720,205,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
311,068,596,343 |
301,429,124,729 |
275,534,774,835 |
256,262,265,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
102,115,260,773 |
104,315,227,580 |
56,457,939,464 |
56,457,939,464 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
58,121,803,321,051 |
56,992,603,317,109 |
56,307,495,970,133 |
56,368,513,815,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,831,019,097,121 |
19,356,379,368,736 |
18,060,500,307,916 |
18,103,167,214,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,585,433,164,495 |
3,911,406,164,490 |
3,238,927,553,146 |
3,727,359,480,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
690,853,218,439 |
817,803,352,729 |
512,962,423,893 |
424,211,968,961 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,927,592,068 |
12,601,053,587 |
26,448,502,062 |
11,752,116,786 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,080,674,376 |
167,652,098,616 |
224,906,819,031 |
412,330,657,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
921,095,435,351 |
781,227,860,285 |
650,502,588,807 |
636,329,239,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
438,883,119,354 |
237,167,912,862 |
204,107,139,400 |
165,489,852,898 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,777,929,888 |
4,199,011,877 |
15,404,107,565 |
8,113,800,677 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,445,264,358,900 |
1,068,639,870,140 |
1,015,703,302,302 |
1,098,945,197,865 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
250,628,218,837 |
254,432,469,518 |
317,884,641,445 |
309,366,265,858 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
707,922,617,282 |
567,682,534,876 |
271,008,028,641 |
660,820,379,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,245,585,932,626 |
15,444,973,204,246 |
14,821,572,754,770 |
14,375,807,733,874 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,528,641,837 |
78,559,009,754 |
72,918,056,553 |
67,112,163,151 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,131,236,316,344 |
15,345,303,220,047 |
14,727,246,961,057 |
14,287,287,833,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
296,762,715 |
296,762,715 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,820,974,445 |
21,110,974,445 |
21,110,974,445 |
21,110,974,445 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,290,784,223,930 |
37,636,223,948,373 |
38,246,995,662,217 |
38,265,346,601,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,290,784,223,930 |
37,636,223,948,373 |
38,246,995,662,217 |
38,265,346,601,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,285,950,000 |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,427,151,983,822 |
9,776,058,426,584 |
10,388,809,593,961 |
10,407,975,179,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,379,442,917,005 |
1,728,349,359,767 |
683,756,635,862 |
1,161,953,781,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,047,709,066,817 |
8,047,709,066,817 |
9,705,052,958,099 |
9,246,021,398,099 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
44,989,397,876 |
42,155,409,557 |
40,175,956,024 |
39,361,310,062 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
58,121,803,321,051 |
56,992,603,317,109 |
56,307,495,970,133 |
56,368,513,815,923 |
|